48.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
54.000 

Inox X10CrNiMoTi18-10 Là Gì?

Inox X10CrNiMoTi18-10 là mác thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, chứa khoảng 18% Crom, 10% Niken, bổ sung thêm Molypden (Mo)Titan (Ti) giúp tăng khả năng chống ăn mòn kẽ hởổn định cấu trúc sau hàn. Đây là dòng vật liệu tương đương với Inox 316Ti, thường được sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt.

Loại inox này đặc biệt phù hợp cho các thiết bị chịu nhiệt, môi trường hóa chất, nước biển hoặc thực phẩm. Nhờ khả năng chống oxy hóa vượt trội, Inox X10CrNiMoTi18-10 là vật liệu ưu tiên trong các ứng dụng yêu cầu tuổi thọ cao.

👉 Tìm hiểu thêm: Inox 420 có dễ gia công không?
👉 Tham khảo thêm: Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?


1. Thành Phần Và Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox X10CrNiMoTi18-10

1.1 Thành phần hóa học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C ≤ 0.08
Si ≤ 1.00
Mn ≤ 2.00
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030
Cr 17.00 – 19.00
Ni 10.00 – 13.00
Mo 2.00 – 2.50
Ti ≤ 0.70

Thành phần có Titan (Ti) giúp hạn chế sự kết tủa của cacbit Crom, từ đó nâng cao khả năng chống ăn mòn liên kết hạt sau hàn.

👉 Bài viết liên quan: Inox 420 có dễ bị gỉ sét không?
👉 So sánh thêm: Inox 1.4462 là gì?

1.2 Tính chất cơ lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 520 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 210 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 35%

  • Nhiệt độ làm việc liên tục: lên tới ~870°C

  • Độ cứng: ~80 HRB

Inox X10CrNiMoTi18-10 giữ vững cấu trúc ở nhiệt độ cao và chịu lực tốt trong môi trường ăn mòn mạnh, kể cả khi tiếp xúc lâu dài với nước biển hoặc axit nhẹ.


2. Ứng Dụng Của Inox X10CrNiMoTi18-10 Trong Công Nghiệp

Inox X10CrNiMoTi18-10 là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành nghề nhờ khả năng chống ăn mòn khe nứt, chịu nhiệtkhông nhiễm từ.

Ngành công nghiệp Ứng dụng thực tế
Thực phẩm – đồ uống Bồn chứa, ống dẫn, máy chế biến, bề mặt tiếp xúc thực phẩm
Hóa chất – dược phẩm Thiết bị trao đổi nhiệt, bồn phản ứng, khung thiết bị
Hàng hải – đóng tàu Linh kiện tiếp xúc nước biển, ống xả, trục chân vịt
Y tế – phòng sạch Xe đẩy, khung inox, bề mặt thiết bị kháng khuẩn
Xây dựng – nội thất Lan can ngoài trời, kết cấu chịu ăn mòn, vách ngăn

👉 Xem thêm: Inox 420 ứng dụng trong ngành công nghiệp nào?


3. Ưu Điểm Của Inox X10CrNiMoTi18-10

Chống ăn mòn khe nứt, ăn mòn liên kết hạt vượt trội
Bền nhiệt, không bị oxy hóa ở nhiệt độ cao (~870°C)
Gia công, hàn dễ dàng và không bị biến dạng sau hàn
Không nhiễm từ, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu không từ tính
An toàn cho ngành thực phẩm, y tế và dược phẩm

So với inox 304 hay 316L, inox X10CrNiMoTi18-10 có tuổi thọ cao hơn trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt và đòi hỏi kỹ thuật nghiêm ngặt hơn.


Tổng Kết

Inox X10CrNiMoTi18-10 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường ăn mòn mạnh, có yêu cầu cao về độ bền nhiệt và khả năng chống ăn mòn sau hàn. Sự có mặt của Titan trong thành phần hóa học giúp cải thiện rõ rệt hiệu suất khi sử dụng lâu dài.

📌 Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu có độ ổn định cao, dễ gia công và đặc biệt chống ăn mòn vượt trội – Inox X10CrNiMoTi18-10 chính là lựa chọn nên cân nhắc cho mọi công trình kỹ thuật.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Khám phá thêm các loại vật liệu kỹ thuật khác tại chuyên mục: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng PB101 Là Gì?

    Đồng PB101 1. Đồng PB101 Là Gì? Đồng PB101 là một mác đồng hợp kim [...]

    Tấm Inox 316 1mm

    Tấm Inox 316 1mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép Inox 316S13

    Thép Inox 316S13 1. Giới Thiệu Thép Inox 316S13 Thép Inox 316S13 là một biến [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 16

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 16 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Tốt 1. [...]

    Inox X10CrNiTi18-9 Là Gì

    Inox X10CrNiTi18-9 Là Gì? Inox X10CrNiTi18-9 là một loại thép không gỉ austenitic có thành [...]

    Tấm Inox 321 4mm

    Tấm Inox 321 4mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Shim Chêm Đồng 0.05mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 0.05mm 1. Shim Chêm Đồng 0.05mm Là Gì? Shim chêm đồng 0.05mm [...]

    Vật Liệu 1.4311

    Vật Liệu 1.4311 1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4311 Là Gì? 🧪 Thép không gỉ [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    2.102.000 
    23.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    18.000 
    168.000 
    3.027.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo