Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 
37.000 
48.000 
3.027.000 

Giới Thiệu Vật Liệu X7CrNi23.14

Vật liệu X7CrNi23.14 là một loại thép không gỉ Austenit có thành phần hợp kim cao, được phát triển nhằm đáp ứng yêu cầu khắt khe trong các ngành công nhiệp chịu nhiệt, chống ăn mòn và môi trường khắc nghiệt. Với hàm lượng crôm (Cr) khoảng 23% và niken (Ni) khoảng 14%, thép X7CrNi23.14 có khả năng duy trì độ bền cơ học và khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao, đồng thời mang lại tính ổn định trong môi trường hóa chất ăn mòn.

Đây là vật liệu thường được so sánh và ứng dụng tương tự như các mác thép cao cấp khác như Inox 1Cr21Ni5Ti hoặc Inox 329J3L, vốn nổi bật nhờ tính chất chống ăn mòn vượt trội.


Đặc Tính Kỹ Thuật Của X7CrNi23.14

🔹 Thành phần hóa học (tham khảo):

  • Cr: ~23%

  • Ni: ~14%

  • C: ≤ 0.07%

  • Mn, Si, P, S: trong giới hạn cho phép

🔹 Cơ tính:

  • Giới hạn chảy: ~210 MPa

  • Độ bền kéo: 520–720 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

🔹 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường có acid nitric, acid hữu cơ và kiềm yếu.

  • Chịu nhiệt tốt, không bị biến dạng ở dải nhiệt độ từ thấp đến cao.

  • Độ dẻo và khả năng gia công cơ khí, hàn tương đối tốt so với nhiều loại thép không gỉ khác.

So với Inox 420, X7CrNi23.14 ít cứng hơn nhưng bù lại có khả năng chịu ăn mòn tốt hơn nhiều.


Ứng Dụng Của X7CrNi23.14

Với khả năng chịu ăn mòn và chịu nhiệt vượt trội, X7CrNi23.14 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành:

  • Ngành hóa chất & dầu khí: sản xuất thiết bị chứa, đường ống, bồn phản ứng tiếp xúc trực tiếp với hóa chất ăn mòn.

  • Công nghiệp năng lượng: sử dụng trong nồi hơi, ống trao đổi nhiệt, thiết bị phát điện.

  • Công nghiệp thực phẩm & dược phẩm: sản xuất máy móc chế biến, thiết bị y tế cần độ sạch và bền.

  • Kết cấu kiến trúc & môi trường khắc nghiệt: làm chi tiết chịu tác động ngoài trời, nơi có độ ẩm và hóa chất cao.

Trong một số ứng dụng, vật liệu này còn được dùng thay thế cho các dòng thép Austenit tương tự như X12CrNi18.8 hoặc X2CrNiN18.10, tùy yêu cầu kỹ thuật và chi phí.


Ưu Điểm Nổi Bật Của X7CrNi23.14

Khả năng chống ăn mòn cao: chịu được acid nitric, kiềm nhẹ và nhiều loại muối. Theo nghiên cứu so sánh, X7CrNi23.14 có độ bền ăn mòn vượt trội hơn Inox 420 chống ăn mòn.

Chịu nhiệt và chống oxy hóa: vẫn giữ được độ bền khi làm việc ở nhiệt độ cao, phù hợp với môi trường công nghiệp nặng.

Dễ gia công: vật liệu có độ dẻo tốt, dễ cắt gọt, cán kéo, hàn và tạo hình, thuận tiện trong sản xuất.

Độ bền cơ học ổn định: duy trì cường độ chịu lực trong nhiều môi trường khác nhau, kể cả điều kiện khắc nghiệt.

Ứng dụng đa dạng: từ hóa chất, năng lượng đến thực phẩm và y tế, đáp ứng nhu cầu của nhiều lĩnh vực.

Ngoài ra, X7CrNi23.14 cũng ít bị ảnh hưởng bởi hiện tượng gỉ sét, vốn là vấn đề phổ biến ở các dòng thép Martensit như Inox 420 dễ bị gỉ.


Tổng Kết

Vật liệu X7CrNi23.14 là một loại thép không gỉ Austenit cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và cơ tính ổn định. Với đặc điểm vượt trội so với nhiều dòng thép khác, vật liệu này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền và độ tin cậy cao.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép có thể đáp ứng được môi trường hóa chất mạnh và nhiệt độ cao, thì X7CrNi23.14 là một trong những lựa chọn tối ưu.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ Duplex 1Cr21Ni5Ti

    Thép Không Gỉ Duplex 1Cr21Ni5Ti 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ Duplex 1Cr21Ni5Ti Thép không [...]

    Thép Không Gỉ 439

    Thép Không Gỉ 439 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 439 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Đồng Hợp Kim CW354H Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW354H 1. Đồng Hợp Kim CW354H Là Gì? Đồng hợp kim CW354H [...]

    Thép Không Gỉ 410S

    Thép Không Gỉ 410S 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 410S Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 204Cu

    Tìm Hiểu Về Inox 204Cu Và Ứng Dụng Của Nó Inox 204Cu là một loại [...]

    Đồng Hợp Kim CW111C Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW111C 1. Đồng Hợp Kim CW111C Là Gì? Đồng hợp kim CW111C [...]

    Tấm Inox 321 0.21mm

    Tấm Inox 321 0.21mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Inox 440C Có Sử Dụng Được Trong Môi Trường Ăn Mòn Mạnh Không

    Inox 440C Có Sử Dụng Được Trong Môi Trường Ăn Mòn Mạnh Không? 1. Khả [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo