27.000 
168.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 
21.000 
13.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

Vật Liệu 253 MA

1. Vật Liệu 253 MA Là Gì?

253 MA (UNS S30815 / 1.4835) là một loại thép không gỉ austenitic chịu nhiệt cao, được phát triển đặc biệt để duy trì độ bền cơ học và khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ lên tới 1150°C. Vật liệu này là sự kết hợp độc đáo giữa các nguyên tố hợp kim như Crom (Cr), Niken (Ni), Silicon (Si) và đặc biệt là Nitơ (N) cùng với đất hiếm để tăng cường ổn định ở nhiệt độ cao.

Không giống như các loại inox thông thường như 310S hay 316Ti, 253 MA vừa có độ bền nhiệt cao vừa có khả năng chống ăn mòn khí quyển, thích hợp cho các môi trường nhiệt khắc nghiệt như lò công nghiệp, nhà máy xi măng, nhà máy điện, và hóa dầu.

🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép hợp kim là gì?


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 253 MA

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C 0.05 – 0.10
Cr 20.0 – 22.0
Ni 10.0 – 12.0
Si 1.4 – 2.0
N 0.14 – 0.20
Mn ≤ 0.8
P ≤ 0.04
S ≤ 0.03
Ce + đất hiếm ≤ 0.08
Fe Còn lại

💡 Silicon và đất hiếm giúp hình thành lớp màng oxit bảo vệ bền vững ở nhiệt độ cao. Trong khi đó, Nitơ tăng cường độ bền và khả năng chống oxi hóa ở trạng thái nóng đỏ.

🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?


2.2 Tính Chất Cơ Lý

🔧 Độ bền kéo (Rm): 600 – 800 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 310 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 40%
🌡️ Nhiệt độ làm việc liên tục: lên đến 1150°C
🧲 Từ tính: Không từ tính

📌 253 MA giữ được cấu trúc ổn định, không biến dạng hay giòn hóa trong điều kiện làm việc nhiệt độ cao kéo dài, lý tưởng cho ứng dụng công nghiệp chịu nhiệt lâu dài.


3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 253 MA

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp luyện kim Lò nung, giỏ nhiệt, ống đốt, tấm chắn nhiệt
Nhà máy xi măng Trục quay, lớp lót chịu nhiệt, khung sấy
Nhiệt điện – hóa dầu Bộ trao đổi nhiệt, ống khí nóng, ống khói chịu oxy hóa
Gốm sứ – thủy tinh Bệ đỡ, băng tải nhiệt, chi tiết chịu nhiệt cao
Thiết bị xử lý nhiệt Lồng quay, khay nung, hệ thống vận chuyển trong lò công nghiệp

👉 253 MA đặc biệt được ưa chuộng trong những ứng dụng đòi hỏi vừa chịu nhiệt cao, vừa tiết kiệm chi phí, thay thế cho các loại hợp kim niken đắt đỏ.

🔗 Inox 420 có dễ gia công không?
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 253 MA

Chịu nhiệt cực cao – lên đến 1150°C mà không mất độ bền cơ học
Chống oxy hóa mạnh, kể cả trong điều kiện khí quyển có lưu huỳnh hoặc khí đốt
Độ bền cao hơn inox 310S, có thể giảm khối lượng vật liệu trong thiết kế
Ổn định cấu trúc vi mô, chống giòn hóa ở nhiệt độ cao dài hạn
Chi phí hợp lý so với hợp kim niken hoặc thép chịu nhiệt cao cấp khác

🔗 Inox 329J3L là gì?
🔗 Inox 420 có bị gỉ sét không?


5. Tổng Kết

Vật liệu 253 MA là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng chịu nhiệt cao, chịu oxy hóa mạnh và cần độ bền cơ học ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Nhờ sự cân bằng giữa chi phí – hiệu suất – tuổi thọ, 253 MA đã trở thành vật liệu chiến lược trong công nghiệp nhiệt luyện, luyện kim, xi măng và điện năng.

Nếu bạn cần một loại inox chịu nhiệt bền vững, tiết kiệm chi phí hơn so với Inconel hay hợp kim niken, thì 253 MA là sự lựa chọn đáng tin cậy.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép 284S16 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 284S16 1. Thép 284S16 Là Gì? Thép 284S16 là [...]

    Thép 2367 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 2367 1. Thép 2367 Là Gì? Thép 2367 là [...]

    Lá Căn Inox 410 0.05mm

    Lá Căn Inox 410 0.05mm – Chất Liệu Bền Bỉ Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    So Sánh Inox 310S Và Inox 304 – Những Ưu Điểm Vượt Trội Của Inox 310S

    So Sánh Inox 310S Và Inox 304 – Những Ưu Điểm Vượt Trội Của Inox [...]

    Tấm Inox 630 200mm

    Tấm Inox 630 200mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép Inox 1.4306

    Thép Inox 1.4306 1. Thép Inox 1.4306 Là Gì? Thép Inox 1.4306, theo tiêu chuẩn [...]

    Shim Chêm Inox 316 0.04mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 316 0.04mm 1. Shim Chêm Inox 316 0.04mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Cuộn Inox 321 1,5mm

      Cuộn Inox 321 1,5mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    23.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    42.000 
    3.372.000 
    2.102.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo