48.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
108.000 
1.579.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
11.000 

Giới Thiệu Vật Liệu Z6CNNb18.10

Z6CNNb18.10 là thép austenit không gỉ ổn định hóa niobi (Nb), với hàm lượng crôm ~18%, niken ~6% và niobi bổ sung để ổn định cacbon và ngăn ngừa ăn mòn tinh giới hạt. Nhờ đặc tính này, Z6CNNb18.10 mang lại khả năng chống ăn mòn xuất sắc, độ bền cao và ổn định cơ tính trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm và năng lượng.

Vật liệu Z6CNNb18.10 còn nổi bật với tính gia công, hàn và lắp ráp tốt, giữ cơ tính sau khi xử lý nhiệt, đồng thời chi phí hợp lý giúp vật liệu này trở thành lựa chọn phổ biến cho bồn chứa, đường ống, van, thiết bị tiếp xúc hóa chất và chi tiết máy chịu tải cao.

🔗 Tham khảo thêm: Inox 1Cr21Ni5Ti, Inox 329J3L


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Z6CNNb18.10

Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ~0.06%

  • Cr: ~18%

  • Ni: ~6%

  • Nb: ổn định hóa

  • Mn, Si, P, S: hàm lượng nhỏ

  • Fe: phần còn lại

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 480 – 650 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 180 MPa

  • Độ dãn dài: > 35%

  • Độ cứng: 170 – 210 HB

  • Tỷ trọng: ~7.9 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Chống ăn mòn kẽ hở và tinh giới hạt nhờ niobi kết hợp với cacbon

  • Cơ tính ổn định, chịu được môi trường axit nhẹ, kiềm loãng và nước biển

  • Dễ gia công, hàn, ít nứt do ứng suất nhiệt

  • Ổn định ở nhiệt độ cao lên đến 800°C

  • Chi phí hợp lý, đáp ứng nhiều yêu cầu công nghiệp

🔗 Tham khảo thêm: Inox 420 có dễ gia công không, Inox 420 có dễ bị gỉ sét không, Inox 420 có chống ăn mòn tốt không


3. Ứng Dụng Của Z6CNNb18.10

Nhờ khả năng chống ăn mòn và cơ tính ổn định, Z6CNNb18.10 được ứng dụng rộng rãi:

  • ⚙️ Ngành công nghiệp hóa chất: bồn chứa, đường ống, van và phụ kiện tiếp xúc hóa chất

  • 🏭 Ngành dầu khí: bộ phận khai thác, xử lý và vận chuyển dầu khí

  • 🍴 Ngành thực phẩm & dược phẩm: thiết bị chế biến, bồn chứa, hệ thống dẫn chất lỏng

  • 🔥 Ngành năng lượng: lò hơi, trao đổi nhiệt, turbine

  • 🏠 Cơ khí & xây dựng: chi tiết máy yêu cầu độ bền ăn mòn cao

🔗 Tham khảo thêm: Inox 1Cr21Ni5Ti, Inox 329J3L


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Z6CNNb18.10

✨ Ưu điểm vượt trội:

  • ✅ Khả năng chống ăn mòn tinh giới hạt và kẽ hở nhờ niobi

  • ✅ Cơ tính ổn định, độ bền kéo và độ dẻo tốt

  • ✅ Dễ gia công, hàn và lắp ráp

  • ✅ Ổn định trong môi trường oxy hóa và nhiệt độ cao

  • ✅ Tuổi thọ dài, giảm chi phí bảo trì

🔗 Tham khảo thêm: Thép hợp kim


5. Tổng Kết

Z6CNNb18.10 là thép austenit không gỉ ổn định hóa niobi, mang lại khả năng chống ăn mòn cao, cơ tính bền và chịu nhiệt tốt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết máy, van, bồn chứa, thiết bị công nghiệp hóa chất, dầu khí và thực phẩm.

Vật liệu Z6CNNb18.10 giúp tiết kiệm chi phí bảo dưỡng, kéo dài tuổi thọ sản phẩm, đồng thời đảm bảo độ bền và tính ổn định cơ học trong môi trường khắc nghiệt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox STS440A Là Gì?

    Inox STS440A Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox STS440A là một [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 27

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 27 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Tấm Inox 409 16mm

      Tấm Inox 409 16mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    Inox 1.4116 Là Gì?

    Inox 1.4116 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 1.4116 là loại [...]

    Inox 630 Có Thể Sử Dụng Trong Môi Trường Có Nhiệt Độ Cao Không?

    Inox 630 Có Thể Sử Dụng Trong Môi Trường Có Nhiệt Độ Cao Không? 1. [...]

    Lá Căn Đồng Thau 0.04mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Thau 0.04mm 1. Lá Căn Đồng Thau 0.04mm Là Gì? Lá căn [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 1925hMo

    Inox 1925hMo – Thép không gỉ chống ăn mòn cao trong môi trường chịu áp [...]

    Thép Không Gỉ 1.4318

    Thép Không Gỉ 1.4318 1. Thép Không Gỉ 1.4318 Là Gì? Thép không gỉ 1.4318 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    2.700.000 
    3.027.000 
    27.000 
    54.000 
    48.000 
    108.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    1.345.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo