Vật Liệu 153 MA
1. Vật Liệu 153 MA Là Gì?
153 MA là một loại thép không gỉ chịu nhiệt thuộc nhóm austenitic, được thiết kế tối ưu cho các ứng dụng nhiệt độ cao đòi hỏi độ bền cơ học vượt trội và khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ. Đây là phiên bản cải tiến của 253 MA, với một số điều chỉnh về thành phần để tăng cường khả năng hoạt động trong môi trường giàu oxy, lưu huỳnh hoặc khí ăn mòn.
Giống như các vật liệu MA (Materials Advanced), 153 MA được hợp kim hóa với Silicon, Nitơ và đất hiếm, giúp tạo ra lớp màng oxit ổn định và bảo vệ trong môi trường nhiệt khắc nghiệt. Vật liệu này thường được ứng dụng trong các hệ thống lò công nghiệp, xử lý nhiệt, công nghiệp hóa dầu, xi măng, và thiết bị trao đổi nhiệt.
🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép hợp kim là gì?
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 153 MA
2.1 Thành Phần Hóa Học
| Nguyên Tố | Hàm Lượng (%) |
|---|---|
| C | 0.05 – 0.09 |
| Cr | 19.0 – 21.0 |
| Ni | 10.0 – 11.5 |
| Si | 1.4 – 2.0 |
| N | 0.12 – 0.18 |
| Mn | ≤ 0.8 |
| P | ≤ 0.035 |
| S | ≤ 0.015 |
| Ce + đất hiếm | ≤ 0.08 |
| Fe | Còn lại |
💡 Silicon và đất hiếm giúp cải thiện khả năng hình thành lớp oxit bảo vệ khi tiếp xúc trực tiếp với ngọn lửa hoặc khí nóng. Nitơ làm tăng độ bền và giới hạn chảy mà không làm giảm khả năng gia công.
🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?
2.2 Tính Chất Cơ Lý
🔧 Độ bền kéo (Rm): 600 – 800 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 300 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 35%
🌡️ Nhiệt độ làm việc liên tục: lên đến 1100°C
🧲 Từ tính: Không từ tính
📌 Nhờ tối ưu hóa tổ hợp các nguyên tố hợp kim, 153 MA duy trì được độ bền cơ học tốt và không bị giòn hóa trong điều kiện nhiệt độ cao kéo dài, đồng thời giảm thiểu sự hình thành vảy oxit trên bề mặt.
3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 153 MA
| Lĩnh Vực | Ứng Dụng Cụ Thể |
|---|---|
| Công nghiệp nhiệt luyện | Giỏ nung, ray dẫn, chi tiết lò nung, lồng sấy |
| Ngành xi măng | Trục quay, tấm chắn nhiệt, tấm cách ly trong lò |
| Công nghiệp hóa dầu | Ống dẫn khí nóng, bộ gia nhiệt, khớp nối chịu nhiệt |
| Nhà máy điện | Ống lửa, hệ thống trao đổi nhiệt, thu hồi khí nóng |
| Ngành luyện kim | Tấm chắn, phụ kiện chịu nhiệt và oxy hóa cao |
👉 So với 253 MA, vật liệu 153 MA có thể được sử dụng trong các thiết kế yêu cầu nhẹ hơn mà vẫn đảm bảo độ bền lâu dài và khả năng kháng oxy hóa.
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 153 MA
✅ Chịu nhiệt liên tục lên đến 1100°C, không giòn, không biến dạng
✅ Chống oxy hóa cao, kể cả trong môi trường khí có lưu huỳnh hoặc hơi nước
✅ Giữ độ bền cơ học tốt, thích hợp cho chi tiết mỏng nhưng chắc chắn
✅ Dễ gia công, hàn tốt, phù hợp với các phương pháp chế tạo thông thường
✅ Chi phí thấp hơn các hợp kim chịu nhiệt gốc Niken, hiệu quả kinh tế cao
🔗 Inox 420 có bị gỉ sét không?
🔗 Inox 329J3L là gì?
5. Tổng Kết
Vật liệu 153 MA là sự lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng chịu nhiệt độ cao, kháng oxy hóa mạnh và cần duy trì độ bền cơ học lâu dài. So với các loại inox thông thường, 153 MA không chỉ mạnh hơn mà còn tiết kiệm vật liệu nhờ độ bền vượt trội.
Nếu bạn đang tìm một loại vật liệu chịu nhiệt – chịu tải – chi phí hợp lý, thì 153 MA chính là giải pháp tối ưu cho lò nung, thiết bị xử lý nhiệt, và hệ thống truyền nhiệt công nghiệp.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan
