Thép Inox 1.4000 – Thép Không Gỉ Ferritic Được Sử Dụng Rộng Rãi Trong Công Nghiệp ⚙️

Inox 1.4000 là một loại thép không gỉ ferritic với hàm lượng crôm khoảng 12–14%, được biết đến với khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong các ứng dụng không yêu cầu độ cứng cao. Loại thép này có độ bền cơ học vừa phải và thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp chế tạo máy móc, thiết bị và xây dựng.

1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.10
Cr (Chromium) 12.0 – 14.0
Mn (Manganese) ≤ 1.00
Si (Silicon) ≤ 1.00
P (Phosphorus) ≤ 0.040
S (Sulfur) ≤ 0.030
Ni (Nickel)
Fe (Sắt) Còn lại

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox X8CrNiMo275 là gì?
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?

2. Đặc Điểm Nổi Bật 🌟

  • Khả năng chống ăn mòn tốt: Với hàm lượng crôm cao, Inox 1.4000 có khả năng chống ăn mòn trong môi trường không khí và hơi nước. Tuy nhiên, nó không thích hợp trong môi trường có axit mạnh hoặc nước muối.

  • Độ cứng và độ bền vừa phải: Inox 1.4000 có độ cứng và độ bền cơ học không cao như các loại thép không gỉ austenitic, nhưng vẫn đủ để đáp ứng các ứng dụng không yêu cầu tải trọng lớn.

  • Tính gia công tốt: Thép này dễ gia công, hàn và cắt, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình chế tạo.

  • Chịu nhiệt độ cao: Thép 1.4000 có khả năng chịu nhiệt tốt, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ vừa phải.

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

3. Ứng Dụng 🔧

  • Ngành công nghiệp chế tạo máy: Dùng trong sản xuất các bộ phận máy móc có yêu cầu chống ăn mòn nhẹ và chịu nhiệt độ cao.

  • Sản xuất thiết bị gia dụng: Được sử dụng trong sản xuất bồn tắm, vòi sen, chậu rửa và các thiết bị gia dụng khác.

  • Ngành xây dựng: Inox 1.4000 được sử dụng cho các chi tiết xây dựng, cửa, khung cửa, lan can, và các bộ phận có yêu cầu thẩm mỹ và độ bền.

  • Các bộ phận ô tô và vận chuyển: Thép này cũng được dùng trong một số chi tiết của ngành ô tô và ngành công nghiệp vận chuyển.

👉 Xem thêm bài viết liên quan:
🔗 Inox 329J3L là gì?
🔗 Inox 1.4462 là gì?

4. So Sánh Với Các Mác Inox Khác 🔍

Inox 1.4000 vs Inox 430: Cả hai loại thép đều thuộc nhóm thép ferritic, nhưng Inox 1.4000 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn một chút và dễ gia công hơn. Tuy nhiên, Inox 430 lại có độ bền cơ học cao hơn.

Inox 1.4000 vs Inox 304: So với Inox 304, Inox 1.4000 có khả năng chống ăn mòn kém hơn nhiều và ít phù hợp trong môi trường có tính ăn mòn cao, nhưng lại có mức giá thấp hơn.

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox 420 có bị gỉ sét không?
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

5. Tổng Kết

Inox 1.4000 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn nhẹ, chịu nhiệt độ vừa phải, và dễ gia công. Tuy nhiên, nếu ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao hoặc tải trọng lớn, các loại thép không gỉ khác như Inox 304 hoặc 316 sẽ là lựa chọn tốt hơn.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 20

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 20 – Chịu Lực Tốt, Độ Bền Cao 1. [...]

    Tấm Inox 90mm

    Tấm Inox 90mm – Vật Liệu Siêu Bền, Chống Ăn Mòn 1. Giới Thiệu Về [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 95

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 95 – Độ Bền Cao, Chống Ăn Mòn Tốt 1. [...]

    Tấm Inox 304 0.23mm

    Tấm Inox 304 0.23mm – Độ Bền Cao, Khả Năng Chống Ăn Mòn Vượt Trội [...]

    Inox 430S17 Là Gì?

    Inox 430S17 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 430S17 là loại [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 135

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 135 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Inox 12Cr12 Là Gì?

    Inox 12Cr12 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 12Cr12 là một [...]

    Tấm Inox 201 0.30mm

    Tấm Inox 201 0.30mm – Độ Bền Cao, Ứng Dụng Đa Dạng 1. Giới Thiệu [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    18.000 
    108.000 
    90.000 
    67.000 
    126.000 
    61.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo