Thép Inox X10CrAlSi25 – Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Cao Và Chống Ăn Mòn Tốt 🔥

Inox X10CrAlSi25 là một loại thép không gỉ austenitic được chế tạo để chịu nhiệt và chống ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt. Loại thép này sở hữu khả năng chịu nhiệt và độ bền cơ học tuyệt vời, là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao trong môi trường nhiệt độ cao.

1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.08
Cr (Chromium) 9.0 – 11.0
Al (Aluminium) 1.50 – 2.50
Si (Silicon) 23.0 – 25.0
Mn (Manganese) ≤ 1.00
P (Phosphorus) ≤ 0.040
S (Sulfur) ≤ 0.030
Fe (Sắt) Còn lại

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox X8CrNiMo275 là gì?
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?

2. Đặc Điểm Nổi Bật 🌟

  • Khả năng chịu nhiệt cao: Inox X10CrAlSi25 có thể chịu nhiệt lên đến 1100°C, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các môi trường làm việc trong nhiệt độ cao như lò nung, lò nướng, hay bộ phận động cơ.

  • Chống ăn mòn tuyệt vời: Nhờ hàm lượng CrômSilicon cao, thép này có khả năng chống lại sự ăn mòn trong môi trường hóa chất, hơi nước, và khí thải.

  • Độ bền cơ học cao: Thép X10CrAlSi25 có khả năng chống mài mòn và chịu tải tốt, giúp tăng tuổi thọ các chi tiết chịu lực trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

  • Gia công dễ dàng: Inox X10CrAlSi25 có khả năng gia công tốt, có thể được sử dụng trong các quy trình chế tạo và gia công cơ khí.

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

3. Ứng Dụng 🔧

  • Ngành công nghiệp chịu nhiệt: Sử dụng trong các bộ phận chịu nhiệt trong lò nung, hệ thống xả khí, bộ phận động cơ.

  • Sản xuất linh kiện ô tô: Được sử dụng trong các bộ phận chịu nhiệt, khí thải và trong môi trường có sự thay đổi nhiệt độ cao.

  • Hệ thống xử lý khí thải: Thép này có khả năng chống ăn mòn trong các bộ phận của hệ thống khí thải công nghiệp.

  • Ngành hóa chất: Được dùng trong các thiết bị và bộ phận làm việc trong môi trường có tính ăn mòn mạnh.

👉 Xem thêm bài viết liên quan:
🔗 Inox 329J3L là gì?
🔗 Inox 1.4462 là gì?

4. So Sánh Với Các Mác Inox Khác 🔍

Inox X10CrAlSi25 vs Inox 310S: Inox X10CrAlSi25 có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt hơn trong các ứng dụng yêu cầu nhiệt độ cao, trong khi 310S có tính chống ăn mòn tốt trong các môi trường axit.

Inox X10CrAlSi25 vs Inox 304: Inox X10CrAlSi25 có tính chịu nhiệt vượt trội hơn so với Inox 304, giúp nó có thể làm việc trong môi trường nhiệt độ cao mà Inox 304 không thể chịu đựng được.

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox 420 có bị gỉ sét không?
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

5. Tổng Kết

Inox X10CrAlSi25 là thép không gỉ có khả năng chịu nhiệt cao và chống ăn mòn tốt, là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong các môi trường nhiệt độ cao, hệ thống khí thải và các ngành công nghiệp cần độ bền cơ học vượt trội. Với khả năng gia công tốt và tính năng vượt trội, Inox X10CrAlSi25 luôn là lựa chọn ưu tiên trong nhiều ngành công nghiệp.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ Z6CNT18.11

    Thép Không Gỉ Z6CNT18.11 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ Z6CNT18.11 🔍 Thép không gỉ [...]

    Lục Giác Inox 440 65mm

    Lục Giác Inox 440 65mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Inox STS202 Là Gì?

    Inox STS202 Là Gì? Inox STS202 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, [...]

    Cuộn Inox 316 0.09mm

    Cuộn Inox 316 0.09mm – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về [...]

    Tấm Inox 630 60mm

    Tấm Inox 630 60mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.6mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 0.6mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 0.6mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Inox 630 Chịu Nhiệt – Khả Năng Hoạt Động Trong Điều Kiện Khắc Nghiệt

    Inox 630 Chịu Nhiệt – Khả Năng Hoạt Động Trong Điều Kiện Khắc Nghiệt 1. [...]

    Thép Không Gỉ SAE 30305

    Thép Không Gỉ SAE 30305 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ SAE 30305 Là Gì? [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    67.000 
    2.700.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    54.000 
    16.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo