Thép Inox X2CrTiNb18 – Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Và Chống Mài Mòn Cao 🔥

Inox X2CrTiNb18 là một loại thép không gỉ martensitic với thành phần hợp kim chính bao gồm Crôm (Cr), Titan (Ti)Niobium (Nb). Thép này được biết đến với khả năng chịu nhiệtchịu mài mòn tốt, phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt và nhiệt độ cao. Với các tính năng ưu việt, inox X2CrTiNb18 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế tạo máy, cơ khí và ngành công nghiệp nhiệt.

1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.08
Cr (Chromium) 17.0 – 19.0
Ti (Titanium) 0.80 – 1.20
Nb (Niobium) 0.10 – 0.50
Mn (Manganese) ≤ 1.00
Si (Silicon) ≤ 1.00
P (Phosphorus) ≤ 0.040
S (Sulfur) ≤ 0.015
Fe (Sắt) Còn lại

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox X8CrNiMo275 là gì?
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?

2. Đặc Điểm Nổi Bật 🌟

  • Khả năng chịu nhiệt cao: Inox X2CrTiNb18 có khả năng chịu nhiệt tốt, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng cần hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao mà không bị mất độ bền cơ học.

  • Chịu mài mòn tốt: Nhờ vào hàm lượng Titan và Niobium, thép này có khả năng chống mài mòn vượt trội, thích hợp cho các chi tiết phải chịu ma sát liên tục.

  • Kháng ăn mòn: Inox X2CrTiNb18 có khả năng kháng ăn mòn tốt trong môi trường nhẹ như khí quyển và một số môi trường hóa chất.

  • Dễ gia công: Dù là thép martensitic, nhưng thép X2CrTiNb18 vẫn có thể gia công tốt, đặc biệt khi được nhiệt luyện phù hợp.

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

3. Ứng Dụng 🔧

  • Ngành công nghiệp nhiệt điện: Inox X2CrTiNb18 được sử dụng trong các thiết bị chịu nhiệt, chịu mài mòn cao như bộ phận của các tuabin, lò đốt.

  • Ngành chế tạo máy: Được dùng trong các linh kiện máy móc cần khả năng chịu nhiệt và mài mòn tốt, chẳng hạn như trục, bánh răng và các bộ phận chịu lực.

  • Ngành công nghiệp hóa chất: Thép X2CrTiNb18 được sử dụng trong các bồn chứa, ống dẫn và thiết bị chịu hóa chất nhẹ.

  • Ngành chế tạo thực phẩm: Vì tính dễ vệ sinh và khả năng chống ăn mòn, thép này cũng có ứng dụng trong chế biến thực phẩm.

👉 Xem thêm bài viết liên quan:
🔗 Inox 329J3L là gì?
🔗 Inox 1.4462 là gì?

4. So Sánh Với Các Mác Inox Khác 🔍

Inox X2CrTiNb18 vs Inox 304: Inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường axit mạnh, nhưng X2CrTiNb18 lại vượt trội về khả năng chịu nhiệt và chịu mài mòn.

Inox X2CrTiNb18 vs Inox 316: Inox 316 có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường hóa chất ăn mòn, nhưng X2CrTiNb18 lại phù hợp hơn cho các ứng dụng chịu nhiệt và chịu mài mòn.

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox 420 có bị gỉ sét không?
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

5. Tổng Kết

Inox X2CrTiNb18 là lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt, chịu mài mònkháng ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. Với khả năng chịu nhiệt và mài mòn vượt trội, thép này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế tạo máy, công nghiệp nhiệt điện và chế biến thực phẩm.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu STS403

    Vật Liệu STS403 1. Giới Thiệu Vật Liệu STS403 STS403 là thép không gỉ martensitic, [...]

    Thép Inox UNS S40900 Là Gì?

    Thép Inox UNS S40900 Là Gì? Thép Inox UNS S40900 là một loại thép không [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 15

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 15 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Vật Liệu SAE 51430

    1. Giới Thiệu Vật Liệu SAE 51430 Là Gì? 🧪 Vật liệu SAE 51430 là [...]

    Vật Liệu 0Cr17Ni12Mo2

    Vật Liệu 0Cr17Ni12Mo2 1. Vật Liệu 0Cr17Ni12Mo2 Là Gì? 0Cr17Ni12Mo2 là một loại thép không [...]

    Thép Không Gỉ XM15

    Thép Không Gỉ XM15 – Vật Liệu Chống Gỉ Tối Ưu Cho Môi Trường Khắc [...]

    Tấm Inox 430 0.75mm

    Tấm Inox 430 0.75mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    C1100 Materials

    C1100 Materials – Đồng Nguyên Chất, Dẫn Điện Tốt Và Gia Công Dễ Dàng 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    13.000 
    1.579.000 
    54.000 
    126.000 
    168.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo