168.000 
32.000 
27.000 
1.130.000 
37.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 

Inox 1Cr18Ni9Ti

1. Inox 1Cr18Ni9Ti Là Gì?

Inox 1Cr18Ni9Ti là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, được biết đến với khả năng chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt vượt trội. Thành phần chính của nó bao gồm Chromium (Cr), Nickel (Ni) và một tỷ lệ nhỏ Titanium (Ti), giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và chống lại sự tấn công của các tác nhân hóa học, đồng thời cải thiện tính ổn định của vật liệu trong môi trường có nhiệt độ cao.

Inox 1Cr18Ni9Ti đặc biệt được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu tính ổn định cao trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là trong ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, và dầu khí.

🔗 Tìm hiểu thêm về các loại inox khác:
Inox 1Cr18Ni9 Là Gì?
Inox 304N2 Là Gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 1Cr18Ni9Ti

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.08
Cr 18.0 – 20.0
Ni 8.0 – 10.5
Ti 0.5 – 1.0
Mn ≤ 2.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030

Với thành phần hóa học này, inox 1Cr18Ni9Ti có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong các môi trường hóa chất và dung dịch có tính ăn mòn. Titanium (Ti) giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit và kiềm.

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 520 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): ≥ 210 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Khả năng chịu nhiệt: Khoảng 800°C

  • Độ cứng (Hardness): ≤ 200 HB

Với độ bền kéo và độ bền chảy cao, inox 1Cr18Ni9Ti có thể sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chịu lực lớn và duy trì hiệu suất trong môi trường nhiệt độ cao.

🔗 Tìm hiểu thêm về các vật liệu inox có tính năng cơ lý tương tự:
Inox 1Cr18Ni9 Là Gì?
Inox 316Ti Là Gì?

3. Ứng Dụng Của Inox 1Cr18Ni9Ti

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ
Công nghiệp hóa chất Thiết bị xử lý hóa chất, bồn chứa hóa chất
Công nghiệp thực phẩm Dụng cụ chế biến thực phẩm, bồn chứa thực phẩm
Công nghiệp dầu khí Thiết bị chịu nhiệt, ống dẫn dầu khí
Công nghiệp hàng hải Linh kiện tàu biển, bộ phận tiếp xúc nước biển
Công nghiệp y tế Dụng cụ y tế, máy móc vô trùng

Inox 1Cr18Ni9Ti là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường có tính ăn mòn mạnh hoặc yêu cầu độ bền cơ học cao, chẳng hạn như trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dầu khí, hàng hải và y tế.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 1Cr18Ni9Ti

Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Nhờ có sự bổ sung Titanium (Ti), inox 1Cr18Ni9Ti có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ trong môi trường axit và kiềm.
Khả năng chịu nhiệt tốt: Vật liệu này có khả năng chịu nhiệt lên đến 800°C mà không bị suy giảm tính năng.
Độ bền cơ học cao: Inox 1Cr18Ni9Ti có độ bền kéo và độ giãn dài vượt trội, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng chịu lực cao.
Ổn định trong môi trường khắc nghiệt: Với đặc tính chống ăn mòn mạnh và khả năng chịu nhiệt tốt, inox 1Cr18Ni9Ti ổn định trong nhiều môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

🔗 Tham khảo thêm các loại inox có tính năng tương đương:
Inox 1Cr18Mn10Ni5Mo3N Là Gì?
Inox 329J3L Là Gì?

5. Tổng Kết

Inox 1Cr18Ni9Ti là một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, chịu nhiệt tốt và độ bền cơ học vượt trội. Với các tính năng đặc biệt của Titanium, vật liệu này là sự lựa chọn tối ưu cho các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dầu khí và y tế.

Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu bền vững và hiệu quả cho dự án của mình, Inox 1Cr18Ni9Ti chính là sự lựa chọn tuyệt vời.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 72

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 72 – Thông Số, Ứng Dụng Và Báo Giá [...]

    Inox 15X25T Là Gì?

    Inox 15X25T Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 15X25T là một [...]

    Đồng CW604N Là Gì?

    Đồng CW604N 1. Đồng CW604N Là Gì? Đồng CW604N là một hợp kim thuộc nhóm [...]

    Láp Inox 440C Phi 380

    Láp Inox 440C Phi 380 Láp inox 440C phi 380 (đường kính 380mm) là sản [...]

    Lá Căn Inox 630 0.10mm

    Lá Căn Inox 630 0.10mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo 1. [...]

    Tấm Inox 310s 38mm

    Tấm Inox 310s 38mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Đồng Hợp Kim CW506L Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW506L 1. Đồng Hợp Kim CW506L Là Gì? Đồng hợp kim CW506L [...]

    Tấm Inox 201 0.50mm

    Tấm Inox 201 0.50mm – Bền Bỉ, Chịu Lực Tốt, Ứng Dụng Rộng Rãi 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    67.000 
    1.579.000 
    34.000 
    48.000 
    24.000 
    1.130.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo