34.000 
67.000 
108.000 
54.000 
1.130.000 
2.102.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 

Thép 420 Martensitic – Đặc Điểm Và Ứng Dụng Thực Tế

1. Thép 420 Martensitic Là Gì?

Thép 420 là một loại thép không gỉ martensitic, chứa hàm lượng carbon tương đối cao giúp tăng độ cứng sau khi xử lý nhiệt. Đây là một trong những loại thép có thể tôi cứng, mang lại độ bền cơ học tốt, thường được sử dụng trong dao kéo, linh kiện máy móc và các công cụ cắt.

Đặc điểm chính của thép 420 martensitic:

  • 🔹 Thành phần gồm 12-14% Crom giúp chống gỉ ở mức trung bình.
  • 🔹 Hàm lượng Carbon cao (~0.15 – 0.40%) giúp tăng độ cứng sau tôi luyện.
  • 🔹 Có thể đạt độ cứng lên đến 50-54 HRC sau xử lý nhiệt.
  • 🔹 Độ bền cơ học cao, thích hợp cho các ứng dụng chịu mài mòn.

🔗 Tìm hiểu thêm về Inox 420:
👉 Inox 420 là gì và có đặc điểm gì nổi bật?

2. Thành Phần Hóa Học Và Cấu Trúc Martensitic

Thành phần chính của thép 420 martensitic:

Thành phần Hàm lượng (%)
Carbon (C) 0.15 – 0.40
Crom (Cr) 12 – 14
Mangan (Mn) ≤ 1.00
Silic (Si) ≤ 1.00
Photpho (P) ≤ 0.04
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.03

💡 Cấu trúc martensitic hình thành khi làm nguội nhanh sau khi nung nóng trên 950°C, giúp gia tăng độ cứng và độ bền cơ học.

🔗 Tìm hiểu Inox 420 có thể chịu nhiệt bao nhiêu độ:
👉 Inox 420 có thể chịu nhiệt bao nhiêu độ?

3. Ưu Và Nhược Điểm Của Thép 420 Martensitic

ƯU ĐIỂM:
🔹 Có thể tôi cứng, giúp tăng độ bền và độ cứng.
🔹 Khả năng chịu mài mòn tốt sau khi xử lý nhiệt.
🔹 Chi phí thấp hơn so với các dòng thép không gỉ cao cấp như Inox 316 hoặc 440C.
🔹 Ứng dụng rộng rãi trong dao kéo, linh kiện cơ khí.

NHƯỢC ĐIỂM:
🔸 Khả năng chống ăn mòn kém hơn Inox 304 hoặc 316, cần bảo quản tốt để tránh gỉ sét.
🔸 Hàn khó hơn so với thép Austenitic, yêu cầu phương pháp hàn phù hợp.
🔸 Sau khi tôi cứng, gia công cơ khí trở nên khó khăn hơn.

🔗 Cách bảo quản Inox 420 để kéo dài tuổi thọ:
👉 Bảo quản Inox 420 như thế nào để kéo dài tuổi thọ?

4. Ứng Dụng Của Thép 420 Martensitic

Nhờ vào độ cứng cao và khả năng chống mài mòn tốt, thép 420 martensitic được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

🛠 Ứng dụng phổ biến:
Dao kéo công nghiệp & dao y tế: Dao phẫu thuật, dao cắt gọt thực phẩm.
Linh kiện cơ khí: Trục, bạc đạn, vòng bi, lò xo.
Dụng cụ cắt: Mũi khoan, lưỡi cưa, lưỡi dao công nghiệp.
Khuôn mẫu & khuôn dập: Yêu cầu độ bền và khả năng chịu lực cao.

🔗 Tìm hiểu cách chọn Inox 420 cho ứng dụng y tế:
👉 Cách chọn Inox 420 cho các ứng dụng trong ngành y tế

5. So Sánh Thép 420 Martensitic Với Các Loại Thép Không Gỉ Khác

Tiêu chí Thép 420 Martensitic Inox 304 Inox 440C
Độ cứng tối đa 50-54 HRC 20-30 HRC 58-60 HRC
Khả năng chống ăn mòn Trung bình Cao Tốt
Khả năng gia công Tốt (trước xử lý nhiệt) Tốt Khó hơn
Khả năng hàn Khó hàn Dễ hàn Khó hàn
Ứng dụng Dao kéo, linh kiện máy Thực phẩm, y tế Dao cao cấp, vòng bi

🔗 So sánh Inox 420 và 440C:
👉 Cách nhận biết và phân biệt Inox 440C với các loại thép không gỉ khác

📌 Để Tìm Hiểu Thêm Vật Liệu Khác

🔗 vatlieucokhi.com

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Shim Chêm Đồng Thau 0.45mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 0.45mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 0.45mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Vật Liệu 1.4301

    Vật Liệu 1.4301 1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4301 Là Gì? 🧪 Thép không gỉ [...]

    Lục Giác Inox 430 141mm

    Lục Giác Inox 430 141mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Lục Giác Đồng Phi 85 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Phi 85 Và Ứng Dụng Của Nó 1. [...]

    Thép 1.4828 Là Gì?

    Thép 1.4828 – Thép Austenitic Chịu Nhiệt Cao 1. Thép 1.4828 Là Gì? Thép 1.4828 [...]

    Đồng CuNi18Zn19Pb1 Là Gì?

    Đồng CuNi18Zn19Pb1 1. Đồng CuNi18Zn19Pb1 Là Gì? Đồng CuNi18Zn19Pb1 là một hợp kim đồng niken [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 102

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 102 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Tấm Inox 310S 3mm

    Tấm Inox 310S 3mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 
    32.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    1.579.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    48.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    23.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo