11.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
2.391.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
146.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 

Tìm Hiểu Về Inox SUS310S Và Ứng Dụng Của Nó

1. Inox SUS310S Là Gì?

Inox SUS310S là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, với thành phần chính gồm Crom (Cr)Niken (Ni), cùng một lượng nhỏ Mangan (Mn)Silic (Si). Inox SUS310S có khả năng chống ăn mòn và oxy hóa rất tốt trong các môi trường có nhiệt độ cao, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt tốt và chống ăn mòn cao.

🔗 Tham khảo thêm: Inox SUS304

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox SUS310S

2.1. Thành Phần Hóa Học

  • Crom (Cr): 25.0-30.0%

  • Niken (Ni): 19.0-22.0%

  • Cacbon (C): ≤ 0.08%

  • Mangan (Mn): ≤ 2.0%

  • Silic (Si): ≤ 1.0%

  • Phốt pho (P): ≤ 0.045%

  • Sulfua (S): ≤ 0.03%

🔗 Tìm hiểu thêm: Inox 12Cr18Mn9Ni5N

2.2. Đặc Tính Vật Lý

Khả năng chống ăn mòn: SUS310S có khả năng chống ăn mòn và oxy hóa vượt trội, đặc biệt trong các môi trường có nhiệt độ cao và các chất oxy hóa mạnh.
🌡 Khả năng chịu nhiệt: SUS310S có thể chịu được nhiệt độ lên đến 1,100°C, là một trong những loại inox có khả năng chịu nhiệt cao, thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao.
💪 Độ bền cơ học: SUS310S có độ bền cơ học rất cao, chịu được các tác động mạnh từ môi trường bên ngoài mà không bị biến dạng.
🛠 Dễ gia công: Inox SUS310S dễ gia công và hàn, thuận tiện cho các quá trình chế tạo và sản xuất.

🔗 Xem thêm: Inox 06Cr23Ni13

3. Ứng Dụng Của Inox SUS310S

Lĩnh Vực Ứng Dụng
🏗 Công nghiệp chế tạo Dùng trong các ứng dụng chế tạo thiết bị chịu nhiệt, máy móc chế tạo trong môi trường khắc nghiệt.
🍽 Ngành thực phẩm Sử dụng trong các máy chế biến thực phẩm, thiết bị tiếp xúc với nhiệt độ cao.
🏥 Ngành y tế Dùng trong sản xuất các dụng cụ y tế, thiết bị phẫu thuật chịu nhiệt.
🏭 Công nghiệp năng lượng Dùng trong các ứng dụng năng lượng, lò hơi, hệ thống xử lý khí thải công nghiệp.

🔗 Tham khảo thêm: Inox 12Cr17Ni7

4. Ưu Điểm Của Inox SUS310S

Khả năng chịu nhiệt cao: SUS310S có thể chịu được nhiệt độ lên đến 1,100°C, giúp nó trở thành vật liệu lý tưởng trong các ứng dụng nhiệt độ cao.
Chống ăn mòn và oxy hóa: Inox SUS310S có khả năng chống ăn mòn và oxy hóa rất tốt, đặc biệt trong môi trường có nhiệt độ cao và các chất oxy hóa mạnh.
Độ bền cao: Với thành phần hợp kim đặc biệt, SUS310S có độ bền cơ học vượt trội, chịu được tác động mạnh mà không bị biến dạng.
Dễ gia công: Inox SUS310S dễ gia công, hàn và chế tạo, giúp tiết kiệm chi phí sản xuất.

🔗 Xem thêm: Inox 06Cr23Ni13

5. Tổng Kết

Inox SUS310S là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng chịu nhiệt và chống ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1,100°C và khả năng chống oxy hóa, SUS310S phù hợp với nhiều ngành công nghiệp, từ chế tạo máy móc đến các ứng dụng trong ngành thực phẩm, y tế và năng lượng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng CW609N Là Gì?

    Đồng CW609N 1. Đồng CW609N Là Gì? Đồng CW609N là một loại đồng hợp kim [...]

    Tấm Đồng 5.5mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 5.5mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Tấm Đồng [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4335

    ux_products equalize_box=”true” orderby=”rand”] Tìm Hiểu Về Inox 1.4335 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4335, [...]

    Inox S38100 Là Gì

    Inox S38100 Là Gì? Inox S38100 là một loại thép không gỉ martensitic có tính [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.8mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 0.8mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 0.8mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Đồng Hợp Kim C101 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C101 1. Đồng Hợp Kim C101 Là Gì? Đồng hợp kim C101 [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 130

    Láp Inox Nhật Bản Phi 130 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Thép Không Gỉ 12X18H9

    Thép Không Gỉ 12X18H9 – Vật Liệu Austenitic Chịu Ăn Mòn Và Nhiệt Độ Cao [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 
    27.000 
    3.027.000 
    61.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    216.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo