21.000 
13.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
1.130.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 

Vật Liệu 00Cr27Mo

1. Giới Thiệu Vật Liệu 00Cr27Mo

00Cr27Mo là thép không gỉ ferritic, nổi bật với hàm lượng Carbon cực thấp ~0.02–0.05%, Crom ~26–28% và Molybdenum ~2–3%, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường axit, kiềm và các dung dịch hóa chất mạnh, đồng thời duy trì tính ổn định cơ học và chống nứt ăn mòn ứng suất.

Loại thép này thường được sử dụng trong thiết bị công nghiệp hóa chất, bình trao đổi nhiệt, nồi hơi áp suất, bồn chứa axit, van, ống dẫn và các chi tiết chịu môi trường ăn mòn cao, nơi khả năng chống ăn mòn và độ bền lâu dài quan trọng hơn độ cứng cao.

00Cr27Mo được đánh giá cao nhờ khả năng chống oxy hóa tuyệt vời, bền bỉ trong môi trường hóa chất khắc nghiệt và chi phí hợp lý. Thép có khả năng gia công và hàn tốt, phù hợp nhiều ngành công nghiệp từ hóa chất, năng lượng, thực phẩm, ô tô, cơ khí chế tạo và y tế.

🔗 Tham khảo thêm các loại inox: Inox 12X21H5T, Inox X8CrNiMo275

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 00Cr27Mo

Thành phần hóa học điển hình (%):

  • Carbon (C): 0.02 – 0.05%

  • Crom (Cr): 26 – 28%

  • Molybdenum (Mo): 2 – 3%

  • Mangan (Mn): ≤ 1.0%

  • Silic (Si): ≤ 1.0%

  • Phốt pho (P): ≤ 0.04%

  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%

  • Sắt (Fe): phần còn lại

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 500 – 700 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 270 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 18%

  • Độ cứng: 160 – 200 HB

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

🔹 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường hóa chất mạnh, axit và kiềm

  • Tính ổn định cơ học cao, chống nứt ăn mòn ứng suất

  • Gia công, hàn và lắp ráp dễ dàng

  • Chi phí hợp lý, phù hợp các dự án inox ferritic chất lượng cao

🔗 Tham khảo thêm các loại inox: Inox 1Cr21Ni5Ti, Inox 329J3L

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 00Cr27Mo

Nhờ khả năng chống ăn mòn xuất sắc và độ bền cơ học ổn định, 00Cr27Mo được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • ⚙️ Thiết bị công nghiệp: bình trao đổi nhiệt, nồi hơi, bồn chứa hóa chất, ống dẫn chịu ăn mòn cao

  • 🏭 Chế tạo máy và cơ khí: chi tiết tiếp xúc môi trường ăn mòn mạnh, yêu cầu chống nứt ăn mòn ứng suất

  • 🚗 Ngành ô tô: chi tiết tiếp xúc hóa chất, bộ trao đổi nhiệt, van

  • 🏠 Thiết bị gia dụng và điện tử: vỏ máy, linh kiện cần chống ăn mòn

  • 🍴 Ngành thực phẩm: thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, ống dẫn chịu môi trường axit nhẹ đến trung bình

  • 🏥 Ngành y tế: dụng cụ y tế, thiết bị cần chống ăn mòn cao

🔗 Tham khảo thêm ứng dụng inox: Inox 420 có thể sử dụng trong các ngành công nghiệp nào

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 00Cr27Mo

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội, lý tưởng cho môi trường hóa chất, axit, kiềm và oxy hóa mạnh

  • Chống nứt ăn mòn ứng suất, duy trì hình dạng và kích thước ổn định

  • Gia công, hàn và lắp ráp dễ dàng, thuận tiện trong sản xuất

  • Chi phí hợp lý, đáp ứng các dự án inox ferritic chất lượng cao

  • Ứng dụng đa dạng, từ cơ khí, năng lượng, hóa chất, ô tô, chế tạo dụng cụ, thực phẩm đến y tế

🔗 Tham khảo thêm: Inox 420 có dễ gia công không, Inox 420 có dễ bị gỉ sét không, Inox 420 có chống ăn mòn tốt không

5. Tổng Kết Về Vật Liệu 00Cr27Mo

Vật liệu 00Cr27Mo là thép ferritic với C ~0.02–0.05%, Cr ~26–28% và Mo ~2–3%, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội, chống nứt ăn mòn ứng suất và độ bền cơ học ổn định. Đây là lựa chọn tối ưu cho thiết bị công nghiệp, nồi hơi, bình trao đổi nhiệt, ống dẫn, bồn chứa và các chi tiết chịu môi trường ăn mòn cao, trong môi trường làm việc oxy hóa, axit, kiềm hoặc hóa chất mạnh.

00Cr27Mo bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế, đáp ứng các yêu cầu về khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và gia công dễ dàng, phù hợp nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, năng lượng, hóa chất, ô tô, chế tạo dụng cụ, thực phẩm đến y tế.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    C36000 Materials

    C36000 Materials – Đồng Thau Cao Cấp 1. Vật Liệu Đồng C36000 Là Gì? 🟢 [...]

    Thép Inox 1.4878

    Thép Inox 1.4878 1. Thép Inox 1.4878 Là Gì? Thép Inox 1.4878, còn được biết [...]

    C11904 Copper Alloys

    C11904 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Chịu Ăn Mòn Hiệu Quả Trong Công Nghiệp [...]

    C33000 Copper Alloys

    C33000 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Bền Đẹp, Dễ Gia Công 1. Giới Thiệu [...]

    THÉP INOX 1.4600

    THÉP INOX 1.4600 1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4600 Thép Inox 1.4600, còn được gọi [...]

    Shim Đồng Đỏ 0.55mm

    Shim Đồng Đỏ 0.55mm – Lá Đồng Dày Vừa, Dẫn Điện – Dẫn Nhiệt Ổn [...]

    Đồng Hợp Kim C31000 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C31000 1. Đồng Hợp Kim C31000 Là Gì? Đồng Hợp Kim C31000, [...]

    Thép Không Gỉ UNS S30415

    Thép Không Gỉ UNS S30415 Là Gì? Thép không gỉ UNS S30415, còn được biết [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    27.000 
    32.000 
    2.700.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    2.102.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    37.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo