Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 
3.027.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
216.000 
67.000 
30.000 

Inox Z6CNNb18.10 Là Gì?

Inox Z6CNNb18.10 là một loại thép không gỉ austenitic thuộc hệ tiêu chuẩn AFNOR (Pháp), tương đương với Inox 347 trong tiêu chuẩn quốc tế. Mác thép này được cải tiến từ Inox 304 bằng cách bổ sung Niobium (Nb) để chống ăn mòn kẽ hạt, giúp vật liệu duy trì độ bền trong điều kiện nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn mạnh.

Inox Z6CNNb18.10 có khoảng 18% Crom (Cr), 10% Niken (Ni) và một lượng nhỏ Niobium, giúp tăng độ ổn định nhiệt, ngăn chặn hình thành các cacbua crom và tối ưu hóa khả năng hàn. Đây là vật liệu được ưa chuộng trong ngành hóa chất, năng lượng, thực phẩm và công nghiệp chịu nhiệt.

👉 Tham khảo thêm:
Inox 420 có dễ gia công không?
Inox 420 có dễ bị gỉ sét không?


1. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox Z6CNNb18.10

1.1 Thành phần hóa học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C ≤ 0.08
Si ≤ 1.00
Mn ≤ 2.00
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030
Cr 17.0 – 19.0
Ni 9.0 – 11.0
Nb ≥ 10 × C và ≤ 1.00
Fe Cân bằng

Việc bổ sung Niobium giúp ổn định cacbon trong cấu trúc, ngăn hình thành Cr23C6 – nguyên nhân chính gây ăn mòn liên kết hạt khi làm việc trong vùng 450–850°C.

👉 Xem thêm:
Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?
Inox 1.4462 là gì?

1.2 Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 520 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 205 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Độ cứng Brinell: ~180 HB

  • Từ tính: Không từ tính trong trạng thái ủ

  • Nhiệt độ làm việc ổn định: Tối đa ~870°C

  • Tính hàn: Rất tốt, không cần xử lý nhiệt sau hàn


2. Ứng Dụng Của Inox Z6CNNb18.10

Với khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn kẽ hạt mạnh mẽ, Z6CNNb18.10 là vật liệu lý tưởng trong các ngành đòi hỏi yêu cầu khắt khe:

Ngành Công Nghiệp Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp hóa chất Bồn chứa axit hữu cơ, thiết bị phản ứng
Nhiệt điện – năng lượng Ống dẫn hơi nước nóng, thiết bị chịu nhiệt
Thực phẩm – dược phẩm Máy móc xử lý nhiệt, thiết bị tiệt trùng
Cơ khí chế tạo Các kết cấu hàn làm việc ở môi trường khắc nghiệt
Ô tô – hàng không Ống xả, bộ phận chịu nhiệt của động cơ

👉 Xem thêm:
Inox 420 dùng trong ngành công nghiệp nào?


3. Ưu Điểm Của Inox Z6CNNb18.10

Chống ăn mòn kẽ hạt sau hàn hiệu quả, phù hợp cho kết cấu chịu nhiệt
Chịu nhiệt ổn định, sử dụng tốt ở nhiệt độ cao lên đến ~870°C
Không từ tính, lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành điện – y tế
Tính hàn và gia công cơ khí rất tốt
Tuổi thọ cao, bền trong môi trường khắc nghiệt
Giảm thiểu nguy cơ rạn nứt và ăn mòn mối hàn


Tổng Kết

Inox Z6CNNb18.10 là mác thép không gỉ chất lượng cao, được thiết kế đặc biệt cho môi trường có nhiệt độ cao và yêu cầu khắt khe về độ bền ăn mòn. Nhờ bổ sung nguyên tố Niobium, loại inox này có thể sử dụng lâu dài mà không lo rạn nứt tại mối hàn hoặc ăn mòn liên kết hạt.

📌 Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu chịu nhiệt – chống ăn mòn – dễ hàn, thì Z6CNNb18.10 là lựa chọn thông minh và bền vững cho mọi công trình kỹ thuật.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Tìm hiểu thêm các vật liệu kỹ thuật khác: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng CW409J Là Gì?

    Đồng CW409J 1. Đồng CW409J Là Gì? Đồng CW409J là loại đồng thau (đồng kẽm) [...]

    Dây Đồng 8mm Là Gì?

    Dây Đồng 8mm 1. Dây Đồng 8mm Là Gì? Dây đồng 8mm là loại dây [...]

    Lá Căn Đồng Thau 3mm Là Gì?

      Lá Căn Đồng Thau 3mm 1. Lá Căn Đồng Thau 3mm Là Gì? Lá [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 1.3964

    Tìm Hiểu Về Inox 1.3964 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.3964 là một loại [...]

    Đồng Hợp Kim C52400 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C52400 1. Đồng Hợp Kim C52400 Là Gì? Đồng hợp kim C52400 [...]

    Lục Giác Đồng Phi 25 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Phi 25 Và Ứng Dụng Của Nó 1. [...]

    Lá Căn Inox 632 0.19mm

    Lá Căn Inox 632 0.19mm – Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Đồng Hợp Kim CuAl10Fe3Mn2 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuAl10Fe3Mn2 1. Đồng Hợp Kim CuAl10Fe3Mn2 Là Gì? Đồng hợp kim CuAl10Fe3Mn2 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    242.000 
    108.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 
    18.000 
    191.000 
    54.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo