Vật Liệu 1.4547 (X1CrNiMoCuN20-18-7)
1. Vật Liệu 1.4547 Là Gì?
Vật liệu 1.4547, còn có tên gọi quốc tế là 254SMO, ký hiệu hóa học X1CrNiMoCuN20-18-7, thuộc nhóm thép không gỉ siêu Austenitic. Đây là vật liệu được thiết kế để chống lại ăn mòn mạnh trong môi trường clorua, nước biển, axit hữu cơ và vô cơ, đặc biệt là ăn mòn kẽ, rỗ và nứt ứng suất.
Thành phần hợp kim của inox 1.4547 rất cao, đặc biệt là Molypden (Mo ~6.5-7%), Niken (Ni ~18%) và Nitơ (N ~0.2%), giúp vật liệu đạt PREN (Chỉ số chống ăn mòn) lên tới >42, vượt xa inox 316L và 904L. Vì vậy, 1.4547 được sử dụng trong các lĩnh vực như: lọc nước biển, công nghiệp hóa chất, trao đổi nhiệt, ngành giấy, và công nghiệp năng lượng.
👉 Tham khảo thêm vật liệu siêu chống ăn mòn tương tự:
🔗 Inox 12X21H5T là gì?
🔗 Inox X8CrNiMo275 là gì?
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 1.4547
2.1. Thành Phần Hóa Học
Nguyên Tố | Hàm Lượng (%) |
---|---|
C | ≤ 0.020 |
Cr | 19.5 – 20.5 |
Ni | 17.5 – 18.5 |
Mo | 6.0 – 6.5 |
N | 0.18 – 0.25 |
Cu | 0.5 – 1.0 |
Mn | ≤ 1.00 |
Si | ≤ 0.80 |
P, S | ≤ 0.030 |
2.2. Đặc Tính Cơ Lý
-
Độ bền kéo (Rm): ≥ 650 MPa
-
Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 300 MPa
-
Độ giãn dài: ≥ 35%
-
Độ cứng: ≤ 250 HB
-
Không từ tính
-
Nhiệt độ làm việc: -50°C đến +250°C
👉 Xem thêm các vật liệu chống rỗ và dễ gia công:
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?
3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 1.4547
Ngành Ứng Dụng | Ứng Dụng Cụ Thể |
---|---|
Xử lý nước biển | Ống dẫn, bộ lọc nước mặn, thiết bị khử mặn, trạm bơm nước biển |
Ngành hóa chất | Bồn chứa axit vô cơ, thiết bị phản ứng chịu clorua |
Thiết bị trao đổi nhiệt | Ống xoắn, tấm truyền nhiệt, ống spiral chịu ăn mòn cao |
Ngành giấy – bột giấy | Hệ thống tẩy trắng, thiết bị xử lý hóa chất |
Năng lượng – điện hạt nhân | Bộ làm mát, hệ thống chứa chất phóng xạ nhẹ |
Vật liệu 1.4547 thường thay thế hiệu quả cho các hợp kim Niken đắt tiền như Alloy 625 hoặc Alloy 276 trong các môi trường không quá cực đoan về nhiệt độ.
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 1.4547
✅ Chống ăn mòn rỗ và kẽ cực cao, ngay cả trong dung dịch clorua mạnh
✅ PREN > 42, vượt trội hơn 316L (~25) và 904L (~35)
✅ Không bị nứt ứng suất do clorua – lý tưởng cho hệ thống khử mặn
✅ Độ bền cơ học tốt, dễ gia công, hàn mà không cần xử lý nhiệt
✅ Chi phí tối ưu hơn hợp kim siêu Niken
👉 Tham khảo vật liệu bền axit tương đương:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?
5. Tổng Kết
Thép không gỉ 1.4547 (254SMO) là sự lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng cần độ bền ăn mòn cực cao, đặc biệt trong môi trường clorua, nước biển và axit hóa học mạnh. Nhờ khả năng chịu rỗ – nứt – oxy hóa tốt và chi phí thấp hơn hợp kim Niken đặc biệt, inox 1.4547 đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hiện đại.
Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu ổn định – mạnh mẽ – lâu bền trong điều kiện ăn mòn khắc nghiệt, thì inox 1.4547 là sự đầu tư đáng giá cho công trình hoặc hệ thống kỹ thuật của bạn.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan