16.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
216.000 
24.000 
2.102.000 
2.391.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

Inox 1Cr18Ni9Ti

1. Inox 1Cr18Ni9Ti Là Gì?

Inox 1Cr18Ni9Ti là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, được biết đến với khả năng chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt vượt trội. Thành phần chính của nó bao gồm Chromium (Cr), Nickel (Ni) và một tỷ lệ nhỏ Titanium (Ti), giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và chống lại sự tấn công của các tác nhân hóa học, đồng thời cải thiện tính ổn định của vật liệu trong môi trường có nhiệt độ cao.

Inox 1Cr18Ni9Ti đặc biệt được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu tính ổn định cao trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là trong ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, và dầu khí.

🔗 Tìm hiểu thêm về các loại inox khác:
Inox 1Cr18Ni9 Là Gì?
Inox 304N2 Là Gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 1Cr18Ni9Ti

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.08
Cr 18.0 – 20.0
Ni 8.0 – 10.5
Ti 0.5 – 1.0
Mn ≤ 2.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030

Với thành phần hóa học này, inox 1Cr18Ni9Ti có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong các môi trường hóa chất và dung dịch có tính ăn mòn. Titanium (Ti) giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit và kiềm.

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 520 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): ≥ 210 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Khả năng chịu nhiệt: Khoảng 800°C

  • Độ cứng (Hardness): ≤ 200 HB

Với độ bền kéo và độ bền chảy cao, inox 1Cr18Ni9Ti có thể sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chịu lực lớn và duy trì hiệu suất trong môi trường nhiệt độ cao.

🔗 Tìm hiểu thêm về các vật liệu inox có tính năng cơ lý tương tự:
Inox 1Cr18Ni9 Là Gì?
Inox 316Ti Là Gì?

3. Ứng Dụng Của Inox 1Cr18Ni9Ti

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ
Công nghiệp hóa chất Thiết bị xử lý hóa chất, bồn chứa hóa chất
Công nghiệp thực phẩm Dụng cụ chế biến thực phẩm, bồn chứa thực phẩm
Công nghiệp dầu khí Thiết bị chịu nhiệt, ống dẫn dầu khí
Công nghiệp hàng hải Linh kiện tàu biển, bộ phận tiếp xúc nước biển
Công nghiệp y tế Dụng cụ y tế, máy móc vô trùng

Inox 1Cr18Ni9Ti là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường có tính ăn mòn mạnh hoặc yêu cầu độ bền cơ học cao, chẳng hạn như trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dầu khí, hàng hải và y tế.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 1Cr18Ni9Ti

Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Nhờ có sự bổ sung Titanium (Ti), inox 1Cr18Ni9Ti có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ trong môi trường axit và kiềm.
Khả năng chịu nhiệt tốt: Vật liệu này có khả năng chịu nhiệt lên đến 800°C mà không bị suy giảm tính năng.
Độ bền cơ học cao: Inox 1Cr18Ni9Ti có độ bền kéo và độ giãn dài vượt trội, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng chịu lực cao.
Ổn định trong môi trường khắc nghiệt: Với đặc tính chống ăn mòn mạnh và khả năng chịu nhiệt tốt, inox 1Cr18Ni9Ti ổn định trong nhiều môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

🔗 Tham khảo thêm các loại inox có tính năng tương đương:
Inox 1Cr18Mn10Ni5Mo3N Là Gì?
Inox 329J3L Là Gì?

5. Tổng Kết

Inox 1Cr18Ni9Ti là một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, chịu nhiệt tốt và độ bền cơ học vượt trội. Với các tính năng đặc biệt của Titanium, vật liệu này là sự lựa chọn tối ưu cho các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dầu khí và y tế.

Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu bền vững và hiệu quả cho dự án của mình, Inox 1Cr18Ni9Ti chính là sự lựa chọn tuyệt vời.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 114

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 114 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Shim Chêm Đồng 2mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 2mm 1. Shim Chêm Đồng 2mm Là Gì? Shim chêm đồng 2mm [...]

    Đồng CW112C Là Gì?

    Đồng CW112C 1. Đồng CW112C Là Gì? Đồng CW112C là một loại đồng tinh khiết [...]

    Đồng C10400 Là Gì?

    Đồng C10400 1. Đồng C10400 Là Gì? Đồng C10400 là một dạng đồng tinh khiết [...]

    Thép Inox 1.4828

    Thép Inox 1.4828 1. Thép Inox 1.4828 Là Gì? Thép Inox 1.4828, còn được biết [...]

    Thép Inox STS430 Là Gì?

    Thép Inox STS430 Là Gì? Thép Inox STS430 là một loại thép không gỉ Ferritic, [...]

    Đồng CuNi3Si Là Gì?

    Đồng CuNi3Si 1. Đồng CuNi3Si Là Gì? Đồng CuNi3Si là một loại hợp kim đồng [...]

    Thép 254SMO Là Gì?

    Thép 254SMO 1. Thép 254SMO Là Gì? Thép 254SMO là loại thép không gỉ Austenitic [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    67.000 
    108.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo