Thép Inox X6CrAl13 – Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Và Chống Mài Mòn Cao 🔧

Inox X6CrAl13 là một loại thép không gỉ martensitic với hàm lượng crôm cao (~13%)nhôm được bổ sung, giúp vật liệu này có khả năng chịu nhiệt tốt, chịu mài mònkháng ăn mòn ở mức trung bình. Mác thép này đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng cao và khả năng chịu nhiệt, được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các chi tiết máy và công cụ.

1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) 0.30 – 0.40
Cr (Chromium) 12.0 – 14.0
Al (Aluminum) 0.50 – 1.00
Mn (Manganese) ≤ 1.00
Si (Silicon) ≤ 1.00
P (Phosphorus) ≤ 0.040
S (Sulfur) ≤ 0.030
Ni (Nickel)
Fe (Sắt) Còn lại

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox X8CrNiMo275 là gì?
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?

2. Đặc Điểm Nổi Bật 🌟

  • Khả năng chịu nhiệt tốt: Với hàm lượng nhôm trong thành phần, Inox X6CrAl13 có thể chịu được nhiệt độ cao, giúp nó ổn định trong môi trường làm việc có nhiệt độ thay đổi mạnh.

  • Chịu mài mòn cao: Nhờ đặc tính chịu mài mòn tốt, thép X6CrAl13 được sử dụng trong các chi tiết máy có ma sát lớn.

  • Kháng ăn mòn ở mức trung bình: Thép có khả năng chống lại sự ăn mòn từ các môi trường không có axit mạnh hoặc muối, phù hợp với môi trường khô hoặc có điều kiện mài mòn nhẹ.

  • Gia công cơ khí ổn định: Thép có thể gia công tốt sau khi ủ, dễ dàng chế tạo thành các chi tiết máy cần độ chính xác cao.

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

3. Ứng Dụng 🔧

  • Chế tạo khuôn mẫu: X6CrAl13 được sử dụng trong chế tạo khuôn mẫu cần độ bền cơ học cao và khả năng chịu nhiệt.

  • Linh kiện cơ khí chịu mài mòn: Thép này thích hợp để chế tạo các linh kiện trong ngành công nghiệp cơ khí, như trục, bánh răng, và các chi tiết máy chịu lực.

  • Công cụ chế biến: Được sử dụng trong các dụng cụ chế biến yêu cầu độ cứng cao và khả năng chịu nhiệt.

  • Linh kiện trong ngành công nghiệp ô tô và hàng không: Các bộ phận có yêu cầu kháng ăn mòn và khả năng chịu nhiệt.

👉 Xem thêm bài viết liên quan:
🔗 Inox 329J3L là gì?
🔗 Inox 1.4462 là gì?

 

4. So Sánh Với Các Mác Inox Khác 🔍

Inox X6CrAl13 vs Inox 304: So với inox 304, Inox X6CrAl13 có khả năng chịu nhiệt tốt hơn, nhưng khả năng chống ăn mòn của inox 304 lại cao hơn, đặc biệt trong môi trường axit nhẹ.

Inox X6CrAl13 vs Inox 316: Inox 316 có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ hơn, đặc biệt trong môi trường axit mạnh và nước biển, trong khi X6CrAl13 có lợi thế về khả năng chịu nhiệt và mài mòn.

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox 420 có bị gỉ sét không?
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

5. Tổng Kết

Inox X6CrAl13 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt, chịu mài mòn cao và độ cứng. Mặc dù khả năng chống ăn mòn không bằng các mác inox austenitic, nhưng nhờ khả năng chịu nhiệt và độ cứng cao, X6CrAl13 vẫn là lựa chọn ưu tiên trong các ngành công nghiệp chế tạo khuôn mẫu, linh kiện cơ khí và các chi tiết máy chịu lực.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Hợp Kim C50700 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C50700 1. Đồng Hợp Kim C50700 Là Gì? Đồng hợp kim C50700 [...]

    Vật Liệu X5CrNi18-10

    Vật Liệu X5CrNi18-10 1. Vật Liệu X5CrNi18-10 Là Gì? 🧪 X5CrNi18-10 là một loại thép [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 12

    Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 12 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 310s [...]

    Lục Giác Inox 420 40mm

    Lục Giác Inox 420 40mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    Thép X6CrNiMoB17‑12‑2 là gì?

    Thép X6CrNiMoB17‑12‑2 1. Thép X6CrNiMoB17‑12‑2 là gì? Thép X6CrNiMoB17‑12‑2 là một loại thép không gỉ [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 30

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 30 1. Tìm hiểu về láp inox Phi 30: 🔹 [...]

    Lục Giác Đồng Phi 5 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Phi 5 Và Ứng Dụng Của Nó 1. [...]

    Lục Giác Inox 630 22mm

    Lục Giác Inox 630 22mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    13.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    37.000 
    270.000 
    1.345.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo