Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
48.000 
16.000 
242.000 
1.831.000 

Vật Liệu 1.4306

1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4306 Là Gì?

🧪 Thép không gỉ 1.4306, còn được gọi là X2CrNi19-11, là một phiên bản cải tiến từ thép không gỉ 1.4301 (AISI 304) với hàm lượng carbon cực thấp, thường không vượt quá 0.03%. Điều này giúp cải thiện đáng kể khả năng chống ăn mòn liên hạt sau quá trình hàn mà không cần xử lý nhiệt bổ sung.

Vật liệu này đặc biệt phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ sạch cao, khả năng hàn tốt và không có nguy cơ ăn mòn trong các môi trường trung tính đến nhẹ ăn mòn, như ngành chế biến thực phẩm, dược phẩm, hóa mỹ phẩm, và kỹ thuật y tế.

🔗 Tìm hiểu thêm: Thép hợp kim là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của 1.4306

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • Cr: 18.0 – 20.0%
  • Ni: 10.0 – 12.0%
  • C: ≤ 0.03%
  • Mn: ≤ 2.0%
  • Si: ≤ 1.0%
  • P: ≤ 0.045%
  • S: ≤ 0.015%
  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 500 – 700 MPa
  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 200 MPa
  • Độ giãn dài: ≥ 40%
  • Độ cứng Brinell: khoảng 160 HB
  • Tỷ trọng: 7.9 g/cm³

💡 Với thành phần nickel cao và carbon rất thấp, 1.4306 giữ cấu trúc austenitic ổn định, dễ hàn và chống ăn mòn cao hơn so với thép không gỉ 1.4301.

🔗 Tham khảo: Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?
🔗 Xem thêm: Inox 329J3L là gì?

3. Ứng Dụng Của 1.4306

🏭 Thép 1.4306 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào độ tinh khiết cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội:

  • Chế biến thực phẩm – đồ uống: bồn chứa, đường ống, thiết bị chế biến sữa
  • Ngành dược phẩm – y tế: máy trộn, máy chiết, các thiết bị vô trùng
  • Ngành hóa mỹ phẩm: thiết bị phản ứng, nồi gia nhiệt, bồn lưu trữ
  • Kỹ thuật y tế và sinh học: thiết bị xét nghiệm, bộ phận sạch trong phòng lab
  • Kiến trúc và nội thất: chi tiết inox trang trí cao cấp trong nhà

🔗 Xem thêm: Inox 420 dùng trong ngành nào?
🔗 Tìm hiểu thêm: Inox 420 có dễ bị gỉ sét không?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của 1.4306

✨ Những lý do khiến 1.4306 là lựa chọn phổ biến trong môi trường yêu cầu khắt khe về độ sạch và chống ăn mòn:

  • Chống ăn mòn liên hạt sau hàn vượt trội nhờ hàm lượng carbon cực thấp
  • Tính hàn tốt, không cần xử lý nhiệt sau hàn
  • Khả năng định hình và tạo hình tuyệt vời nhờ tính dẻo cao
  • Độ tinh khiết hóa học cao, ít tạp chất S và P – rất phù hợp cho công nghiệp dược và thực phẩm
  • Khả năng đánh bóng tốt, dùng trong sản phẩm inox thẩm mỹ cao cấp

🔗 Xem thêm: Inox 420 có dễ gia công không?
🔗 Tìm hiểu: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất của thép

5. Tổng Kết

🔍 Thép không gỉ 1.4306 (X2CrNi19-11) là vật liệu tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu cao về khả năng hàn, độ sạch, độ bền và chống ăn mòn. Nhờ hàm lượng carbon cực thấp, loại thép này loại bỏ gần như hoàn toàn nguy cơ ăn mòn liên hạt sau hàn – một lợi thế lớn trong thiết kế kỹ thuật hiện đại.

Nếu bạn đang tìm kiếm loại thép không gỉ chất lượng cao cho ngành thực phẩm, y tế, dược phẩm hoặc công trình nội thất cao cấp – 1.4306 chắc chắn là lựa chọn đáng cân nhắc.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox 416 Có Thể Chế Tạo Thành Các Công Cụ Cắt Được Không?

    Inox 416 Có Thể Chế Tạo Thành Các Công Cụ Cắt Được Không? 1 Giới [...]

    Lục Giác Đồng Phi 80 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Phi 80 Và Ứng Dụng Của Nó 1. [...]

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 40MM

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 40MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Ống Đồng Phi 18 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 18 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]

    Tấm Inox 316 2mm

    Tấm Inox 316 2mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Inox 632 Gia Công Cơ Khí

    Inox 632 Gia Công Cơ Khí 🔍 1. Giới Thiệu Về Inox 632 Inox 632 [...]

    Lá Căn Inox 410 3mm

    Lá Căn Inox 410 3mm – Chất Liệu Bền Bỉ Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Tấm Inox 440 32mm

    Tấm Inox 440 32mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    23.000 
    242.000 
    11.000 
    67.000 
    168.000 
    3.027.000 
    2.102.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo