1.579.000 
67.000 
27.000 
23.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

Vật liệu SUS304LN

1. Giới Thiệu Vật Liệu SUS304LN

🔎 SUS304LN là một loại thép không gỉ Austenit được cải tiến từ SUS304 thông thường bằng cách bổ sung nguyên tố nitơ (N) và giảm hàm lượng carbon (C) xuống mức thấp (Low Carbon). Tên gọi “LN” thể hiện đặc điểm này: “L” là “Low Carbon” và “N” là “Nitrogen”.
Với hàm lượng carbon thấp, SUS304LN có khả năng chống ăn mòn kẽ hở tốt hơn, giảm thiểu hiện tượng kết tủa carbide tại các mối hàn – một trong những nguyên nhân chính gây ăn mòn liên kết hàn. Đồng thời, nhờ bổ sung nitơ, vật liệu này có độ bền cao hơn so với SUS304L trong khi vẫn giữ được khả năng gia công và định hình tốt.

SUS304LN thường được sử dụng trong các môi trường có yêu cầu nghiêm ngặt về vệ sinh, chống ăn mòn và độ bền cơ học như thiết bị hóa chất, công nghiệp thực phẩm, và sản xuất dược phẩm.

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu SUS304LN

⚙️ Các đặc điểm kỹ thuật của SUS304LN bao gồm:

  • Thành phần hóa học (tham khảo):

    • Carbon (C): ≤ 0.030%

    • Mangan (Mn): ≤ 2.00%

    • Silic (Si): ≤ 1.00%

    • Phốt pho (P): ≤ 0.045%

    • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.030%

    • Niken (Ni): 8.0 – 12.0%

    • Crom (Cr): 18.0 – 20.0%

    • Nitơ (N): 0.10 – 0.16%

  • Cơ tính tiêu biểu:

    • Độ bền kéo: ≥ 515 MPa

    • Độ bền chảy: ≥ 205 MPa

    • Độ giãn dài: ≥ 40%

    • Độ cứng Brinell: ≤ 201 HBW

  • Khả năng hàn: Rất tốt, ít nguy cơ bị ăn mòn liên kết sau hàn do hàm lượng carbon thấp.

  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường oxy hóa và ăn mòn nhẹ. Tốt hơn SUS304L nhờ có nitơ.

  • Khả năng gia công: Dễ dàng uốn, cắt, tạo hình trong điều kiện nguội hoặc nóng.

📌 Tham khảo thêm bài viết về 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép để hiểu rõ vai trò của các nguyên tố trong SUS304LN.

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu SUS304LN

🏭 Nhờ đặc tính cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt và dễ hàn, SUS304LN được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Thiết bị công nghiệp hóa chất: Các bình chứa, bồn phản ứng, đường ống dẫn chất lỏng có tính ăn mòn nhẹ.

  • Ngành thực phẩm và đồ uống: Thùng chứa, bồn trộn, băng tải, thiết bị chế biến thực phẩm yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt.

  • Ngành dược phẩm: Thiết bị phòng sạch, thiết bị xử lý thuốc.

  • Công nghiệp năng lượng: Ứng dụng trong các nhà máy điện hạt nhân hoặc hóa dầu, nơi yêu cầu cao về cơ tính và độ sạch.

  • Kết cấu xây dựng: Lan can, chi tiết hàn trong các công trình có yêu cầu chống gỉ cao.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu SUS304LN

🌟 Những lợi thế nổi trội của SUS304LN gồm:

  • Khả năng chống ăn mòn cao: Đặc biệt tại vùng hàn, vượt trội hơn SUS304 và SUS304L nhờ hàm lượng carbon thấp và nitơ cao.

  • Tăng cường độ bền kéo và độ bền chảy: Nitơ giúp cải thiện cơ tính mà không làm giảm khả năng chống ăn mòn.

  • Tính hàn tuyệt vời: Giảm tối đa nguy cơ ăn mòn liên kết hàn – điều đặc biệt quan trọng trong công nghiệp chế tạo.

  • Tính ổn định trong môi trường khắc nghiệt: Có thể sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao và có độ ăn mòn trung bình.

📘 Tìm hiểu thêm về thép Austenit và phân loại để so sánh các loại thép không gỉ cùng nhóm.

5. Tổng Kết

🧾 SUS304LN là một vật liệu thép không gỉ cải tiến, kết hợp hàm lượng carbon thấp với nitơ để đạt được sự cân bằng giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và khả năng hàn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu cao về độ bền, vệ sinh và độ tin cậy, đặc biệt trong ngành hóa chất, thực phẩm, dược phẩm và năng lượng.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Hợp Kim CC102 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CC102 1. Đồng Hợp Kim CC102 Là Gì? Đồng hợp kim CC102 [...]

    Đồng CZ131 Là Gì?

    Đồng CZ131 1. Đồng CZ131 Là Gì? Đồng CZ131 là một loại hợp kim đồng [...]

    C41000 Copper Alloys

    C41000 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Kẽm Với Tính Năng Ưu Việt 1. C41000 [...]

    Inox X8CrNiMo275

    Tìm Hiểu Về Inox X8CrNiMo275 và Ứng Dụng Của Nó Inox X8CrNiMo275 là một loại [...]

    Thép 12X18H10T Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 12X18H10T 1. Thép 12X18H10T Là Gì? Thép 12X18H10T là [...]

    Lá Căn Inox 0.60mm

    Lá Căn Inox 0.60mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo 1. Giới [...]

    Tấm Inox 420 160mm

    Tấm Inox 420 160mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 7

    Dưới đây là bài viết đã được bổ sung biểu tượng vào đầu dòng chi [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    108.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    168.000 
    21.000 
    270.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo