Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
1.345.000 
2.102.000 
1.579.000 
54.000 
18.000 

Vật Liệu X12CrMoS17

1. Giới Thiệu Vật Liệu X12CrMoS17

X12CrMoS17 là thép không gỉ martensitic hợp kim thấp, nổi bật với hàm lượng Carbon ~0.12%, Crom ~17% và Molybdenum thấp, được thiết kế đặc biệt để chịu được nhiệt độ cao, chống ăn mòn pitting và chống oxi hóa trong môi trường hơi nước hoặc khí quyển ăn mòn nhẹ. Thép này thường được sử dụng trong lò hơi, nồi hơi, bộ trao đổi nhiệt, van và trục chịu nhiệt độ cao và áp lực lớn.

X12CrMoS17 được ưa chuộng nhờ khả năng nhiệt luyện tốt, giúp thép đạt độ cứng cao và độ bền cơ học ổn định sau khi xử lý nhiệt, đồng thời vẫn giữ khả năng chống ăn mòn ở nhiệt độ cao. Thép cũng dễ gia công và hàn, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp nhiệt năng, cơ khí nặng và chế tạo thiết bị chịu áp lực cao.

🔗 Tham khảo thêm các loại inox: Inox 12X21H5T, Inox X8CrNiMo275

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu X12CrMoS17

Thành phần hóa học điển hình (%):

  • Carbon (C): 0.10 – 0.14%

  • Crom (Cr): 16 – 18%

  • Molybdenum (Mo): 0.5 – 0.7%

  • Mangan (Mn): ≤ 1.0%

  • Silic (Si): ≤ 1.0%

  • Phốt pho (P): ≤ 0.03%

  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.015%

  • Sắt (Fe): phần còn lại

Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 650 – 850 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 280 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 10%

  • Độ cứng: 55 – 60 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

🔹 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng và độ bền cao, chịu mài mòn và áp lực tốt

  • Khả năng chống ăn mòn pitting và oxi hóa trong môi trường nhiệt độ cao

  • Gia công và hàn tốt, dễ tạo hình và lắp ráp

  • Ổn định nhiệt lên đến 600°C

  • Chi phí hợp lý, đáp ứng nhiều dự án công nghiệp

🔗 Tham khảo thêm các loại inox: Inox 1Cr21Ni5Ti, Inox 329J3L

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu X12CrMoS17

Nhờ khả năng chịu nhiệt cao và chống ăn mòn tốt, X12CrMoS17 được ứng dụng rộng rãi:

  • ⚙️ Chế tạo thiết bị áp lực: lò hơi, nồi hơi, bình chịu áp lực cao

  • 🏭 Bộ trao đổi nhiệt và đường ống: chịu môi trường hơi nước hoặc chất lỏng ăn mòn nhẹ

  • 🚗 Ngành cơ khí nặng và ô tô: trục, van, chi tiết chịu nhiệt và áp lực vừa phải

  • 🏠 Thiết bị công nghiệp: van, bơm, bánh răng trong môi trường nhiệt độ cao

  • 🍴 Ngành thực phẩm: thiết bị chịu nhiệt trong chế biến thực phẩm

  • 🏥 Ngành y tế: dụng cụ và thiết bị chịu nhiệt độ cao

🔗 Tham khảo thêm ứng dụng inox: Inox 420 có thể sử dụng trong các ngành công nghiệp nào

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu X12CrMoS17

  • Độ cứng và độ bền cao, chịu mài mòn và áp lực tốt

  • Khả năng chống ăn mòn pitting và oxi hóa, thích hợp môi trường nhiệt độ cao

  • Gia công và hàn tốt, dễ tạo hình và lắp ráp

  • Ổn định nhiệt tốt đến 600°C

  • Chi phí hợp lý, phù hợp nhiều dự án công nghiệp

🔗 Tham khảo thêm: Inox 420 có dễ gia công không, Inox 420 có dễ bị gỉ sét không, Inox 420 có chống ăn mòn tốt không

5. Tổng Kết Về Vật Liệu X12CrMoS17

Vật liệu X12CrMoS17 là thép martensitic hợp kim thấp với C ~0.12%, Cr ~17%, Mo ~0.5–0.7%, mang lại độ cứng cao, khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt trong môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình. Đây là lựa chọn tối ưu cho lò hơi, nồi hơi, bộ trao đổi nhiệt, van, trục và chi tiết máy chịu nhiệt độ và áp lực cao.

X12CrMoS17 bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế, đáp ứng các yêu cầu về khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và gia công dễ dàng, phù hợp nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, ô tô, chế tạo dụng cụ, thực phẩm đến y tế.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Đồng 0.17mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 0.17mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Tấm Đồng [...]

    Vật Liệu Duplex UNS S32760

    Vật Liệu Duplex UNS S32760 1. Giới Thiệu Vật Liệu Duplex UNS S32760 Duplex UNS [...]

    Đồng C14415 Là Gì?

    Đồng C14415 1. Đồng C14415 Là Gì? Đồng C14415 là một loại đồng hợp kim [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 8

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 8 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Thép Inox X2CrNiN18.10

    Thép Inox X2CrNiN18.10 1. Thép Inox X2CrNiN18.10 Là Gì? Thép Inox X2CrNiN18.10 là loại thép [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 88

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 88 – Độ Bền Cao, Chống Ăn Mòn Tốt 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 100

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 100 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Tấm Inox 410

    Tấm Inox 410 – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. Tấm [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    3.027.000 
    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    2.700.000 
    13.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo