Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 
168.000 
146.000 
191.000 
216.000 
27.000 
42.000 

Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 6.4: Đặc Tính Và Ứng Dụng

Láp tròn đặc inox 310S Phi 6.4 là một sản phẩm thép không gỉ cao cấp, được chế tạo từ inox 310S – một hợp kim thép austenitic với khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn vượt trội. Với đường kính 6.4mm, láp tròn inox 310S Phi 6.4 là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, khả năng chịu nhiệt tốt và khả năng chống ăn mòn trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

1. 🔧 Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản

Láp tròn đặc inox 310S Phi 6.4 có các thông số kỹ thuật chính như sau:

  • Vật liệu: Inox 310S (thép không gỉ 310S) 🔩
  • Đường kính: 6.4mm (Phi 6.4) 📏
  • Loại thép: Austenitic 🛠️
  • Đặc tính: Chịu nhiệt, chống ăn mòn, chống oxi hóa. 🌡️

Láp tròn inox 310S Phi 6.4 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu vật liệu có khả năng chịu nhiệt và độ bền cơ học tốt, phù hợp với kích thước nhỏ và vừa.

2. 🔥 Tính Năng Nổi Bật

Láp tròn inox 310S Phi 6.4 có nhiều tính năng ưu việt, giúp sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng công nghiệp:

  • Chịu nhiệt tuyệt vời: Láp tròn inox 310S Phi 6.4 có khả năng chịu nhiệt lên tới 1.100°C, lý tưởng cho các môi trường làm việc trong điều kiện nhiệt độ cao như lò nung, lò hơi, và các thiết bị công nghiệp chịu nhiệt. 🌡️
  • Khả năng chống ăn mòn xuất sắc: Sản phẩm inox 310S nổi bật với khả năng chống ăn mòn cực kỳ tốt, bảo vệ các bộ phận khỏi tác động của các yếu tố ăn mòn như hóa chất, nước và môi trường ẩm ướt. 🧪
  • Độ bền cơ học cao: Mặc dù có đường kính nhỏ, láp tròn inox 310S Phi 6.4 vẫn sở hữu độ bền cơ học rất tốt, giúp duy trì hiệu quả trong suốt quá trình sử dụng, đặc biệt trong các ứng dụng chịu tải trọng. 💪

3. 🏭 Ứng Dụng Trong Công Nghiệp

Láp tròn inox 310S Phi 6.4 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu vật liệu chịu nhiệt và chống ăn mòn:

  • Chế tạo thiết bị công nghiệp: Sản phẩm này được sử dụng trong chế tạo các thiết bị công nghiệp yêu cầu độ chính xác cao và khả năng chịu nhiệt, ví dụ như các bộ phận máy móc chịu nhiệt. 🏗️
  • Hệ thống lò nung và lò hơi: Với khả năng chịu nhiệt tốt, láp tròn inox 310S Phi 6.4 là vật liệu lý tưởng cho các bộ phận trong hệ thống lò hơi và lò nung, nơi nhiệt độ cao và môi trường khắc nghiệt là yếu tố cần lưu ý. 🔥
  • Ngành công nghiệp điện tử và cơ khí: Sản phẩm này cũng được ứng dụng trong ngành điện tử và cơ khí, đặc biệt trong các linh kiện điện tử hoặc máy móc yêu cầu vật liệu có khả năng chịu nhiệt và độ bền cơ học cao. 💻

4. 💡 Lý Do Lựa Chọn Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 6.4

Láp tròn inox 310S Phi 6.4 là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu vật liệu có độ bền cao, khả năng chịu nhiệt và khả năng chống ăn mòn trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt. Sản phẩm này giúp giảm thiểu chi phí bảo trì, kéo dài tuổi thọ của thiết bị và tối ưu hóa hiệu quả công việc.

Kết luận

Láp tròn inox 310S Phi 6.4 là lựa chọn tuyệt vời cho các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn và độ bền cơ học cao. Với các đặc tính ưu việt của inox 310S, sản phẩm này sẽ giúp bảo vệ thiết bị công nghiệp khỏi các yếu tố nhiệt độ cao và môi trường khắc nghiệt, đồng thời nâng cao hiệu quả công việc và kéo dài tuổi thọ của thiết bị. 🔧

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Hợp Kim Đồng C62730

    Hợp Kim Đồng C62730 – Manganese Aluminum Bronze Với Độ Bền Vượt Trội 1. Hợp [...]

    SHIM ĐỒNG 3MM

    SHIM ĐỒNG 3MM – VẬT LIỆU CHẤT LƯỢNG CAO CHO ỨNG DỤNG CƠ KHÍ VÀ [...]

    Inox 630 Cho Công Cụ Cắt – Độ Bền Cao, Khả Năng Gia Công Tốt

    Inox 630 Cho Công Cụ Cắt – Độ Bền Cao, Khả Năng Gia Công Tốt [...]

    Thép Không Gỉ 2383 Là Gì?

    Thép Không Gỉ 2383 – Martensitic Cứng, Gia Công Và Chịu Mài Mòn Tốt 1. [...]

    Đồng Hợp Kim Cu-OF Là Gì?

    Đồng Hợp Kim Cu-OF 1. Đồng Hợp Kim Cu-OF Là Gì? Đồng hợp kim Cu-OF [...]

    Inox UNS S43400 Là Gì?

    Inox UNS S43400 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox UNS S43400 [...]

    Đồng Hợp Kim CuAg0.10P Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuAg0.10P 1. Đồng Hợp Kim CuAg0.10P Là Gì? Đồng hợp kim CuAg0.10P [...]

    Giới Thiệu Vật Liệu X12CrNi17.7

    Giới Thiệu Vật Liệu X12CrNi17.7 Vật liệu X12CrNi17.7 là một loại thép không gỉ austenit–martensit [...]

     

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo