61.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
48.000 
67.000 

Vật Liệu 1.4376 (X8CrMnNiN19-11-4)

1. Vật Liệu 1.4376 Là Gì?

Vật liệu 1.4376, hay còn gọi là X8CrMnNiN19-11-4, là một loại thép không gỉ Austenitic cải tiến với hàm lượng Mangan cao, Niken thấp, được bổ sung Nitơ (N) để tăng cường độ bền và chống ăn mòn. Đây là vật liệu lý tưởng để thay thế inox 304 hoặc 316 trong các ứng dụng không yêu cầu chống ăn mòn quá khắc nghiệt nhưng vẫn cần tính cơ học và độ dẻo cao.

Với cấu trúc Austenitic, inox 1.4376 có khả năng hàn tốt, không từ tính, dễ dàng uốn cong và định hình. Do chi phí sản xuất thấp hơn so với các loại inox truyền thống có hàm lượng Ni cao, vật liệu này ngày càng được sử dụng phổ biến trong các ngành cơ khí chế tạo, công nghiệp dân dụng và ngành thực phẩm nhẹ.

👉 Tham khảo thêm các loại inox Austenitic tiết kiệm chi phí:
🔗 Inox 12X21H5T là gì?
🔗 Inox X8CrNiMo275 là gì?


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 1.4376

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.08
Mn 8.0 – 10.0
Cr 18.0 – 20.0
Ni 3.5 – 5.5
N 0.20 – 0.30
Si ≤ 1.00
P, S ≤ 0.030

Thành phần Mn + N cao bù đắp cho việc giảm Niken, đồng thời giúp nâng cao độ bền kéo, giới hạn chảy và chống ăn mòn khí quyển.

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Rm): ≥ 720 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 300 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 35%

  • Độ cứng: ~200 HB

  • Không từ tính ở trạng thái ủ

  • Khả năng hàn tốt, không cần xử lý nhiệt sau hàn

👉 Tìm hiểu thêm vật liệu có khả năng gia công tốt:
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?


3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 1.4376

Ngành Ứng Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Cơ khí – kết cấu thép Khung máy, lan can, phụ kiện lắp dựng
Ngành thực phẩm nhẹ Giá đỡ, thiết bị rửa, khuôn cắt
Thiết bị dân dụng Bồn rửa, nắp đậy, tủ inox
Gia công kim loại tấm Vỏ tủ điện, vỏ máy, chi tiết uốn cong
Trang trí nội – ngoại thất Cầu thang, tay vịn, hộp kỹ thuật

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 1.4376

Giá thành rẻ hơn inox 304 nhưng vẫn đảm bảo tính chất cơ học tốt
Độ bền kéo và độ cứng cao, phù hợp ứng dụng chịu lực nhẹ đến trung bình
Dễ hàn, uốn, tạo hình, phù hợp gia công hàng loạt
Không từ tính, an toàn với thiết bị điện tử
Bền trong môi trường ẩm, khí quyển, công trình ngoài trời

👉 Tham khảo thêm vật liệu tương tự về khả năng chịu lực – dễ gia công:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?


5. Tổng Kết

Inox 1.4376 (X8CrMnNiN19-11-4) là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng cần độ bền cao, dễ gia công và tiết kiệm chi phí. Nhờ vào việc giảm Niken và tăng Mangan – Nitơ, vật liệu vẫn giữ được cấu trúc Austenitic, không từ tính, hàn tốt và có độ bền kéo ấn tượng.

Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu bền – rẻ – dễ sản xuất hàng loạt, hãy cân nhắc 1.4376 cho các dự án dân dụng, cơ khí hoặc công nghiệp nhẹ của mình.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox X3CrNiMo13-4 Là Gì?

    Inox X3CrNiMo13-4 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox X3CrNiMo13-4 là một [...]

    Tìm Hiểu Inox 304S15

    Inox 304S15 – Thép không gỉ chống ăn mòn và chịu nhiệt tuyệt vời 1. [...]

    LỤC GIÁC INOX 410

    LỤC GIÁC INOX 410 – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG Giới Thiệu Lục [...]

    THÉP INOX X2CrTi24

    THÉP INOX X2CrTi24 1. Giới Thiệu Thép Inox X2CrTi24 Thép Inox X2CrTi24 là một loại [...]

    Đồng Hợp Kim CW614N Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW614N 1. Đồng Hợp Kim CW614N Là Gì? Đồng hợp kim CW614N [...]

    Cuộn Inox 0.50mm

    Cuộn Inox 0.50mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về Cuộn [...]

    Cuộn Inox 2,5mm

    Cuộn Inox 2,5mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về Cuộn [...]

    Tấm Đồng 32mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 32mm Và Ứng Dụng Thực Tế 1. Tấm Đồng [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    24.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    1.831.000 
    61.000 
    242.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo