Thép Inox 1.4611 – Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Và Chống Ăn Mòn Tốt 🔥

Thép Inox 1.4611 là một loại thép không gỉ austenitic có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn vượt trội, thường được sử dụng trong các môi trường nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn khắc nghiệt. Nó là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu có tính bền vững cao và khả năng hoạt động hiệu quả trong điều kiện khắc nghiệt.

1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.03
Cr (Chromium) 19.0 – 21.0
Ni (Nickel) 8.0 – 10.0
Mo (Molybdenum) 2.5 – 3.0
Mn (Manganese) ≤ 2.00
Si (Silicon) ≤ 1.00
P (Phosphorus) ≤ 0.035
S (Sulfur) ≤ 0.015
Fe (Sắt) Còn lại

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox 1.4607 là gì?
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?

2. Đặc Điểm Nổi Bật 🌟

  • Khả năng chịu nhiệt cao: Thép Inox 1.4611 có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không mất tính chất cơ học, giúp nó hoạt động hiệu quả trong các ứng dụng nhiệt độ cao như lò nung, ống khói công nghiệp.

  • Chống ăn mòn tuyệt vời: Với thành phần hóa học đặc biệt, Inox 1.4611 có khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất, nước biển và các dung dịch axit nhẹ, làm cho nó lý tưởng trong các ngành công nghiệp hóa chất và chế biến thực phẩm.

  • Độ bền cơ học ổn định: Inox 1.4611 có độ bền cao, rất phù hợp với các ứng dụng cần chịu tải trong môi trường nhiệt độ cao.

  • Dễ gia công và hàn: Loại thép này dễ dàng gia công và hàn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình sản xuất.

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

3. Ứng Dụng 🔧

  • Ngành công nghiệp hóa chất: Thép Inox 1.4611 được sử dụng trong các thiết bị và máy móc chế biến hóa chất, nơi có yêu cầu cao về khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn.

  • Công nghiệp dầu khí: Loại thép này rất thích hợp cho các bộ phận thiết bị trong ngành công nghiệp dầu khí, nơi có yêu cầu về bền bỉ và chịu nhiệt.

  • Sản xuất thực phẩm: Inox 1.4611 cũng được ứng dụng trong các ngành chế biến thực phẩm, đặc biệt là các hệ thống yêu cầu vật liệu có khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường ẩm ướt.

  • Công nghiệp chế tạo máy móc chịu nhiệt: Sử dụng trong các bộ phận máy móc và kết cấu chịu nhiệt, chẳng hạn như bộ phận trong lò nung, bộ trao đổi nhiệt.

👉 Xem thêm bài viết liên quan:
🔗 Inox 329J3L là gì?
🔗 Inox 1.4462 là gì?

4. So Sánh Với Các Mác Inox Khác 🔍

Inox 1.4611 vs Inox 304: Inox 1.4611 có khả năng chịu nhiệt cao hơn Inox 304 nhưng lại không có khả năng chống ăn mòn mạnh như Inox 304 trong môi trường axit mạnh.

Inox 1.4611 vs Inox 316: So với Inox 316, Inox 1.4611 có khả năng chịu nhiệt tốt hơn, nhưng Inox 316 lại có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường nước muối và dung dịch axit mạnh.

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox 420 có bị gỉ sét không?
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

5. Tổng Kết

Thép Inox 1.4611 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt cao, chống ăn mòn tốtđộ bền cơ học ổn định. Nó được sử dụng trong các ngành công nghiệp chế biến hóa chất, dầu khí, thực phẩm, và chế tạo máy móc chịu nhiệt. Với những đặc tính vượt trội, Inox 1.4611 là vật liệu không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực công nghiệp hiện đại.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox 303S31 Là Gì

    Inox 303S31 – Thép không gỉ cường độ cao, dễ gia công và chịu nhiệt [...]

    Cuộn Inox 0.65mm

    Cuộn Inox 0.65mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về Cuộn [...]

    Tấm Đồng 4mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 4mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Tấm Đồng [...]

    LÁ CĂN INOX 420 0.14MM

      LÁ CĂN INOX 420 0.14MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 420 0.14mm [...]

    Dây Đồng 6mm Là Gì?

    Dây Đồng 6mm 1. Dây Đồng 6mm Là Gì? Dây đồng 6mm là loại dây [...]

    Tìm Hiểu Về Inox S31603

    Tìm Hiểu Về Inox S31603 Và Ứng Dụng Của Nó Inox S31603, còn được biết [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 200

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 200: Đặc Tính Và Ứng Dụng Láp tròn đặc [...]

    Đồng Hợp Kim C71500 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C71500 1. Đồng Hợp Kim C71500 Là Gì? Đồng hợp kim C71500 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    34.000 
    2.700.000 
    191.000 
    54.000 
    126.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    13.000 
    16.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo