Inox 420S29 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng

Inox 420S29 là một loại thép không gỉ martensitic với thành phần chủ yếu là chromium (Cr) và carbon (C). Loại thép này được biết đến với khả năng chịu mài mòn tốt, độ bền cơ học cao và khả năng gia công dễ dàng sau khi tôi luyện. Thép inox 420S29 được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu có độ cứng cao và khả năng chịu mài mòn tốt.

1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) 0.26 – 0.35
Cr (Chromium) 12.0 – 14.0
Mn (Manganese) ≤ 1.00
Si (Silicon) ≤ 1.00
P (Phosphorus) ≤ 0.040
S (Sulfur) ≤ 0.030
Fe (Sắt) Còn lại

👉 Bạn có thể tìm hiểu thêm về các loại inox tương tự tại:

2. Đặc Điểm Nổi Bật 🌟

  1. Độ cứng cao: Sau khi tôi luyện, inox 420S29 có độ cứng vượt trội, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu chịu mài mòn cao.

  2. Khả năng gia công tốt: Inox 420S29 dễ gia công và chế tạo thành các chi tiết máy sau khi tôi luyện, giúp tiết kiệm thời gian sản xuất.

  3. Khả năng chống ăn mòn vừa phải: Tuy không chống ăn mòn tốt như inox austenitic, inox 420S29 vẫn có khả năng chịu mài mòn trong điều kiện khô ráo.

  4. Chịu nhiệt độ cao: Thép có khả năng duy trì độ bền cơ học ngay cả trong môi trường nhiệt độ cao.

👉 Xem thêm: Inox 420 có dễ gia công không?

3. Ứng Dụng Thực Tế 🔧

  1. Gia công các chi tiết cơ khí: Thép inox 420S29 được sử dụng trong sản xuất các chi tiết máy chịu mài mòn cao, bao gồm các bộ phận động cơ, trục quay, bu lông, vít.

  2. Sản xuất dao kéo và công cụ cắt: Đặc tính cứng cáp của inox 420S29 làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng chế tạo dao kéo, lưỡi cắt trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và cơ khí.

  3. Dụng cụ kỹ thuật yêu cầu độ bền cao: Sử dụng trong các công cụ cắt và các chi tiết yêu cầu độ bền cơ học lớn.

👉 Tìm hiểu thêm:

4. So Sánh Với Các Mác Inox Khác 🔍

  1. So với inox 304: Inox 420S29 có độ cứng cao hơn inox 304 nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn.

  2. So với inox 316: 420S29 có khả năng chịu mài mòn tốt hơn inox 316 nhưng lại không chống ăn mòn như inox 316.

  3. So với inox 420: 420S29 có đặc tính tương tự inox 420, nhưng dễ gia công hơn và phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ cứng cao hơn.

👉 Xem thêm:

5. Tổng Kết

Inox 420S29 là lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng cao, chịu mài mòn và có khả năng gia công tốt. Tuy nhiên, nó không phù hợp trong môi trường có tính ăn mòn cao, nhưng lại rất hữu ích trong các ngành công nghiệp chế tạo cơ khí và sản xuất dụng cụ cắt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox 12X18H9 Là Gì

    Inox 12X18H9 1. Inox 12X18H9 Là Gì? Inox 12X18H9 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 431 Chống Mài Mòn – Giải Pháp Hiệu Quả Cho Công Nghiệp

    Inox 431 Chống Mài Mòn – Giải Pháp Hiệu Quả Cho Công Nghiệp Giới Thiệu [...]

    Thép 303S41 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 303S41 1. Thép 303S41 Là Gì? Thép 303S41 là [...]

    Đồng C52100 Là Gì?

    Đồng C52100 1. Đồng C52100 Là Gì? Đồng C52100 là một loại hợp kim đồng-phốt [...]

    Inox 1.4419 Là Gì?

    Inox 1.4419 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 1.4419 là loại [...]

    Thép Không Gỉ X6CrNi18-10

    Thép Không Gỉ X6CrNi18-10 1. Thép Không Gỉ X6CrNi18-10 Là Gì? Thép không gỉ X6CrNi18-10 [...]

    Inox 06X18H11 Là Gì

    Inox 06X18H11 1. Inox 06X18H11 Là Gì? Inox 06X18H11 là một loại thép không gỉ [...]

    Tìm Hiểu Về Inox X6CrNiSiNCe19-10

    Tìm Hiểu Về Inox X6CrNiSiNCe19-10 Và Ứng Dụng Của Nó Inox X6CrNiSiNCe19-10 là một loại [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    146.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    32.000 
    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    108.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo