Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
32.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
126.000 

Inox 2343: Thép Không Gỉ Hiệu Suất Cao Trong Công Nghiệp Kỹ Thuật

1. Inox 2343 Là Gì?

Inox 2343 (EN 1.2343 hoặc X38CrMoV5-1) là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép công cụ hợp kim cao có khả năng chịu nhiệt và độ cứng tốt. Với thành phần chính là crôm, molypden và vanadi, Inox 2343 thường được sử dụng để chế tạo khuôn dập nóng, khuôn ép nhôm, khuôn đúc áp lực và các bộ phận máy chịu nhiệt, chịu mài mòn cao.

Loại vật liệu này không chỉ có khả năng chống nứt nhiệt mà còn đảm bảo độ bền cơ học và độ cứng cần thiết khi làm việc trong môi trường nhiệt độ cao hoặc biến dạng mạnh. Đây là lựa chọn lý tưởng trong các ngành đòi hỏi độ chính xác và độ bền nhiệt cao.

👉 Tham khảo thêm: Thép hợp kim là gì? | Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 2343

🧪 Thành phần hóa học (tham khảo):

  • C: 0.38 – 0.42%
  • Si: 0.80 – 1.20%
  • Mn: 0.20 – 0.50%
  • Cr: 4.80 – 5.50%
  • Mo: 1.10 – 1.40%
  • V: 0.30 – 0.60%

⚙️ Tính chất cơ lý:

  • Độ cứng sau nhiệt luyện: 48 – 52 HRC
  • Nhiệt độ làm việc liên tục: Lên đến 600°C
  • Khả năng chịu va đập tốt và ít bị nứt nẻ do sốc nhiệt

Inox 2343 thường được tôi dầu hoặc tôi khí, sau đó ram ở nhiệt độ cao để đạt được tổ chức cấu trúc ổn định và độ cứng mong muốn.

👉 Tham khảo: 10 nguyên tố quyết định tính chất thép

3. Ứng Dụng Của Inox 2343

🛠 Chế tạo khuôn đúc áp lực:
Inox 2343 được sử dụng làm khuôn ép nhôm, đồng và kẽm nhờ khả năng chịu nhiệt cao, chống nứt do sốc nhiệt và mài mòn tốt.

🏭 Ngành cơ khí chế tạo:
Làm trục khuấy, đầu búa, bánh răng và các chi tiết máy phải chịu nhiệt độ và áp lực cao.

🚀 Công nghiệp hàng không và ô tô:
Ứng dụng trong các bộ phận chịu tải nặng, ma sát lớn như hệ thống truyền động hoặc chi tiết động cơ.

🔥 Ngành luyện kim:
Làm các chi tiết thiết bị tiếp xúc thường xuyên với nhiệt độ cao như tấm chắn, đầu vòi, vỏ lò nung.

👉 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 2343

Khả năng chịu nhiệt tốt:
Hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao lên đến 600°C mà không bị biến dạng.

Chống mài mòn và nứt nhiệt:
Thành phần Mo và V giúp tăng độ cứng, tăng tuổi thọ khuôn và giảm thiểu hỏng hóc do mài mòn hoặc sốc nhiệt.

Dễ gia công sau nhiệt luyện:
Có thể gia công cắt gọt, mài và đánh bóng tốt sau tôi ram, phù hợp với yêu cầu chế tạo chính xác.

Tăng hiệu suất khuôn mẫu:
Độ bền cao giúp tăng số lần ép, dập mà không cần thay khuôn thường xuyên.

👉 Tham khảo thêm: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì? | Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

Inox 2343 là một trong những loại thép công cụ chất lượng cao, đáp ứng được yêu cầu làm việc trong môi trường nhiệt độ cao, áp lực lớn và mài mòn mạnh. Với tính năng vượt trội, loại thép này góp phần nâng cao độ bền thiết bị, giảm chi phí sản xuất và đảm bảo hiệu suất trong thời gian dài.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Hợp Kim CW352H Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW352H 1. Đồng Hợp Kim CW352H Là Gì? Đồng hợp kim CW352H [...]

    Lá Căn Inox 630 0.80mm 

    Lá Căn Inox 630 0.80mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 630 0.80mm là một [...]

    Thép 2320

    Thép 2320 1. Giới Thiệu Thép 2320 Là Gì? 🧪 Thép 2320 là một loại [...]

    Tấm Inox 304 0.09mm

    Tấm Inox 304 0.09mm – Bền Bỉ, Chống Oxy Hóa Tốt 1. Giới Thiệu Về [...]

    Thép Inox 305

    Thép Inox 305 1. Thép Inox 305 Là Gì? Thép Inox 305 là một loại [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 6mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Đỏ 6mm 1. Lá Căn Đồng Đỏ 6mm Là Gì? Lá căn [...]

    Thép Không Gỉ 0Cr18Ni9Cu3

    Thép Không Gỉ 0Cr18Ni9Cu3 – Giải Pháp Chống Ăn Mòn Với Đồng Hợp Kim 1. [...]

    Tấm Inox 321 10mm

    Tấm Inox 321 10mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏠 Sản Phẩm Liên Quan

    21.000 
    24.000 
    18.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 
    67.000 
    2.700.000 
    27.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo