3.372.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 
108.000 
18.000 
34.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 

Vật Liệu 1.4547 (X1CrNiMoCuN20-18-7)

1. Vật Liệu 1.4547 Là Gì?

Vật liệu 1.4547, còn có tên gọi quốc tế là 254SMO, ký hiệu hóa học X1CrNiMoCuN20-18-7, thuộc nhóm thép không gỉ siêu Austenitic. Đây là vật liệu được thiết kế để chống lại ăn mòn mạnh trong môi trường clorua, nước biển, axit hữu cơ và vô cơ, đặc biệt là ăn mòn kẽ, rỗ và nứt ứng suất.

Thành phần hợp kim của inox 1.4547 rất cao, đặc biệt là Molypden (Mo ~6.5-7%), Niken (Ni ~18%) và Nitơ (N ~0.2%), giúp vật liệu đạt PREN (Chỉ số chống ăn mòn) lên tới >42, vượt xa inox 316L và 904L. Vì vậy, 1.4547 được sử dụng trong các lĩnh vực như: lọc nước biển, công nghiệp hóa chất, trao đổi nhiệt, ngành giấy, và công nghiệp năng lượng.

👉 Tham khảo thêm vật liệu siêu chống ăn mòn tương tự:
🔗 Inox 12X21H5T là gì?
🔗 Inox X8CrNiMo275 là gì?


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 1.4547

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.020
Cr 19.5 – 20.5
Ni 17.5 – 18.5
Mo 6.0 – 6.5
N 0.18 – 0.25
Cu 0.5 – 1.0
Mn ≤ 1.00
Si ≤ 0.80
P, S ≤ 0.030

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Rm): ≥ 650 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 300 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 35%

  • Độ cứng: ≤ 250 HB

  • Không từ tính

  • Nhiệt độ làm việc: -50°C đến +250°C

👉 Xem thêm các vật liệu chống rỗ và dễ gia công:
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?


3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 1.4547

Ngành Ứng Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Xử lý nước biển Ống dẫn, bộ lọc nước mặn, thiết bị khử mặn, trạm bơm nước biển
Ngành hóa chất Bồn chứa axit vô cơ, thiết bị phản ứng chịu clorua
Thiết bị trao đổi nhiệt Ống xoắn, tấm truyền nhiệt, ống spiral chịu ăn mòn cao
Ngành giấy – bột giấy Hệ thống tẩy trắng, thiết bị xử lý hóa chất
Năng lượng – điện hạt nhân Bộ làm mát, hệ thống chứa chất phóng xạ nhẹ

Vật liệu 1.4547 thường thay thế hiệu quả cho các hợp kim Niken đắt tiền như Alloy 625 hoặc Alloy 276 trong các môi trường không quá cực đoan về nhiệt độ.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 1.4547

Chống ăn mòn rỗ và kẽ cực cao, ngay cả trong dung dịch clorua mạnh
PREN > 42, vượt trội hơn 316L (~25) và 904L (~35)
Không bị nứt ứng suất do clorua – lý tưởng cho hệ thống khử mặn
Độ bền cơ học tốt, dễ gia công, hàn mà không cần xử lý nhiệt
Chi phí tối ưu hơn hợp kim siêu Niken

👉 Tham khảo vật liệu bền axit tương đương:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?


5. Tổng Kết

Thép không gỉ 1.4547 (254SMO) là sự lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng cần độ bền ăn mòn cực cao, đặc biệt trong môi trường clorua, nước biển và axit hóa học mạnh. Nhờ khả năng chịu rỗ – nứt – oxy hóa tốt và chi phí thấp hơn hợp kim Niken đặc biệt, inox 1.4547 đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hiện đại.

Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu ổn định – mạnh mẽ – lâu bền trong điều kiện ăn mòn khắc nghiệt, thì inox 1.4547 là sự đầu tư đáng giá cho công trình hoặc hệ thống kỹ thuật của bạn.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 430 0.09mm

    Tấm Inox 430 0.09mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Shim Chêm Đồng 0.09mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 0.09mm 1. Shim Chêm Đồng 0.09mm Là Gì? Shim chêm đồng 0.09mm [...]

    Tấm Inox 304 8mm

    Tấm Inox 304 8mm – Vật Liệu Bền Vững, Chịu Lực Cao 1. Giới Thiệu [...]

    Lục Giác Inox 420 45mm

    Lục Giác Inox 420 45mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    Thép UNS S30215 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép UNS S30215 1. Thép UNS S30215 Là Gì? Thép [...]

    Thép Inox X10CrAlSi18

    Thép Inox X10CrAlSi18 – Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Cao Và Khả Năng Chống Ăn [...]

    Thép Không Gỉ 1.4539

    Thép Không Gỉ 1.4539 1. Thép Không Gỉ 1.4539 Là Gì? Thép không gỉ 1.4539 [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 0Cr25Ni20

    Inox 0Cr25Ni20 – Thép không gỉ với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    16.000 
    34.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo