Inox SUS436L Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng

Inox SUS436L là một loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic, có khả năng chống ăn mòn rất tốt, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt và có tính axit nhẹ. SUS436L có thành phần hóa học tương tự như SUS436 nhưng chứa ít carbon hơn, giúp nâng cao khả năng hàn mà không làm giảm tính chất cơ học của vật liệu. Loại inox này thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao nhưng không đòi hỏi khả năng gia công quá phức tạp.

1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.03
Cr (Chromium) 16.0 – 18.0
Mn (Manganese) ≤ 1.00
Si (Silicon) ≤ 1.00
P (Phosphorus) ≤ 0.040
S (Sulfur) ≤ 0.030
Fe (Sắt) Còn lại

👉 Tham khảo thêm các loại inox tương đương:

2. Đặc Điểm Nổi Bật 🌟

  1. Khả năng chống ăn mòn cao: Inox SUS436L có khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường ẩm ướt, đặc biệt là đối với các môi trường có tính axit nhẹ.

  2. Khả năng hàn tốt: Với hàm lượng carbon thấp, inox SUS436L dễ dàng gia công và hàn mà không làm giảm độ bền của vật liệu.

  3. Tính ổn định cao: Duy trì tính ổn định tốt ở nhiệt độ cao, ít bị biến dạng hay mất tính chất cơ học trong môi trường nhiệt độ cao.

  4. Dễ bảo dưỡng và làm sạch: Bề mặt inox SUS436L không dễ bị ăn mòn hay bám bẩn, giúp việc bảo dưỡng và làm sạch dễ dàng hơn.

👉 Xem thêm: Inox SUS304 có dễ gia công không?

3. Ứng Dụng Thực Tế 🔧

  1. Ngành công nghiệp thực phẩm: Sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt.

  2. Ngành công nghiệp ô tô: Các bộ phận trong hệ thống xả và các chi tiết chịu tác động của môi trường ẩm.

  3. Sản xuất thiết bị y tế: Ứng dụng trong các dụng cụ y tế yêu cầu khả năng chống ăn mòn và dễ làm sạch.

  4. Thiết bị gia dụng: Các chi tiết như nồi, chảo, máy hút bụi, và các sản phẩm gia dụng khác.

👉 Tìm hiểu thêm:

4. So Sánh Với Các Mác Inox Khác 🔍

  1. So với inox SUS430: SUS436L có khả năng chống ăn mòn tốt hơn SUS430 nhờ vào lượng crôm cao hơn và hàm lượng carbon thấp.

  2. So với inox SUS304: SUS436L có khả năng chống ăn mòn kém hơn SUS304 trong môi trường axit mạnh nhưng lại ổn định hơn trong các môi trường không có hóa chất mạnh.

  3. So với inox SUS441: SUS436L có khả năng chống ăn mòn tốt hơn SUS441 trong môi trường có độ ẩm cao nhưng ít bền hơn ở nhiệt độ cao.

👉 Xem thêm: So sánh inox SUS304 và SUS430

5. Tổng Kết

Inox SUS436L là một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, dễ dàng gia công và hàn, đặc biệt phù hợp trong các ngành công nghiệp thực phẩm, y tế, ô tô, và gia dụng. Nếu bạn đang tìm kiếm một loại inox có tính ổn định cao và dễ bảo trì, SUS436L là lựa chọn hoàn hảo.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lá Căn Inox 630 0.14mm

    Lá Căn Inox 630 0.14mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo 1. [...]

    Inox 416 Ứng Dụng

    Inox 416 Ứng Dụng 1 Giới Thiệu Chung Về Inox 416 Inox 416 là một [...]

    Tấm Inox 410 0.50mm

    Tấm Inox 410 0.50mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 300

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 300 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 9MM

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 9MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Cuộn Inox 321 0.20mm

    Cuộn Inox 321 0.20mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Inox SUS420J1 Là Gì?

    Inox SUS420J1 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox SUS420J1 là loại [...]

    Thép Inox X2CrMoTi29-4

    Thép Inox X2CrMoTi29-4 – Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Và Chống Mài Mòn Cao 🔥 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    48.000 
    37.000 
    146.000 
    11.000 
    242.000 
    2.391.000 
    23.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo