Inox X3CrNiMo13-4 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng

Inox X3CrNiMo13-4 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm martensitic, với thành phần chủ yếu là Chromium (Cr), Nickel (Ni), và Molybdenum (Mo), giúp vật liệu này có khả năng chịu mài mòn và chống ăn mòn tốt hơn so với nhiều loại inox khác. Đây là loại inox có độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn tốt trong một số môi trường khắc nghiệt.

1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) 0.30 – 0.40
Cr (Chromium) 12.50 – 14.00
Ni (Nickel) 3.00 – 4.00
Mo (Molybdenum) 0.80 – 1.10
Mn (Manganese) ≤ 1.00
Si (Silicon) ≤ 1.00
P (Phosphorus) ≤ 0.040
S (Sulfur) ≤ 0.030
Fe (Sắt) Còn lại

👉 Bạn có thể tìm hiểu thêm về các loại inox tương tự tại:

2. Đặc Điểm Nổi Bật 🌟

  1. Khả năng chịu mài mòn: Inox X3CrNiMo13-4 có khả năng chống mài mòn tốt nhờ vào sự kết hợp của Molybdenum và Chromium.

  2. Kháng ăn mòn: Với thành phần Chromium và Molybdenum, inox này có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khô và ít ẩm, đặc biệt là trong các ứng dụng có yêu cầu kháng ăn mòn nhẹ.

  3. Độ bền cao: Sau khi tôi luyện, inox X3CrNiMo13-4 có độ cứng và độ bền cơ học rất tốt, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao.

  4. Khả năng gia công: Vật liệu này có thể được gia công tốt sau khi tôi luyện, giúp giảm thời gian sản xuất và tối ưu hóa chi phí.

👉 Xem thêm: Inox 420 có dễ gia công không?

3. Ứng Dụng Thực Tế 🔧

  1. Gia công chi tiết máy: Inox X3CrNiMo13-4 thường được sử dụng trong chế tạo các chi tiết máy cần độ bền và khả năng chịu mài mòn cao.

  2. Sản xuất dụng cụ cắt: Vật liệu này phù hợp cho sản xuất các dụng cụ cắt, dao, lưỡi cắt công nghiệp.

  3. Chế tạo các bộ phận công nghiệp: Inox X3CrNiMo13-4 được ứng dụng trong các bộ phận chịu tải và mài mòn cao, chẳng hạn như trục quay, ốc vít và các chi tiết máy khác.

  4. Ứng dụng trong ngành hàng không: Với đặc tính chịu nhiệt và chịu mài mòn tốt, inox X3CrNiMo13-4 được sử dụng trong các ứng dụng ngành hàng không và chế tạo thiết bị y tế.

👉 Tìm hiểu thêm:

4. So Sánh Với Các Mác Inox Khác 🔍

  1. So với inox 304: Inox X3CrNiMo13-4 có khả năng chống mài mòn tốt hơn, nhưng inox 304 lại có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ hơn, đặc biệt trong môi trường ẩm.

  2. So với inox 316: X3CrNiMo13-4 có khả năng chịu mài mòn và độ bền cơ học tốt hơn, nhưng inox 316 lại có khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất mạnh.

  3. So với inox 420: Inox X3CrNiMo13-4 có khả năng chịu mài mòn và chịu nhiệt tốt hơn, nhưng inox 420 dễ gia công và có khả năng chống ăn mòn trong môi trường ít ẩm.

👉 Xem thêm:

5. Tổng Kết

Inox X3CrNiMo13-4 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao và khả năng chịu mài mòn tốt, đặc biệt trong ngành cơ khí và chế tạo công cụ cắt. Mặc dù không có khả năng chống ăn mòn mạnh như inox austenitic, nhưng inox X3CrNiMo13-4 vẫn là sự lựa chọn phổ biến nhờ vào tính năng vượt trội trong chịu nhiệt và mài mòn.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 27

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 27 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 21

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 21 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Tấm Inox 304 0.25mm

    Tấm Inox 304 0.25mm – Chất Liệu Bền Vững, Khả Năng Chống Ăn Mòn Tốt [...]

    Tấm Inox 440 12mm

    Tấm Inox 440 12mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Lục Giác Inox 420 40mm

    Lục Giác Inox 420 40mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    LÁ CĂN INOX 440 0.14MM

    LÁ CĂN INOX 440 0.14MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 0.14mm Lá [...]

    Tấm Inox 321 0.50mm

    Tấm Inox 321 0.50mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Lục Giác Inox 630 18mm

    Lục Giác Inox 630 18mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    27.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    126.000 
    11.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo