Tìm Hiểu Về Inox S32001 Và Ứng Dụng Của Nó

  1. Inox S32001 Là Gì?
    Inox S32001 là một loại thép không gỉ thuộc dòng Duplex với cấu trúc tổ hợp của hai pha chính là austeniteferrite. Đây là một hợp kim thép không gỉ với hàm lượng mangan cao, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học. Inox S32001 (hay còn gọi là AISI 2201) là phiên bản nhẹ của thép Duplex 2205 (AISI 2205), chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn vừa phải và khả năng chịu lực tốt.
    Để tìm hiểu thêm về các loại inox khác, tham khảo bài viết:
    Inox S32202 Là Gì?

  2. Thành Phần Hóa Học
    Thành phần hóa học của Inox S32001 bao gồm:

    • Carbon (C): tối đa 0.03%

    • Chromium (Cr): 20.0 – 23.0%

    • Nickel (Ni): 0.5 – 2.0%

    • Manganese (Mn): 3.0 – 5.0%

    • Molybdenum (Mo): tối đa 0.5%

    • Silicon (Si): tối đa 1.0%

    • Nitrogen (N): 0.08 – 0.2%
      Để tìm hiểu thêm về các thành phần hóa học của inox, tham khảo bài viết:
      Inox X8CrNiMo275 Là Gì?

  3. Đặc Tính Kỹ Thuật
    Inox S32001 (AISI 2201) có các đặc tính kỹ thuật như:

    • Độ bền kéo: khoảng 570 – 780 MPa.

    • Độ bền chảy: khoảng 400 – 520 MPa.

    • Khả năng chống ăn mòn: Khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng không mạnh mẽ bằng inox 2205 (S32202). Nó chống ăn mòn tốt trong môi trường nước biển và một số dung dịch axit.

    • Độ cứng: khoảng 250 – 300 HV.

    • Khả năng chịu nhiệt: Chịu được nhiệt độ tối đa lên đến khoảng 250 – 300°C trong môi trường không có oxy.

    • Khả năng gia công: Dễ dàng gia công, hàn, nhưng cần chú ý đến nhiệt độ trong quá trình gia công để tránh phân tách pha ferrite.
      Để tìm hiểu thêm về các đặc tính kỹ thuật của inox, tham khảo bài viết:
      Inox 1.441 Là Gì?

  4. Ứng Dụng Của Inox S32001
    Inox S32001 (AISI 2201) được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền cơ học cao nhưng không cần yêu cầu khắt khe như inox 2205. Các ứng dụng phổ biến bao gồm:

    • Ngành công nghiệp dầu khí: Thường được sử dụng trong các đường ống, thiết bị chế biến và nhà máy xử lý dầu khí, nơi có môi trường ăn mòn nhưng không quá khắc nghiệt.

    • Ngành chế biến thực phẩm: Được sử dụng trong các hệ thống bồn chứa, thiết bị chế biến và hệ thống cấp nước, vì inox S32001 có khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm ướt.

    • Ngành xây dựng: Dùng trong các kết cấu thép không gỉ cho các công trình xây dựng ngoài trời, nơi có độ ăn mòn không quá mạnh.

    • Ngành hóa chất: Được sử dụng trong các bồn chứa và đường ống xử lý hóa chất, vì inox S32001 có khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit nhẹ và dung dịch clorua.
      Để tìm hiểu thêm về các ứng dụng của inox trong các ngành công nghiệp, tham khảo bài viết:
      Inox 420 Có Dễ Gia Công Không?

  5. Tên Gọi Tương Đương
    Inox S32001 (AISI 2201) tương đương với một số tiêu chuẩn inox khác như 1.4162 hoặc S31803 (tên gọi cũ của inox 2205). Đây là một loại thép không gỉ duplex có mức độ chống ăn mòn và độ bền cơ học trung bình, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu vật liệu có độ bền vừa phải và chống ăn mòn tốt.
    Để tìm hiểu thêm về các loại inox tương đương, tham khảo bài viết:
    Inox 1.4462 Là Gì?

  6. Lợi Ích Của Inox S32001

    • Khả năng chống ăn mòn tốt: Inox S32001 chống ăn mòn tốt trong môi trường có mức độ ăn mòn vừa phải như nước biển, môi trường hóa chất nhẹ và các ứng dụng trong chế biến thực phẩm.

    • Sức mạnh cơ học cao: Inox S32001 có độ bền kéo và độ bền chảy cao, cho phép sử dụng trong các ứng dụng chịu tải cao nhưng không yêu cầu tính kháng ăn mòn quá mạnh mẽ.

    • Giá thành hợp lý: So với inox 2205, inox S32001 có giá thành thấp hơn nhưng vẫn giữ được các đặc tính cơ học và chống ăn mòn tốt.
      Để biết thêm về các lợi ích của inox, tham khảo bài viết:
      Inox 420 Có Dễ Bị Gỉ Sét Không?

  7. Tóm Tắt
    Inox S32001 (AISI 2201) là một loại thép không gỉ duplex với khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học tốt, phù hợp với các ứng dụng trong ngành công nghiệp dầu khí, chế biến thực phẩm và xây dựng. Loại inox này có giá thành hợp lý và có thể chịu được môi trường ăn mòn vừa phải.
    Đọc thêm về các ứng dụng của inox trong các ngành công nghiệp khác tại:
    Inox 420 Có Thể Sử Dụng Trong Các Ngành Công Nghiệp Nào?

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại:
    Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 2

    ​​ Láp Tròn Đặc Inox Phi 2 – Đặc Điểm, Ứng Dụng và Lợi Ích [...]

    Lục Giác Inox 440 90mm

    Lục Giác Inox 440 90mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Inox Z12CN17.07 Là Gì

    Inox Z12CN17.07 Là Gì? Inox Z12CN17.07 là một loại thép không gỉ martensitic được sử [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 140

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 140 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Lục Giác Inox Phi 80mm

    Lục Giác Inox Phi 80mm Lục giác inox phi 80mm là loại thanh inox có [...]

    Inox X2CrMnNiN21-5-1 Là Gì?

    Inox X2CrMnNiN21-5-1 Là Gì? Thành Phần Hóa Học & Ứng Dụng Thực Tế 1. Inox [...]

    Thép Không Gỉ 1.4580

    Thép Không Gỉ 1.4580 1. Thép Không Gỉ 1.4580 Là Gì? Thép không gỉ 1.4580, [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 3

    Láp Inox Nhật Bản Phi 3 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    108.000 
    1.345.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    27.000 
    37.000 
    3.372.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo