42.000 
67.000 
37.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
242.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Inox X10CrNiNb18-9 Là Gì?

Inox X10CrNiNb18-9 là một loại thép không gỉ austenitic, tương đương với mác Inox 347 theo tiêu chuẩn Mỹ (AISI 347). Loại inox này chứa Crom (~18%), Niken (~9%) và được bổ sung thêm Niobi (Nb) để cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là ăn mòn ranh giới hạt sau khi hàn. Niobi hoạt động tương tự như Titan trong Inox 321 nhưng có hiệu suất chống ăn mòn tốt hơn ở điều kiện nhiệt cao.

Inox X10CrNiNb18-9 lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ ổn định nhiệt cao và khả năng chống oxy hóa mạnh, chẳng hạn như: đường ống chịu áp, bộ trao đổi nhiệt, nồi hơi và thiết bị hóa chất.

👉 Tham khảo: Inox 420 có dễ gia công không?
👉 Xem thêm: Inox 420 có bị gỉ sét không?


1. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox X10CrNiNb18-9

1.1 Thành phần hóa học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C ≤ 0.08
Si ≤ 1.00
Mn ≤ 2.00
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030
Cr 17.0 – 19.0
Ni 9.0 – 11.0
Nb ≥ 10 x %C đến 1.00

👉 Xem thêm: Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?
👉 Bài viết liên quan: Inox 1.4462 là gì?

1.2 Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 520 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 205 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 30%

  • Độ cứng (Brinell): ~180 HB

  • Nhiệt độ làm việc tối đa: ~870°C

Nhờ có Niobi, Inox X10CrNiNb18-9 chống lại hiện tượng “sensitization” (mất khả năng chống ăn mòn liên kết hạt) sau hàn, giúp vật liệu duy trì độ bền và chống ăn mòn trong thời gian dài.


2. Ứng Dụng Của Inox X10CrNiNb18-9 Trong Công Nghiệp

Inox X10CrNiNb18-9 được đánh giá là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống làm việc lâu dài ở môi trường nhiệt độ cao, có chu kỳ nhiệt lặp lại và yêu cầu khả năng chống oxy hóa.

Ngành công nghiệp Ứng dụng cụ thể
Nhiệt điện – năng lượng Ống chịu nhiệt, nồi hơi, bộ trao đổi nhiệt
Công nghiệp hóa chất Thiết bị chịu ăn mòn, bồn chứa phản ứng
Dầu khí – lọc hóa dầu Ống chịu áp, van, bộ điều khiển nhiệt
Giao thông – hàng không Ống xả, linh kiện máy bay chịu nhiệt
Thiết bị công nghiệp Kết cấu kim loại, ống dẫn khí, khung máy hàn nhiệt

👉 Tìm hiểu thêm: Inox 420 dùng trong ngành công nghiệp nào?


3. Ưu Điểm Của Inox X10CrNiNb18-9

Chống ăn mòn liên kết hạt sau hàn rất tốt, kể cả khi sử dụng lâu dài ở 500 – 800°C
Chịu nhiệt cao, làm việc ổn định tới 870°C mà không bị biến dạng cấu trúc
Dễ gia công và hàn nối, không cần xử lý nhiệt sau hàn
Tính ổn định hóa học và cơ học cao, phù hợp môi trường khắc nghiệt
Không từ tính, an toàn trong các ứng dụng thiết bị y tế và điện tử

Niobi không chỉ cải thiện độ bền ăn mòn mà còn giúp ổn định vi cấu trúc trong quá trình gia công nhiệt, điều này đặc biệt quan trọng khi dùng cho thiết bị phản ứng hóa học hoặc truyền nhiệt.


Tổng Kết

Inox X10CrNiNb18-9 là một lựa chọn thép không gỉ tuyệt vời cho các ứng dụng chịu nhiệt cao và môi trường ăn mòn nặng. Nhờ sự bổ sung Niobi, loại inox này khắc phục được những hạn chế của thép không gỉ austenitic thông thường sau khi hàn, đặc biệt trong dải nhiệt độ 500–800°C.

📌 Nếu bạn đang tìm kiếm một loại vật liệu chống ăn mòn sau hàn, bền nhiệt, dễ gia công và ổn định – Inox X10CrNiNb18-9 là lựa chọn kỹ thuật phù hợp và bền vững.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Khám phá thêm các vật liệu kỹ thuật khác: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ 0Cr19Ni9N

    Thép Không Gỉ 0Cr19Ni9N Là Gì? Thép không gỉ 0Cr19Ni9N là một phiên bản cải [...]

    Thép Không Gỉ Z10CN18.09

    Thép Không Gỉ Z10CN18.09 – Inox Bền Bỉ Cho Ứng Dụng Công Nghiệp 1. Giới [...]

    Tấm Inox 201 35mm

    Tấm Inox 201 35mm – Độ Bền Cao, Chịu Lực Tốt 1. Giới Thiệu Về [...]

    Tấm Inox 410 2mm

    Tấm Inox 410 2mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 21

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 21 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Inox 1.4021 Là Gì?

    Inox 1.4021 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 1.4021 là một [...]

    Thép Không Gỉ 316S33

    Thép Không Gỉ 316S33 Là Gì? Thép không gỉ 316S33 là một loại thép Austenitic [...]

    Thép Không Gỉ STS410L

    Thép Không Gỉ STS410L 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ STS410L Là Gì? 🧪 Thép [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 
    27.000 
    18.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo