48.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
27.000 
3.027.000 
61.000 
24.000 
16.000 

Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4541 Mới Nhất & Chi Tiết

1. Inox 1.4541 Là Gì?

Inox 1.4541 (còn gọi là thép không gỉ mác X6CrNiTi18‑10 hay AISI 321 theo tiêu chuẩn quốc tế) là loại thép không gỉ Austenitic được bổ sung titan để ổn định cấu trúc và tăng khả năng chống ăn mòn giữa các hạt khi hàn. Vật liệu này được thiết kế để sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao hoặc chịu ảnh hưởng của việc hàn, với khả năng duy trì độ bền và chống ăn mòn hiệu quả.

Với tính năng ổn định sau hàn và khả năng làm việc dưới nhiệt độ và tải cơ học, inox 1.4541 là lựa chọn phổ biến cho chi tiết máy móc, thiết bị chịu nhiệt, các cấu kiện trong ngành thực phẩm, hóa chất, cũng như các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt.

🔗 Tham khảo hợp kim đồng: https://vatlieutitan.vn/cuzn5-copper-alloys/


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 1.4541

Inox 1.4541 sở hữu các đặc tính kỹ thuật nổi bật như:

  • Khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt chống ăn mòn giữa các hạt (intergranular corrosion) nhờ bổ sung titan.

  • Độ bền kéo khi điều kiện tiêu chuẩn có thể trong khoảng 500‑700 N/mm², độ giãn dài ≥ 40% trong nhiều trường hợp.

  • Khối lượng riêng khoảng 7,9 g/cm³.

  • Khả năng làm việc trong môi trường nhiệt độ cao tốt hơn nhiều inox thường.

  • Gia công, hàn tương đối thuận lợi với điều kiện chuẩn.

🔗 Tham khảo hợp kim đồng: https://vatlieutitan.vn/cuzn36pb1-5-copper-alloys/


3. Ứng Dụng Của Inox 1.4541

Nhờ các đặc tính như trên, inox 1.4541 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Chi tiết máy công nghiệp chịu tải và nhiệt độ cao: chẳng hạn van, bơm, trao đổi nhiệt.

  • Ngành chế biến thực phẩm, linh kiện công nghiệp đòi hỏi độ sạch cao và khả năng chịu nhiệt/hàn tốt.

  • Ngành hóa chất, nơi vật liệu cần ổn định sau khi hàn và ít bị ảnh hưởng bởi ăn mòn giữa các hạt.

  • Thiết bị trong môi trường hơi ăn mòn hoặc tiếp xúc với hơi nước, khí nóng.

  • Ứng dụng kiến trúc, công trình và thiết bị ngoài trời ở môi trường có yêu cầu chống ăn mòn tăng lên.

🔗 Tham khảo hợp kim đồng: https://vatlieutitan.vn/cuzn35ni2-copper-alloys/


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 1.4541

Một số ưu điểm đáng chú ý của inox 1.4541:

  • Khả năng chống ăn mòn giữa các hạt vượt trội so với inox Austenitic thông thường nhờ titan ổn định cấu trúc.

  • Độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt tốt, giúp chi tiết và thiết bị vận hành trong điều kiện khắc nghiệt hiệu quả.

  • Gia công và hàn tương đối thuận lợi so với nhiều inox chịu nhiệt cao khác.

  • Tuổi thọ sản phẩm cao, giảm chi phí bảo trì và thay thế do kết cấu ổn định sau hàn.
    📌 Lưu ý: Mặc dù inox 1.4541 có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng trong môi trường muối biển sâu, hóa chất cực mạnh hoặc tải trọng cực kỳ cao vẫn cần xem xét loại inox chuyên dụng hơn.

🔗 Tham khảo hợp kim đồng: https://vatlieutitan.vn/cuzn38pb1-5-copper-alloys/


5. Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4541 Mới Nhất

📊 Giá inox 1.4541 hiện nay phụ thuộc vào các yếu tố chính như:

  • Quy cách vật liệu: tấm, thanh tròn, thanh đặc, khối lớn.

  • Kích thước: độ dày, đường kính, chiều dài.

  • Xuất xứ: nhập khẩu (Châu Âu, Nhật) hoặc sản xuất trong nước.

  • Số lượng đặt hàng: đặt số lượng lớn thường được giá ưu đãi hơn.

  • Tình hình thị trường thép không gỉ và nguyên vật liệu: giá biến động theo cung‑cầu và chi phí nguyên liệu.

Ví dụ: thanh tròn inox 1.4541 đường kính lớn hoặc nhập khẩu sẽ có giá cao hơn tấm mỏng sản xuất nội địa.
👉 Để nhận bảng giá chi tiết theo từng kích thước và số lượng, bạn vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để được báo giá nhanh và chính xác.

🔗 Tham khảo thêm vật liệu cơ khí khác: https://vatlieucokhi.com/


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ UNS S41000 Là Gì?

    Thép Không Gỉ UNS S41000 – Martensitic Chịu Mài Mòn Cao 1. Giới Thiệu Thép [...]

    Vuông Đặc Đồng 42mm Là Gì?

    Vuông Đặc Đồng 42mm 1. Vuông Đặc Đồng 42mm Là Gì? Vuông đặc đồng 42mm [...]

    Thép Inox SAE 30317

    Thép Inox SAE 30317 1. Thép Inox SAE 30317 Là Gì? Thép Inox SAE 30317 [...]

    Thép Không Gỉ UNS S20100

    Thép Không Gỉ UNS S20100 Là Gì? Thép không gỉ UNS S20100, hay còn gọi [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 6

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 6 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 105

    Láp Inox Nhật Bản Phi 105 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Giới Thiệu 1.4002 Stainless Steel

    Thép Không Gỉ 1.4002 (X12Cr13) – Thành Phần, Đặc Tính & Ứng Dụng Chi Tiết [...]

    Giới Thiệu Vật Liệu X2CrNiMo18.10

    Giới Thiệu Vật Liệu X2CrNiMo18.10 Vật liệu X2CrNiMo18.10 là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 
    3.372.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo