90.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
48.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 

Tìm Hiểu Về Inox SUS201 Và Ứng Dụng Của Nó

1. Inox SUS201 Là Gì?

Inox SUS201 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, được sản xuất từ hợp kim gồm Crom (Cr), Niken (Ni) và một lượng nhỏ Mangan (Mn). Inox SUS201 nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng chi phí sản xuất thấp hơn so với các loại inox cao cấp như SUS304. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu tính chịu ăn mòn và độ bền cơ học cao mà không cần quá nhiều Niken.

🔗 Tham khảo thêm: Inox 12Cr17Ni7

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox SUS201

2.1. Thành Phần Hóa Học

  • Crom (Cr): 16-18%

  • Niken (Ni): 3.5-5.5%

  • Mangan (Mn): 5.5-7.5%

  • Cacbon (C): ≤ 0.15%

  • Silic (Si): ≤ 1%

  • Phốt pho (P): ≤ 0.045%

  • Sulfua (S): ≤ 0.03%

🔗 Xem thêm: Inox 1Cr21Ni5Ti

2.2. Đặc Tính Vật Lý

Chống ăn mòn: Mặc dù không chứa nhiều Niken như SUS304, inox SUS201 vẫn có khả năng chống ăn mòn ở mức độ tốt trong môi trường ẩm ướt và hóa chất nhẹ.
🌡 Khả năng chịu nhiệt: Inox SUS201 có thể chịu được nhiệt độ cao và vẫn giữ được tính chất cơ học ổn định trong các ứng dụng nhiệt độ cao.
💪 Độ bền cơ học: Với sự kết hợp của Mangan, inox SUS201 có độ bền cao và khả năng chống chịu được tác động mạnh, đặc biệt là khi chịu lực nén.
🛠 Dễ gia công: Inox này dễ dàng gia công và hàn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình sản xuất.

🔗 Tìm hiểu thêm: Inox 06Cr19Ni10

3. Ứng Dụng Của Inox SUS201

Lĩnh Vực Ứng Dụng
🏗 Công nghiệp chế tạo Dùng trong các bộ phận máy móc yêu cầu độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn.
🍽 Ngành thực phẩm Thích hợp cho các dụng cụ chế biến thực phẩm, bảo quản và đóng gói.
🌡 Ngành nhiệt luyện Dùng trong các thiết bị chịu nhiệt, nồi hơi, hoặc bộ phận của các hệ thống nhiệt.
🏥 Y tế Dùng trong một số thiết bị y tế có yêu cầu chống ăn mòn và dễ gia công.

🔗 Xem thêm: Inox 06Cr18Ni10

4. Ưu Điểm Của Inox SUS201

Chống ăn mòn ở mức độ vừa phải, thích hợp cho các môi trường không quá khắc nghiệt.
Khả năng chịu nhiệt và độ bền cơ học tốt, giúp inox SUS201 có thể sử dụng trong các ứng dụng chịu nhiệt và tải trọng cao.
Giá thành thấp so với các loại inox khác như SUS304, là một lựa chọn tiết kiệm chi phí.
Dễ gia công và hàn, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi chế tạo linh kiện phức tạp.

🔗 Tham khảo thêm: Inox 329J3L

5. Tổng Kết

Inox SUS201 là một lựa chọn hợp lý cho những ứng dụng yêu cầu tính chịu ăn mòn và độ bền cơ học cao mà chi phí sản xuất không quá cao. Tuy không có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ như SUS304, nhưng SUS201 vẫn đáp ứng tốt các nhu cầu trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, thực phẩm và y tế.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 25 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Đỏ Phi 25 – Vật Liệu Đặc Biệt [...]

    Lục Giác Đồng Thau Phi 11 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Thau Phi 11 Và Ứng Dụng Thực Tế [...]

    Đồng CZ123 Là Gì?

    Đồng CZ123 1. Đồng CZ123 Là Gì? Đồng CZ123 là một loại đồng hợp kim [...]

    Inox STS321 Là Gì

    Inox STS321 Là Gì? Inox STS321 là thép không gỉ Austenitic tương tự như Inox [...]

    Đồng C80500 Là Gì?

    Đồng C80500 1. Đồng C80500 Là Gì? Đồng C80500 là một loại đồng tinh khiết [...]

    LỤC GIÁC INOX 321 50MM

    LỤC GIÁC INOX 321 50MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Láp Inox 440C Phi 11

    Láp Inox 440C Phi 11 Láp inox 440C phi 11 (đường kính 11mm) là một [...]

    Đồng Hợp Kim CuZn36Pb3 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuZn36Pb3 1. Đồng Hợp Kim CuZn36Pb3 Là Gì? Đồng hợp kim CuZn36Pb3 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    3.027.000 
    30.000 
    2.700.000 
    168.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo