Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
27.000 
11.000 
23.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
1.831.000 
48.000 
67.000 

Vật Liệu X1CrNiMoCuN24-22-8

1. Vật Liệu X1CrNiMoCuN24-22-8 Là Gì?

🧪 X1CrNiMoCuN24-22-8 là một loại thép không gỉ Austenitic siêu hợp kim (super austenitic stainless steel), thuộc hệ thống tiêu chuẩn EN 10088. Vật liệu này có thành phần hóa học rất đặc biệt với hàm lượng Crom (~24%), Niken (~22%), Molypden (~8%), được bổ sung thêm Đồng (Cu)Nitơ (N) để nâng cao khả năng chống ăn mòn mạnh trong môi trường cực kỳ khắc nghiệt.

X1CrNiMoCuN24-22-8 tương đương với các loại thép như Alloy 926 (1.4529), UNS N08926 hoặc Inox 6Mo, chuyên dùng trong môi trường có Clo, axit mạnh (H₂SO₄, HCl, HNO₃), nước biển, khử mặn và xử lý hóa chất nặng.

🔗 Tìm hiểu thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của X1CrNiMoCuN24-22-8

⚙️ Thành phần hóa học điển hình (%):

  • C: ≤ 0.02

  • Si: ≤ 0.5

  • Mn: ≤ 2.0

  • P: ≤ 0.030

  • S: ≤ 0.010

  • Cr: 23.0 – 25.0

  • Ni: 21.0 – 23.5

  • Mo: 6.0 – 8.0

  • Cu: 0.5 – 1.5

  • N: 0.15 – 0.25

  • Fe: Cân bằng

Tính chất cơ học:

  • Giới hạn bền kéo (Rm): 650 – 900 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 300 MPa

  • Độ giãn dài (A5): ≥ 35%

  • Độ cứng Brinell (HB): ≤ 250

  • Cấu trúc: Austenitic ổn định – không nhiễm từ

💡 Với chỉ số PREN (Pitting Resistance Equivalent Number) lên đến 42–45, X1CrNiMoCuN24-22-8 có khả năng chống rỗ và ăn mòn kẽ cao hơn hầu hết các loại inox thông thường, kể cả Inox 904L và Duplex 2205.

🔗 Tham khảo: Thép hợp kim là gì?

3. Ứng Dụng Của X1CrNiMoCuN24-22-8

🏭 Nhờ khả năng chống ăn mòn siêu việt, X1CrNiMoCuN24-22-8 được sử dụng phổ biến trong các ngành đòi hỏi vật liệu hoạt động ổn định lâu dài trong môi trường hóa học mạnh hoặc nước biển:

  • Ngành hóa chất và hóa dầu: thiết bị phản ứng, bồn chứa axit, bộ trao đổi nhiệt

  • Công nghệ khử mặn – nước biển – RO: trục bơm, van, ống áp lực cao

  • Ngành năng lượng tái tạo và môi trường: xử lý khí thải, nước thải, thiết bị lọc

  • Chế biến thực phẩm – dược phẩm – sinh học: nơi yêu cầu kháng hóa chất và an toàn vệ sinh

  • Ngành bột giấy – giấy – dệt nhuộm: xử lý clo, axit acetic, oxi hóa nặng

🔗 Tham khảo thêm: Inox 329J3L là gì?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của X1CrNiMoCuN24-22-8

✨ Những ưu điểm đáng chú ý của vật liệu này:

  • Kháng ăn mòn cực cao trong axit, nước muối và môi trường clo

  • Khả năng kháng rỗ pitting và ăn mòn kẽ rất tốt, vượt cả 316L và 904L

  • Độ bền cơ học cao, có thể giảm độ dày thiết kế và tiết kiệm trọng lượng

  • Không bị ăn mòn liên kết hạt sau hàn, nhờ lượng C và S cực thấp

  • Tính hàn và gia công tốt, thích hợp cho cả hàn TIG, MIG, plasma

🔗 Xem thêm: Inox 420 có dễ gia công không?
🔗 Tìm hiểu thêm: Inox 420 có bị gỉ sét không?

5. Tổng Kết

🔍 X1CrNiMoCuN24-22-8 là lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu vật liệu chịu ăn mòn cực cao, hoạt động lâu dài trong môi trường axit, clo, nước biển hoặc nhiệt độ cao. Với cấu trúc Austenitic ổn định, tính cơ học vượt trội và khả năng hàn tốt, vật liệu này hiện là lựa chọn thay thế hoàn hảo cho các dòng siêu inox đắt tiền hơn như Alloy C-276 hay Inconel 625 trong nhiều trường hợp.

Nếu bạn cần một giải pháp inox siêu hợp kim, chống ăn mòn toàn diện và bền vững lâu dài, thì X1CrNiMoCuN24-22-8 là câu trả lời hàng đầu cho công trình của bạn.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 155

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 155 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 316 [...]

    Shim Chêm Đồng 3.5mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 3.5mm 1. Shim Chêm Đồng 3.5mm Là Gì? Shim chêm đồng 3.5mm [...]

    Tấm Inox 321 0.90mm

    Tấm Inox 321 0.90mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Inox X39Cr13 Là Gì?

    Inox X39Cr13 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox X39Cr13 là mác [...]

    Đồng CW403J Là Gì?

    Đồng CW403J 1. Đồng CW403J Là Gì? Đồng CW403J là một loại đồng thau (đồng [...]

    Đồng Hợp Kim C81000 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C81000 1. Đồng Hợp Kim C81000 Là Gì? Đồng hợp kim C81000 [...]

    Thép Z6CN18.09 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép Z6CN18.09 1. Thép Z6CN18.09 Là Gì? Thép Z6CN18.09 là [...]

    Lá Căn Inox 304 0.07mm

    Lá Căn Inox 304 0.07mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 
    30.000 
    27.000 
    191.000 
    34.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo