Thép Inox X2CrNbCu21 – Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Cao Và Kháng Ăn Mòn Vượt Trội 🔥

Inox X2CrNbCu21 là một loại thép không gỉ martensitic đặc biệt, nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt và khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ. Thép này được hợp kim hóa với Crôm (Cr), Niken (Ni), Molybdenum (Mo)Titanium (Ti), mang lại những tính chất đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao và chống ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt.

1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.10
Cr (Chromium) 20.0 – 22.0
Nb (Niobium) 1.0 – 1.5
Cu (Copper) 0.50 – 1.00
Mo (Molybdenum) 0.50 – 1.00
Mn (Manganese) ≤ 1.00
Si (Silicon) ≤ 1.00
P (Phosphorus) ≤ 0.040
S (Sulfur) ≤ 0.030
Fe (Sắt) Còn lại

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox X8CrNiMo275 là gì?
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?

2. Đặc Điểm Nổi Bật 🌟

  • Khả năng chịu nhiệt cao: Inox X2CrNbCu21 có thể chịu được nhiệt độ lên đến 800°C, phù hợp cho các ứng dụng chịu nhiệt và làm việc trong môi trường có nhiệt độ cao.

  • Kháng ăn mòn mạnh mẽ: Hàm lượng Crôm và Molybdenum cao giúp thép này có khả năng chống lại sự ăn mòn mạnh mẽ trong môi trường có axit nhẹ và nước biển.

  • Chịu mài mòn tốt: X2CrNbCu21 cũng có khả năng chống mài mòn tốt, giúp gia tăng độ bền khi sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học và khả năng chống mài mòn.

  • Khả năng gia công tốt: Thép này có khả năng gia công ổn định và dễ dàng qua các phương pháp gia công thông thường như cắt, khoan, mài.

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

3. Ứng Dụng 🔧

  • Ngành công nghiệp nhiệt: Thép X2CrNbCu21 thường được sử dụng trong các bộ phận chịu nhiệt như trong lò nung, thiết bị công nghiệp có yêu cầu làm việc ở nhiệt độ cao.

  • Ngành chế tạo máy: Được sử dụng trong các chi tiết máy có yêu cầu chống ăn mòn và chịu mài mòn cao, như trục, bánh răng, và các chi tiết máy chịu lực.

  • Ngành hóa chất: X2CrNbCu21 phù hợp với môi trường có tính axit nhẹ, đặc biệt là trong các ngành chế biến hóa chất và thực phẩm.

  • Ngành hàng không vũ trụ: Vật liệu này cũng được sử dụng trong các ứng dụng hàng không vũ trụ, nơi yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chịu mài mòn cao.

👉 Xem thêm bài viết liên quan:
🔗 Inox 329J3L là gì?
🔗 Inox 1.4462 là gì?

4. So Sánh Với Các Mác Inox Khác 🔍

Inox X2CrNbCu21 vs Inox 304: Inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn, nhưng Inox X2CrNbCu21 lại vượt trội trong các ứng dụng chịu nhiệt cao và mài mòn.

Inox X2CrNbCu21 vs Inox 316: Inox 316 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn, nhưng X2CrNbCu21 có khả năng chịu nhiệt và mài mòn vượt trội hơn trong các điều kiện khắc nghiệt.

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox 420 có bị gỉ sét không?
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

5. Tổng Kết

Inox X2CrNbCu21 là lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt cao, chịu mài mònkhả năng chống ăn mòn mạnh mẽ. Mặc dù không có khả năng chống ăn mòn tuyệt đối như các mác austenitic, nhưng với những đặc tính nổi bật như khả năng chịu nhiệt cao và độ bền cơ học, thép này vẫn là lựa chọn ưu tiên trong các ứng dụng công nghiệp nặng, chế tạo máy, và các ngành chế biến hóa chất.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lá Căn Inox 316 0.80mm

    Lá Căn Inox 316 0.80mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Inox S32001

    Tìm Hiểu Về Inox S32001 Và Ứng Dụng Của Nó Inox S32001 Là Gì? Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 200

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 200 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Tấm Inox 60mm

    Tấm Inox 60mm – Vật Liệu Siêu Bền, Chống Ăn Mòn 1. Giới Thiệu Về [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 127

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 127: Đặc Tính Và Ứng Dụng Láp tròn đặc [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 8

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 8 – Thông Số, Ứng Dụng Và Báo Giá [...]

    Lục Giác Inox 430 12.7mm

    Lục Giác Inox 430 12.7mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 8MM

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 8MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 
    3.027.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    242.000 
    1.130.000 
    126.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo