11.000 
3.372.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
126.000 
1.345.000 

Tìm Hiểu Về Inox 1.4369 Và Ứng Dụng Của Nó

Inox 1.4369 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép Austenitic, với thành phần chủ yếu bao gồm crom, niken và molybden. Loại inox này có khả năng chống ăn mòn vượt trội và đặc biệt thích hợp cho các môi trường khắc nghiệt như trong ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí.

1. Thành Phần Hóa Học Của Inox 1.4369

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.030
Cr (Crom) 20.0 – 22.0
Ni (Niken) 9.0 – 12.0
Mo (Molybden) 2.0 – 3.0
Mn (Mangan) 1.0 – 2.0
Si (Silic) ≤ 1.0
P (Photpho) ≤ 0.045
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.030

2. Đặc Điểm Nổi Bật Của Inox 1.4369

🌟 Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời:
Inox 1.4369 được biết đến với khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, đặc biệt trong môi trường có hóa chất ăn mòn như axit và kiềm. Nó cũng rất bền vững trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt như nước biển.

🔥 Khả năng chịu nhiệt cao:
Loại inox này có thể chịu được nhiệt độ lên đến 800°C mà không bị giảm chất lượng, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao.

🛡️ Độ bền cơ học cao:
Inox 1.4369 có độ bền cơ học cao, giúp nó duy trì tính ổn định cấu trúc và khả năng chống va đập trong suốt quá trình sử dụng.

3. Ứng Dụng Của Inox 1.4369

🔧 Ngành công nghiệp hóa chất:
Inox 1.4369 là vật liệu lý tưởng cho các thiết bị trong ngành công nghiệp hóa chất nhờ khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ và khả năng chịu được môi trường hóa chất khắc nghiệt.

⚙️ Ngành công nghiệp dầu khí:
Với khả năng chịu ăn mòn và nhiệt độ cao, inox 1.4369 được sử dụng trong các hệ thống đường ống, thiết bị dầu khí và các ứng dụng liên quan đến dầu khí.

🔩 Ngành công nghiệp thực phẩm:
Inox 1.4369 có thể được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, đặc biệt trong các điều kiện yêu cầu chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh.

🛠️ Ngành công nghiệp chế tạo máy móc:
Với độ bền cơ học cao và khả năng chịu nhiệt tốt, inox 1.4369 được sử dụng trong các bộ phận máy móc cần chịu va đập, mài mòn và ăn mòn.

4. So Sánh Với Các Loại Inox Khác

  • Inox 1.4369 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với Inox 1.4301 nhờ vào lượng molybden cao, giúp nó bảo vệ khỏi sự ăn mòn mạnh mẽ trong môi trường hóa chất.

  • Inox 1.4369 chịu nhiệt tốt hơn so với Inox 1.4305, làm cho nó phù hợp hơn trong các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt độ cao.

5. Kết Luận

Inox 1.4369 là một vật liệu thép không gỉ vượt trội, đặc biệt trong các ứng dụng cần chống ăn mòn và chịu nhiệt độ cao. Loại inox này có thể được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí và thực phẩm, mang lại hiệu suất ổn định và bền vững trong thời gian dài.

Tham Khảo Thêm

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại:
    Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lá Căn Inox 410 3.5mm

      Lá Căn Inox 410 3.5mm – Chất Liệu Bền Bỉ Giới Thiệu Về Lá [...]

    Thép Không Gỉ UNS S30200

    Thép Không Gỉ UNS S30200 – Lựa Chọn Cứng Vững Trong Môi Trường Ăn Mòn [...]

    Thép Không Gỉ STS304LN

    Thép Không Gỉ STS304LN – Phiên Bản Thép Austenitic Nitơ Thấp Carbon Độ Bền Cao [...]

    Thép Không Gỉ Z12CN17.07

    Thép Không Gỉ Z12CN17.07 – Inox Ferritic Chống Ăn Mòn Vừa Phải 1. Giới Thiệu [...]

    Tấm Inox 321 0.40mm

    Tấm Inox 321 0.40mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Tấm Đồng 38mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 38mm Và Ứng Dụng Thực Tế 1. Tấm Đồng [...]

    Vật Liệu 1.4841

    Vật Liệu 1.4841 1. Vật Liệu 1.4841 Là Gì? Vật liệu 1.4841, còn được biết [...]

    Đồng C90200 Là Gì?

    Đồng C90200 1. Đồng C90200 Là Gì? Đồng C90200, còn gọi là đồng tinh khiết [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    3.372.000 
    67.000 
    21.000 
    108.000 
    34.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo