Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30,000 
1,579,000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50,000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120,000 
2,391,000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75,000 

Inox X6CrNiTi12: Đặc Tính Kỹ Thuật và Ứng Dụng

Inox X6CrNiTi12 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic, được bổ sung thêm thành phần titanium và nickel để cải thiện khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và tính ổn định nhiệt. Loại inox này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt.

Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox X6CrNiTi12

1. Thành phần hóa học

Inox X6CrNiTi12 có thành phần hóa học cân đối, mang lại những đặc tính vượt trội:

  • C (Carbon): ≤ 0.08% (giảm thiểu ăn mòn liên tinh thể).
  • Cr (Chromium): 10.5 – 12.5% (tăng khả năng chống oxy hóa).
  • Ni (Nickel): 0.5 – 1.5% (cải thiện độ bền và dẻo dai).
  • Ti (Titanium): ≥ 5xC% (chống ăn mòn liên tinh thể và ổn định cấu trúc).
  • Mn (Manganese): ≤ 1.0%.
  • Si (Silicon): ≤ 1.0%.
  • P (Phosphorus): ≤ 0.04%.
  • S (Sulfur): ≤ 0.015%.

2. Đặc tính cơ lý

  • Cường độ kéo (UTS): 450 – 650 MPa.
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 300 MPa.
  • Độ dãn dài: Khoảng 15 – 20%.
  • Độ cứng (HB): ≤ 250.

3. Khả năng chống ăn mòn

  • Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm, không khí, hoặc các môi trường có hóa chất nhẹ.
  • Titanium giúp ngăn chặn hiện tượng ăn mòn liên tinh thể, đặc biệt khi làm việc ở nhiệt độ cao.

4. Khả năng chịu nhiệt

  • Hoạt động ổn định ở nhiệt độ lên đến 800°C.
  • Chịu được môi trường nhiệt độ biến đổi mà không làm mất tính chất cơ học.

5. Gia công

  • Gia công cơ khí: Dễ dàng thực hiện các công đoạn cắt, dập, và định hình.
  • Hàn: Khả năng hàn tốt, không yêu cầu xử lý nhiệt sau khi hàn nhờ thành phần titanium ổn định.

Ứng Dụng Của Inox X6CrNiTi12

1. Công nghiệp ô tô

  • Hệ thống xả, ống dẫn khí, hoặc các chi tiết chịu nhiệt cao và ăn mòn nhẹ.
  • Bộ phận khung gầm, giảm nhiệt trong động cơ.

2. Ngành xây dựng

  • Kết cấu thép trong nhà và ngoài trời, nơi yêu cầu độ bền cao và tính thẩm mỹ.
  • Lan can, cầu thang hoặc các bộ phận trang trí ngoại thất.

3. Ngành công nghiệp hóa chất

  • Bồn chứa, thùng chứa, hoặc ống dẫn hóa chất không ăn mòn mạnh.
  • Các thiết bị làm việc trong môi trường có sự biến đổi nhiệt lớn.

4. Thiết bị gia dụng

  • Các dụng cụ nhà bếp chịu nhiệt cao như lò nướng, bếp nướng hoặc các sản phẩm nhà bếp cao cấp.

5. Ngành chế biến thực phẩm

  • Sử dụng trong hệ thống xử lý thực phẩm nhờ khả năng chống ăn mòn và không gây nhiễm bẩn.

Lợi Ích Của Inox X6CrNiTi12

  • Độ bền cao: Khả năng chịu lực tốt, chống mài mòn hiệu quả.
  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Hoạt động tốt trong môi trường ẩm và nhiệt độ cao.
  • Dễ gia công và hàn: Phù hợp cho sản xuất hàng loạt với chi phí thấp.
  • Thân thiện môi trường: Không chứa các thành phần độc hại, đảm bảo an toàn cho các ứng dụng thực phẩm.

Kết luận: Inox X6CrNiTi12 là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ngành công nghiệp xây dựng, ô tô, và chế biến thực phẩm.

Láp Inox 440C Phi 3

Láp Inox 440C Phi 3 Láp inox 440C phi 3 (đường kính 3mm) là một [...]

Láp Inox 440C Phi 24

Láp Inox 440C Phi 24 Láp inox 440C phi 24 (đường kính 24mm) là một [...]

Láp Inox 440C Phi 11

Láp Inox 440C Phi 11 Láp inox 440C phi 11 (đường kính 11mm) là một [...]

Láp Inox 440C Phi 100

Láp Inox 440C Phi 100 Láp inox 440C phi 100 (đường kính 100mm) là dòng [...]

Inox X6CrNiTi12: Đặc Tính Kỹ Thuật và Ứng Dụng

Inox X6CrNiTi12: Đặc Tính Kỹ Thuật và Ứng Dụng Inox X6CrNiTi12 là một loại thép [...]

Láp Inox 440C Phi 58

Láp Inox 440C Phi 58 Láp inox 440C phi 58 (đường kính 58mm) là một [...]

Láp Inox 440C Phi 26

Láp Inox 440C Phi 26 Láp inox 440C phi 26 (đường kính 26mm) là loại [...]

Láp Inox 440C Phi 36

Láp Inox 440C Phi 36 Láp inox 440C phi 36 (đường kính 36mm) là một [...]

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo