Dưới đây là phiên bản đã chỉnh sửa của bài viết Inox X10CrNiMoTi18-12, đã loại bỏ mục “Tổng hợp liên kết trong bài” theo yêu cầu của bạn. Nội dung vẫn giữ nguyên cấu trúc SEO chuẩn gồm 5 phần, đầy đủ tiêu đề, từ khóa, độ dài và liên kết phù hợp.


Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 
108.000 
30.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 

Inox X10CrNiMoTi18-12 Là Gì?

Inox X10CrNiMoTi18-12 là mác thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, có cấu tạo gồm 18% Crom, 12% Niken, bổ sung Molypden (Mo) để tăng khả năng chống ăn mòn điểm, và đặc biệt có thêm Titan (Ti) nhằm ổn định cấu trúc sau hàn. Đây là một phiên bản cải tiến so với inox 316Ti, thường được sử dụng trong môi trường hóa chất, nhiệt độ cao hoặc ăn mòn mạnh.

Loại inox này nổi bật với khả năng hàn tốt, độ bền cao và tuổi thọ vượt trội, được ứng dụng phổ biến trong ngành dầu khí, thực phẩm, hàng hải và dược phẩm.

👉 Tham khảo thêm: Inox 420 có dễ gia công không?
👉 Tìm hiểu thêm: Inox 420 có dễ bị gỉ sét không?


1. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox X10CrNiMoTi18-12

1.1 Thành phần hóa học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C ≤ 0.08
Si ≤ 1.00
Mn ≤ 2.00
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030
Cr 17.0 – 19.0
Ni 11.0 – 13.0
Mo 2.0 – 2.5
Ti ≤ 0.70

👉 Bài viết liên quan: Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?
👉 So sánh: Inox 1.4462 là gì?

1.2 Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 520 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 210 MPa
  • Độ giãn dài: ≥ 35%
  • Nhiệt độ làm việc tối đa: ~870°C
  • Độ cứng (Brinell): ~190 HB

Nhờ có Titan, Inox X10CrNiMoTi18-12 giữ được cấu trúc ổn định trong quá trình hàn và không bị ăn mòn liên kết hạt – điểm yếu của nhiều loại inox thông thường.


2. Ứng Dụng Của Inox X10CrNiMoTi18-12 Trong Công Nghiệp

Ngành công nghiệp Ứng dụng tiêu biểu
Thực phẩm – đồ uống Thiết bị sản xuất, đường ống, bồn chứa
Dược phẩm – y tế Thiết bị sạch, khay tiệt trùng, xe inox
Hóa chất – công nghiệp Bình phản ứng, hệ thống trao đổi nhiệt
Dầu khí – năng lượng Ống dẫn, phụ kiện đường ống, thiết bị chịu lực
Hàng hải – ngoài trời Kết cấu tàu biển, bulong inox, trục vít

👉 Xem thêm: Inox 420 sử dụng trong ngành công nghiệp nào?


3. Ưu Điểm Của Inox X10CrNiMoTi18-12

Chống ăn mòn kẽ hở, ăn mòn điểm mạnh mẽ hơn 316L
Ổn định cấu trúc sau hàn, không bị ăn mòn liên kết hạt
Bền cơ học cao, chịu lực và nhiệt vượt trội
Không nhiễm từ, an toàn trong y tế và điện tử
Tuổi thọ dài hạn, tiết kiệm chi phí bảo trì

So với các loại inox thông thường, X10CrNiMoTi18-12 được đánh giá cao trong các ứng dụng yêu cầu khắt khe về vệ sinh, chống oxy hóa và khả năng làm việc lâu dài.


Tổng Kết

Inox X10CrNiMoTi18-12 là mác inox cao cấp, tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn mạnh, bền cơ học và dễ gia công hàn. Với sự bổ sung Molypden và Titan, vật liệu này đáp ứng hiệu quả các điều kiện kỹ thuật nghiêm ngặt trong các ngành công nghiệp hiện đại.

📌 Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu inox chất lượng cao, ổn định trong hàn và chống chịu tốt với môi trường khắc nghiệt – X10CrNiMoTi18-12 là lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Khám phá thêm các loại vật liệu kỹ thuật khác: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Hợp Kim C34400 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C34400 1. Đồng Hợp Kim C34400 Là Gì? Đồng Hợp Kim C34400 [...]

    Vật Liệu 12X18H9T

    Vật Liệu 12X18H9T 1. Giới Thiệu Vật Liệu 12X18H9T Vật liệu 12X18H9T là một loại [...]

    Lá Căn Inox 0.21mm

    Lá Căn Inox 0.21mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Tốt 1. Giới Thiệu [...]

    Ống Đồng Phi 350 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 350 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]

    LỤC GIÁC INOX 410 17MM

    LỤC GIÁC INOX 410 17MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    C7150 Materials

    C7150 Materials – Đồng Thau Chống Ăn Mòn Cao, Dẫn Điện Và Gia Công Dễ [...]

    Thép Không Gỉ STS321

    Thép Không Gỉ STS321 – Giải Pháp Hiệu Quả Cho Môi Trường Nhiệt Độ Cao [...]

    Đồng Hợp Kim C23000 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C23000 1. Đồng Hợp Kim C23000 Là Gì? Đồng Hợp Kim C23000, [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 
    16.000 
    1.831.000 
    2.700.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 

     

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo