Thép Inox X5CrNiMoTi15-2 – Thép Không Gỉ Chịu Mài Mòn Và Kháng Ăn Mòn Cao 🔧
Inox X5CrNiMoTi15-2 là một loại thép không gỉ austenitic có hàm lượng Crôm (Cr), Nickel (Ni), Molybdenum (Mo) và Titanium (Ti), giúp tăng cường khả năng chịu ăn mòn, chịu mài mòn và chịu nhiệt. Thép này được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng yêu cầu kháng ăn mòn cao và khả năng chịu tải tốt trong các môi trường khắc nghiệt.
1. Thành Phần Hóa Học
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
C (Carbon) | ≤ 0.08 |
Cr (Chromium) | 15.0 – 17.0 |
Ni (Nickel) | 8.0 – 10.0 |
Mo (Molybdenum) | 2.0 – 3.0 |
Ti (Titanium) | 0.8 – 1.2 |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00 |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045 |
S (Sulfur) | ≤ 0.015 |
Fe (Sắt) | Còn lại |
👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox X8CrNiMo275 là gì?
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?
2. Đặc Điểm Nổi Bật 🌟
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Nhờ hàm lượng Crôm và Molybdenum, Inox X5CrNiMoTi15-2 có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ trong môi trường hóa chất và nước biển.
- Khả năng chịu nhiệt cao: Với thành phần hợp kim đặc biệt, thép này có thể làm việc trong các môi trường nhiệt độ cao mà vẫn duy trì được độ bền cơ học tốt.
- Kháng mài mòn tốt: Do có hàm lượng Titanium và Molybdenum cao, Inox X5CrNiMoTi15-2 rất phù hợp với các ứng dụng cần chịu mài mòn trong môi trường khắc nghiệt.
- Gia công cơ khí dễ dàng: Cấu trúc austenitic giúp thép X5CrNiMoTi15-2 dễ dàng gia công, hàn và uốn cong mà không gặp phải nhiều khó khăn.
👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?
3. Ứng Dụng 🔧
- Ngành công nghiệp hóa chất: Thép X5CrNiMoTi15-2 được sử dụng trong các bồn chứa, ống dẫn và thiết bị xử lý hóa chất nhờ khả năng kháng ăn mòn mạnh mẽ.
- Công nghiệp dầu khí: Được sử dụng trong các thiết bị chịu tải và chịu mài mòn trong môi trường biển hoặc các giàn khoan dầu.
- Công nghiệp chế biến thực phẩm: Thép này cũng được sử dụng trong các ứng dụng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm nhờ khả năng chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh.
- Các thiết bị chịu nhiệt: Thép X5CrNiMoTi15-2 có thể được sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cao như trong lò nung, lò xử lý nhiệt, và các thiết bị khác cần khả năng chịu nhiệt tốt.
👉 Xem thêm bài viết liên quan:
🔗 Inox 329J3L là gì?
🔗 Inox 1.4462 là gì?
4. So Sánh Với Các Mác Inox Khác 🔍
Inox X5CrNiMoTi15-2 vs Inox 316: Inox X5CrNiMoTi15-2 có khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt và nhiệt độ cao tốt hơn Inox 316, nhưng 316 lại có khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit mạnh và muối biển tốt hơn.
Inox X5CrNiMoTi15-2 vs Inox 304: Thép X5CrNiMoTi15-2 có khả năng chịu nhiệt và mài mòn tốt hơn Inox 304, nhưng Inox 304 lại có khả năng chịu ăn mòn trong các môi trường có axit nhẹ tốt hơn.
👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox 420 có bị gỉ sét không?
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?
5. Tổng Kết
Inox X5CrNiMoTi15-2 là lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng yêu cầu chịu mài mòn, chịu nhiệt và chịu ăn mòn mạnh. Vật liệu này đặc biệt thích hợp cho các ngành công nghiệp hóa chất, chế biến thực phẩm và dầu khí, nơi yêu cầu kháng ăn mòn và độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan