Thép Inox X6CrMoNb17-1 – Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Và Kháng Ăn Mòn Cao 🔥

Inox X6CrMoNb17-1 là một loại thép không gỉ martensitic với các yếu tố hợp kim như Crôm (Cr), Molybdenum (Mo), và Niobium (Nb), giúp nâng cao khả năng chịu nhiệt, chịu mài mònchống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. Thép này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chịu tải cao và hoạt động tốt trong điều kiện nhiệt độ cao.

1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.08
Cr (Chromium) 16.0 – 18.0
Mo (Molybdenum) 1.5 – 2.5
Nb (Niobium) 0.30 – 0.50
Mn (Manganese) ≤ 1.00
Si (Silicon) ≤ 1.00
P (Phosphorus) ≤ 0.040
S (Sulfur) ≤ 0.015
Fe (Sắt) Còn lại

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox X8CrNiMo275 là gì?
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?

2. Đặc Điểm Nổi Bật 🌟

  • Khả năng chịu nhiệt cao: Thép X6CrMoNb17-1 có thể làm việc ở các nhiệt độ cao mà không bị mất độ bền, giúp nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng nhiệt độ cao.

  • Chịu mài mòn tốt: Với thành phần hợp kim đặc biệt, thép này có khả năng chịu mài mòn mạnh mẽ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng có ma sát cao.

  • Kháng ăn mòn tốt: Thép này có khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường khắc nghiệt, bao gồm môi trường axit nhẹ và nước biển.

  • Dễ gia công: Mặc dù là một loại thép martensitic, X6CrMoNb17-1 vẫn có thể gia công khá dễ dàng, đặc biệt khi được ủ ở nhiệt độ phù hợp.

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

3. Ứng Dụng 🔧

  • Ngành công nghiệp dầu khí: Thép X6CrMoNb17-1 được sử dụng trong các thiết bị chịu nhiệt và chịu mài mòn cao trong môi trường dầu khí.

  • Ngành công nghiệp chế biến hóa chất: Thép này rất phù hợp cho các bồn chứa và thiết bị phản ứng trong môi trường có hóa chất ăn mòn.

  • Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm: Được sử dụng trong các dụng cụ và thiết bị tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm nhờ khả năng chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh.

  • Các ứng dụng chịu nhiệt: Inox X6CrMoNb17-1 được sử dụng trong các bộ phận cần khả năng chịu nhiệt cao như trong các lò nung, lò xử lý nhiệt.

👉 Xem thêm bài viết liên quan:
🔗 Inox 329J3L là gì?
🔗 Inox 1.4462 là gì?

4. So Sánh Với Các Mác Inox Khác 🔍

Inox X6CrMoNb17-1 vs Inox 316: Inox X6CrMoNb17-1 có khả năng chịu nhiệt và mài mòn tốt hơn Inox 316, nhưng Inox 316 lại có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường axit mạnh.

Inox X6CrMoNb17-1 vs Inox 304: Mặc dù Inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn, X6CrMoNb17-1 lại nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao hơn và độ bền mài mòn tốt hơn.

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox 420 có bị gỉ sét không?
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

5. Tổng Kết

Inox X6CrMoNb17-1 là lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt, chịu mài mònkháng ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt. Với khả năng chịu tải và chống ăn mòn, thép này được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp dầu khí, chế biến hóa chất, chế biến thực phẩm và các ngành cần vật liệu chịu nhiệt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ 410 – Khả Năng Gia Công Và Ứng Dụng

    Thép Không Gỉ 410 – Khả Năng Gia Công Và Ứng Dụng 1. Tổng Quan [...]

    Inox 420 – Giải Pháp Chịu Lực Tốt Trong Công Nghiệp

    Inox 420 – Giải Pháp Chịu Lực Tốt Trong Công Nghiệp 1. Inox 420 Là [...]

    Láp Inox 440C Phi 63

    Láp Inox 440C Phi 63 Láp inox 440C phi 63 (đường kính 63mm) là một [...]

    Inox 2304

    🔍 Tìm Hiểu Về Inox 2304 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox 2304 Là [...]

    Inox 410 Là Gì?

    Inox 410 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 410 là loại [...]

    Tấm Inox 316 0.08mm

    Tấm Inox 316 0.08mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Cuộn Inox 0.09mm

    Cuộn Inox 0.09mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về Cuộn [...]

    Thép Không Gỉ 410 Có Khả Năng Chống Mài Mòn Không?

    Thép Không Gỉ 410 Có Khả Năng Chống Mài Mòn Không? 1. Giới Thiệu Về [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    1.579.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 
    168.000 
    37.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo