1.579.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
1.345.000 
1.130.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 
3.372.000 

Inox Z2CND19.15 Là Gì?

Inox Z2CND19.15 là mác thép không gỉ thuộc dòng austenitic cao cấp, theo hệ tiêu chuẩn Pháp (AFNOR). Mác thép này sở hữu hàm lượng Cr ~19%, Ni ~15%Mo ~2.5–3%, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, nhất là trong môi trường có chứa ion clorua (Cl⁻), axit hữu cơ và nước biển.

Inox Z2CND19.15 thường được so sánh với Inox 317L nhờ tính chất tương đương hoặc vượt trội trong điều kiện làm việc khắc nghiệt. Đây là lựa chọn ưu tiên trong các lĩnh vực như hóa chất, thực phẩm, năng lượng và y tế.

👉 Tìm hiểu thêm:
Inox 420 có dễ gia công không?
Inox 420 có dễ bị gỉ sét không?


1. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox Z2CND19.15

1.1 Thành phần hóa học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C ≤ 0.03
Si ≤ 1.00
Mn ≤ 2.00
P ≤ 0.035
S ≤ 0.030
Cr 18.0 – 20.0
Ni 14.0 – 16.0
Mo 2.5 – 3.5
Fe Cân bằng

Nhờ hàm lượng Cr-Ni-Mo cao, Z2CND19.15 cho thấy hiệu suất chống ăn mòn cực tốt trong môi trường axit hữu cơ, nước biển, dung dịch muối và hơi nóng ẩm.

👉 Xem thêm:
Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?
Inox 1.4462 là gì?

1.2 Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 530 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 200 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Độ cứng Brinell: ~180 HB

  • Từ tính: Không từ tính (trạng thái ủ)

  • Nhiệt độ làm việc liên tục: Tối đa 870°C

  • Khả năng hàn: Xuất sắc, không cần xử lý nhiệt sau hàn


2. Ứng Dụng Của Inox Z2CND19.15

Nhờ tính năng vượt trội về chống ăn mòn và độ bền cơ học, Inox Z2CND19.15 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực yêu cầu kỹ thuật cao:

Ngành Công Nghiệp Ứng Dụng Cụ Thể
Hóa chất – hóa dầu Bồn chứa axit, ống dẫn hóa chất, trao đổi nhiệt
Dược phẩm – y tế Thiết bị y tế, buồng vô trùng, máy móc tiệt trùng
Chế biến thực phẩm Hệ thống sản xuất sạch, máy đóng gói, bồn trộn
Hàng hải – biển Kết cấu vỏ tàu, thiết bị tiếp xúc nước biển
Năng lượng tái tạo Bộ trao đổi nhiệt, thiết bị điện công nghiệp

👉 Đọc thêm:
Inox 420 dùng trong ngành công nghiệp nào?


3. Ưu Điểm Của Inox Z2CND19.15

Khả năng chống ăn mòn cực mạnh, kể cả trong nước biển và axit clorid
Làm việc ổn định trong nhiệt độ cao lên đến 870°C
Không từ tính, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu điện từ ổn định
Dễ hàn, dễ tạo hình, tiết kiệm chi phí thi công
Tuổi thọ cao, hạn chế tối đa chi phí bảo trì và thay thế
Thích hợp cho môi trường khắc nghiệt: ăn mòn, áp lực, nhiệt


Tổng Kết

Inox Z2CND19.15 là dòng inox cao cấp thuộc nhóm austenitic cải tiến, sở hữu khả năng chống ăn mòn mạnh, chịu nhiệt tốt và bền vững theo thời gian. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án yêu cầu vật liệu không gỉ có độ ổn định cao trong môi trường hóa chất, thực phẩm, y tế và hàng hải.

📌 Nếu bạn đang tìm kiếm một loại inox hoạt động tốt trong điều kiện ăn mòn và nhiệt độ cao – Z2CND19.15 là giải pháp đáng cân nhắc cho công trình của bạn.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Tìm hiểu thêm các vật liệu kỹ thuật khác: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox Z6C13 Là Gì?

    Inox Z6C13 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox Z6C13 là một [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 38

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 38 1. Tìm hiểu về láp inox Phi 38: 🔹 [...]

    LÁP TRÒN ĐẶC INOX 630 PHI 400

    LÁP TRÒN ĐẶC INOX 630 PHI 400 1️⃣ Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox [...]

    Thép 253 MA Là Gì?

    Thép 253 MA 1. Thép 253 MA Là Gì? Thép 253 MA là loại thép [...]

    LÁ CĂN INOX 440 0.25MM

    LÁ CĂN INOX 440 0.25MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 0.25mm Lá [...]

    Cuộn Inox 3mm

    Cuộn Inox 3mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về Cuộn [...]

    Vật Liệu X2CrNiMoN18-12-4

    Vật Liệu X2CrNiMoN18-12-4 1. Vật Liệu X2CrNiMoN18-12-4 Là Gì? 🧪 X2CrNiMoN18-12-4 là một loại thép [...]

    Tấm Inox 420 14mm

    Tấm Inox 420 14mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    3.372.000 
    2.102.000 
    54.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo