Thép Inox 1.4630 – Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Và Mài Mòn Tốt 🔥
Thép Inox 1.4630 là một loại thép không gỉ martensitic có khả năng chịu nhiệt và mài mòn cao, được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao và khắc nghiệt. Với hàm lượng crôm và carbon tương đối cao, loại thép này mang lại độ cứng tốt và khả năng chịu mài mòn vượt trội, thích hợp cho các ngành công nghiệp chế tạo và sản xuất thiết bị chịu nhiệt.
1. Thành Phần Hóa Học
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
C (Carbon) | 0.30 – 0.50 |
Cr (Chromium) | 16.0 – 18.0 |
Ni (Nickel) | – |
Mn (Manganese) | ≤ 1.00 |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 |
P (Phosphorus) | ≤ 0.040 |
S (Sulfur) | ≤ 0.030 |
Fe (Sắt) | Còn lại |
👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox X8CrNiMo275 là gì?
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?
2. Đặc Điểm Nổi Bật 🌟
- Khả năng chịu nhiệt tốt: Inox 1.4630 có thể chịu nhiệt lên đến 600°C, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng trong ngành công nghiệp chế tạo lò hơi, nồi hơi, và các thiết bị chịu nhiệt.
- Khả năng chống mài mòn: Loại thép này có khả năng chống mài mòn vượt trội, đặc biệt khi sử dụng trong môi trường có độ ma sát cao.
- Tính cơ học ổn định: Inox 1.4630 có độ cứng cao, giúp duy trì tính ổn định cơ học trong môi trường chịu nhiệt và áp lực.
- Khả năng gia công: Thép này có thể gia công tốt trong điều kiện nhiệt luyện, giúp giảm thiểu độ mài mòn trong quá trình gia công.
👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?
3. Ứng Dụng 🔧
- Ngành công nghiệp chế tạo lò hơi, nồi hơi: Inox 1.4630 được sử dụng trong sản xuất các bộ phận chịu nhiệt như ống dẫn khí, bộ phận của lò hơi, và các thiết bị nhiệt cao.
- Chi tiết máy chịu nhiệt và mài mòn: Các chi tiết máy trong môi trường có độ mài mòn cao như trục, bánh răng, vòng bi, hoặc các bộ phận khác yêu cầu độ bền cao.
- Ngành công nghiệp hóa chất: Inox 1.4630 cũng được ứng dụng trong các môi trường có tính ăn mòn nhẹ, đặc biệt trong các ứng dụng chế biến hóa chất, dược phẩm.
- Linh kiện trong ngành hàng không, vũ trụ: Sử dụng trong các bộ phận yêu cầu khả năng chịu nhiệt và độ bền cao dưới điều kiện khắc nghiệt.
👉 Xem thêm bài viết liên quan:
🔗 Inox 329J3L là gì?
🔗 Inox 1.4462 là gì?
4. So Sánh Với Các Mác Inox Khác 🔍
Inox 1.4630 vs Inox 304: Inox 1.4630 có khả năng chịu nhiệt và mài mòn tốt hơn Inox 304, nhưng kém hơn về khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit mạnh.
Inox 1.4630 vs Inox 316: Inox 1.4630 có độ bền cơ học và chịu nhiệt tốt hơn, nhưng Inox 316 lại vượt trội về khả năng chống ăn mòn trong môi trường ăn mòn mạnh.
👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox 420 có bị gỉ sét không?
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?
5. Tổng Kết
Inox 1.4630 là một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt cao, khả năng chống mài mòn tốt và độ bền cơ học ổn định. Mặc dù không có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ như các loại inox austenitic, Inox 1.4630 vẫn là một vật liệu rất được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp chế tạo thiết bị chịu nhiệt và chịu mài mòn.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan