42.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
13.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
37.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Vật Liệu 00Cr17Mo

1. Giới Thiệu Vật Liệu 00Cr17Mo

00Cr17Mo là thép không gỉ ferritic, thuộc nhóm 400 series, nổi bật với hàm lượng Carbon cực thấp ~0.03–0.05%, Crom ~16–17% và Molybdenum ~0.3–0.5%, mang lại khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường oxy hóa và môi trường có hóa chất nhẹ.

Loại thép này thường được sử dụng trong thiết bị công nghiệp, nồi hơi, bình trao đổi nhiệt, ống dẫn hóa chất và các chi tiết chịu ăn mòn nhẹ đến trung bình, nơi khả năng chống ăn mòn vượt trội và ổn định kích thước quan trọng hơn độ cứng cao.

00Cr17Mo được đánh giá cao nhờ khả năng chống oxy hóa tuyệt vời, độ bền cơ học ổn định và chi phí hợp lý. Thép cũng có khả năng gia công và hàn tốt, phù hợp với nhiều ngành công nghiệp như cơ khí chế tạo, năng lượng, hóa chất, ô tô và thực phẩm.

🔗 Tham khảo thêm các loại inox: Inox 12X21H5T, Inox X8CrNiMo275

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 00Cr17Mo

Thành phần hóa học điển hình (%):

  • Carbon (C): 0.03 – 0.05%

  • Crom (Cr): 16 – 17%

  • Molybdenum (Mo): 0.3 – 0.5%

  • Mangan (Mn): ≤ 1.0%

  • Silic (Si): ≤ 1.0%

  • Phốt pho (P): ≤ 0.04%

  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%

  • Sắt (Fe): phần còn lại

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 450 – 600 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 250 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 18%

  • Độ cứng: 140 – 180 HB

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

🔹 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường oxy hóa và hóa chất nhẹ

  • Tính ổn định cơ học cao, giữ hình dạng và kích thước dưới nhiệt độ vừa

  • Gia công và hàn dễ dàng, thuận tiện cho sản xuất

  • Chi phí hợp lý, phù hợp cho các dự án công nghiệp

🔗 Tham khảo thêm các loại inox: Inox 1Cr21Ni5Ti, Inox 329J3L

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 00Cr17Mo

Nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học ổn định, 00Cr17Mo được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • ⚙️ Thiết bị công nghiệp: bình trao đổi nhiệt, nồi hơi, vỏ máy, ống dẫn hóa chất

  • 🏭 Chế tạo máy và cơ khí: chi tiết yêu cầu độ bền cơ học ổn định và chống ăn mòn

  • 🚗 Ngành ô tô: bộ trao đổi nhiệt, chi tiết tiếp xúc môi trường ẩm

  • 🏠 Thiết bị gia dụng và điện tử: vỏ máy, linh kiện cần chống gỉ

  • 🍴 Ngành thực phẩm: thiết bị chế biến cần chống ăn mòn nhẹ

  • 🏥 Ngành y tế: dụng cụ cơ khí không yêu cầu độ cứng cao nhưng cần chống gỉ

🔗 Tham khảo thêm ứng dụng inox: Inox 420 có thể sử dụng trong các ngành công nghiệp nào

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 00Cr17Mo

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội, lý tưởng cho các chi tiết tiếp xúc môi trường oxy hóa và hóa chất nhẹ

  • Tính ổn định cơ học cao, giữ hình dạng và kích thước dưới nhiệt độ vừa

  • Gia công, hàn dễ dàng, thuận tiện trong sản xuất

  • Chi phí hợp lý, đáp ứng các dự án công nghiệp

  • Ứng dụng đa dạng, từ cơ khí, năng lượng, hóa chất, ô tô, chế tạo dụng cụ đến thực phẩm và y tế

🔗 Tham khảo thêm: Inox 420 có dễ gia công không, Inox 420 có dễ bị gỉ sét không, Inox 420 có chống ăn mòn tốt không

5. Tổng Kết Về Vật Liệu 00Cr17Mo

Vật liệu 00Cr17Mo là thép ferritic với C ~0.03–0.05%, Cr ~16–17% và Mo ~0.3–0.5%, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học ổn định và khả năng gia công thuận tiện. Đây là lựa chọn tối ưu cho thiết bị công nghiệp, nồi hơi, bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn hóa chất và các chi tiết yêu cầu chống ăn mòn cao, trong môi trường làm việc oxy hóa nhẹ đến trung bình.

00Cr17Mo bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế, đáp ứng các yêu cầu về khả năng chống ăn mòn, gia công dễ dàng và chi phí hợp lý, phù hợp nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, năng lượng, hóa chất, ô tô, chế tạo dụng cụ đến thực phẩm và y tế.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox X12CrMnNiN17-7-5

    Thép Inox X12CrMnNiN17-7-5 1. Thép Inox X12CrMnNiN17-7-5 Là Gì? Thép Inox X12CrMnNiN17-7-5 là một loại [...]

    Thép Inox 304N1

    Thép Inox 304N1 1. Thép Inox 304N1 Là Gì? Thép Inox 304N1 là một biến [...]

    LỤC GIÁC INOX 410 55MM

    LỤC GIÁC INOX 410 55MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Thép Inox Z2CND17.12

    Thép Inox Z2CND17.12 1. Thép Inox Z2CND17.12 Là Gì? Thép Inox Z2CND17.12 là một loại [...]

    Tấm Inox 409 2mm

    Tấm Inox 409 2mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Lá Căn Đồng 1.5mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng 1.5mm 1. Lá Căn Đồng 1.5mm Là Gì? Lá căn đồng 1.5mm [...]

    Thép Không Gỉ 410S

    Thép Không Gỉ 410S 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 410S Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Lá Căn Inox 304 0.50mm

    Lá Căn Inox 304 0.50mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    48.000 
    2.102.000 
    3.027.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    1.579.000 
    168.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo