37.000 
13.000 
2.102.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 
1.579.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 

Inox X10CrNiTi18-9 Là Gì?

Inox X10CrNiTi18-9 là một loại thép không gỉ austenitic có thành phần tương đương với mác Inox 321 (AISI 321), nổi bật với tỷ lệ Crom ~18%, Niken ~9% và bổ sung Titan (Ti) để ổn định cấu trúc hạt sau hàn. Việc thêm Titan giúp loại inox này kháng lại sự ăn mòn liên kết hạt – vấn đề thường gặp khi làm việc ở nhiệt độ cao.

Inox X10CrNiTi18-9 được sử dụng rộng rãi trong các môi trường có nhiệt độ cao hoặc chu kỳ nhiệt nhiều, đặc biệt phù hợp với ngành hóa chất, nhiệt điện, thiết bị thực phẩm và đường ống áp lực.

👉 Xem thêm: Inox 420 có dễ gia công không?
👉 Tham khảo: Inox 420 có dễ bị gỉ sét không?


1. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox X10CrNiTi18-9

1.1 Thành phần hóa học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C ≤ 0.08
Si ≤ 1.00
Mn ≤ 2.00
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030
Cr 17.0 – 19.0
Ni 9.0 – 11.0
Ti 5 x %C đến 0.70

👉 So sánh thêm: Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?
👉 Bài liên quan: Inox 1.4462 là gì?

1.2 Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 520 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 205 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 30%

  • Độ cứng (Brinell): ~180 HB

  • Nhiệt độ làm việc liên tục: ~870°C

Nhờ cấu trúc ổn định ở nhiệt độ cao, inox X10CrNiTi18-9 rất phù hợp cho các bộ phận gia nhiệt, hệ thống ống chịu áp và thiết bị trong ngành công nghiệp nhiệt.


2. Ứng Dụng Của Inox X10CrNiTi18-9 Trong Công Nghiệp

Inox X10CrNiTi18-9 có nhiều ứng dụng nổi bật trong các môi trường yêu cầu chịu nhiệt, chịu ăn mòn, và ổn định sau hàn.

Ngành công nghiệp Ứng dụng cụ thể
Thực phẩm – dược phẩm Bồn gia nhiệt, hệ thống tiệt trùng, ống dẫn inox
Công nghiệp hóa chất Thiết bị phản ứng, ống xả, bồn chứa hóa chất nóng
Năng lượng – nhiệt điện Nồi hơi, ống chịu áp, bộ trao đổi nhiệt
Ô tô – hàng không Ống xả động cơ, kết cấu chịu nhiệt
Kết cấu kỹ thuật Ống dẫn công nghiệp, khung chịu lực inox

👉 Tìm hiểu thêm: Inox 420 dùng trong ngành công nghiệp nào?


3. Ưu Điểm Của Inox X10CrNiTi18-9

Chống ăn mòn liên kết hạt hiệu quả nhờ sự hiện diện của Titan
Hoạt động ổn định trong điều kiện nhiệt độ cao liên tục (tới 870°C)
Dễ gia công, dễ hàn, không cần xử lý nhiệt sau hàn
Không bị biến tính kết cấu sau nhiều chu kỳ nhiệt
Ứng dụng rộng, từ dân dụng đến công nghiệp nặng

Inox X10CrNiTi18-9 là lựa chọn tuyệt vời khi yêu cầu vật liệu có độ bền nhiệt cao, kháng ăn mòn ổn định sau hàn và dễ thao tác trong chế tạo.


Tổng Kết

Inox X10CrNiTi18-9 là loại thép không gỉ đáng tin cậy cho các ứng dụng công nghiệp có nhiệt độ cao, môi trường ăn mòn mạnh hoặc yêu cầu hàn nhiều. Với sự bổ sung Titan, vật liệu này khắc phục được điểm yếu lớn của inox austenitic – đó là ăn mòn hạt ranh giới sau hàn.

📌 Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt cho ngành hóa chất, thực phẩm, năng lượng hoặc cơ khí – Inox X10CrNiTi18-9 là lựa chọn tối ưu cho mọi giải pháp kỹ thuật hiện đại.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Khám phá thêm các vật liệu kỹ thuật khác: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép SAE 30302B Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép SAE 30302B 1. Thép SAE 30302B Là Gì? Thép [...]

    Hợp Kim Đồng CuCrZr

    Hợp Kim Đồng CuCrZr Hợp Kim Đồng CuCrZr Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng CuCrZr [...]

    THÉP INOX 1.4607

    THÉP INOX 1.4607 1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4607 Thép Inox 1.4607, hay còn gọi [...]

    Thép Không Gỉ 022Cr11Ti

    Thép Không Gỉ 022Cr11Ti 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 022Cr11Ti Là Gì? 🧪 Thép [...]

    CW013A Copper Alloys

    CW013A Copper Alloys – Đồng Thau Chất Lượng Cao 1. Vật Liệu CW013A Là Gì? [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 110

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 110 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Thép Duplex 022Cr19Ni5Mo3Si2N

    1. Giới Thiệu Thép Duplex 022Cr19Ni5Mo3Si2N Thép Duplex 022Cr19Ni5Mo3Si2N là thép duplex hai pha (austenit [...]

    Thép STS305 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép STS305 1. Thép STS305 Là Gì? Thép STS305 là [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 
    270.000 
    24.000 
    54.000 
    168.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 
    37.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo