Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
191.000 
1.345.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
270.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
2.102.000 

Tìm Hiểu Về Inox 06Cr19Ni13Mo3 Và Ứng Dụng Của Nó

1. Inox 06Cr19Ni13Mo3 Là Gì?

Inox 06Cr19Ni13Mo3 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, với thành phần hợp kim chính gồm Crom (Cr), Niken (Ni), Molybdenum (Mo). Loại inox này có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt như axit, dung dịch muối và nước biển. Ngoài ra, inox 06Cr19Ni13Mo3 còn có khả năng chịu nhiệt tốt và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.

🔗 Tham khảo thêm: Inox 06Cr19Ni10

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 06Cr19Ni13Mo3

2.1. Thành Phần Hóa Học

  • Crom (Cr): 19%

  • Niken (Ni): 13%

  • Molybdenum (Mo): 3%

  • Cacbon (C): ≤ 0.03%

  • Mangan (Mn): ≤ 2%

  • Silic (Si): ≤ 1%

  • Phốt pho (P): ≤ 0.04%

  • Sulfua (S): ≤ 0.03%

🔗 Xem thêm: Inox 1Cr21Ni5Ti

2.2. Đặc Tính Vật Lý

Chống ăn mòn: Inox 06Cr19Ni13Mo3 rất hiệu quả trong môi trường axit và các dung dịch ăn mòn, đặc biệt trong các ứng dụng công nghiệp và hóa chất.
🌡 Khả năng chịu nhiệt: Loại inox này có thể chịu nhiệt ở mức độ cao mà không làm mất đi các đặc tính cơ học của nó.
💪 Độ bền cơ học: Inox này có độ bền cao, chịu được các áp lực và tác động mạnh mà không bị biến dạng.
🛠 Dễ gia công: Dễ dàng gia công và hàn mà không ảnh hưởng đến các đặc tính của vật liệu.

🔗 Tìm hiểu thêm: Inox 329J3L

3. Ứng Dụng Của Inox 06Cr19Ni13Mo3

Lĩnh Vực Ứng Dụng
🏗 Công nghiệp chế tạo Sử dụng trong các bộ phận máy móc và thiết bị yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao và chịu nhiệt.
🔬 Ngành hóa chất Là vật liệu lý tưởng cho các thiết bị trong ngành hóa chất, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa mạnh.
🌡 Ngành nhiệt luyện Được sử dụng trong các bộ phận chịu nhiệt trong lò nung và các thiết bị nhiệt cao.
🍽 Ngành thực phẩm Ứng dụng trong chế biến thực phẩm và các thiết bị cần tuân thủ vệ sinh an toàn thực phẩm.

🔗 Xem thêm: Inox 1-4462

4. Ưu Điểm Của Inox 06Cr19Ni13Mo3

Chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường hóa chất và nước biển.
Khả năng chịu nhiệt cao, giúp vật liệu vẫn hoạt động tốt ở nhiệt độ cao.
Độ bền cơ học tốt, tăng hiệu quả sử dụng và giảm chi phí bảo trì.
Dễ gia công và hàn mà không làm giảm chất lượng vật liệu.

🔗 Tham khảo thêm: Inox 1Cr21Ni5Ti

5. Tổng Kết

Inox 06Cr19Ni13Mo3 là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền cơ học cao. Với thành phần hợp kim đặc biệt, inox này cung cấp sự bảo vệ tối ưu trong các môi trường khắc nghiệt, đồng thời có tính gia công dễ dàng và khả năng hàn tốt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Inox Nhật Bản Phi 2

    Láp Inox Nhật Bản Phi 2 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.04mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 0.04mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 0.04mm Là Gì? Shim chêm [...]

    CW508L Materials

    CW508L Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chống Ăn Mòn, Gia Công Linh Hoạt [...]

    Inox 420 Chịu Nhiệt – Đặc Điểm Và Ứng Dụng

    1. Inox 420 Và Khả Năng Chịu Nhiệt Inox 420 là một loại thép không [...]

    CĂN ĐỒNG LÁ 0.6MM

    CĂN ĐỒNG LÁ 0.6MM – VẬT LIỆU CHÍNH XÁC CAO ⚡ 1. Căn Đồng Lá [...]

    Thép Inox 410S Là Gì?

    Thép Inox 410S – Martensitic Chống Ăn Mòn Vừa Phải, Độ Cứng Cao 1. Giới [...]

    Inox Z6CNNb18.10 Là Gì

    Inox Z6CNNb18.10 Là Gì? Inox Z6CNNb18.10 là một loại thép không gỉ austenitic thuộc hệ [...]

    Vật Liệu 1.4568

    Vật Liệu 1.4568 1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4568 Vật liệu 1.4568 là một loại [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    216.000 
    146.000 
    2.391.000 
    32.000 
    27.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo