Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
27.000 
42.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
126.000 

Vật Liệu X5CrNi18-10

1. Vật Liệu X5CrNi18-10 Là Gì?

🧪 X5CrNi18-10 là một loại thép không gỉ Austenitic phổ biến trong tiêu chuẩn châu Âu (EN 10088), tương đương với Inox 304 trong tiêu chuẩn quốc tế. Với thành phần gồm khoảng 18% Cr (Crom)10% Ni (Niken), vật liệu này mang lại sự cân bằng lý tưởng giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và khả năng gia công.

Tên gọi “X5” thể hiện hàm lượng carbon khoảng 0.05%, là mức trung bình cho phép đạt được độ bền kéo tốt trong khi vẫn đảm bảo khả năng hàn và tạo hình. Nhờ cấu trúc vi mô Austenitic, X5CrNi18-10 không nhiễm từ, chịu nhiệt tốt và duy trì được độ bền dẻo kể cả ở nhiệt độ thấp.

🔗 Tìm hiểu thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của X5CrNi18-10

⚙️ Thành phần hóa học tiêu chuẩn (%):

  • C: ≤ 0.07

  • Si: ≤ 1.00

  • Mn: ≤ 2.00

  • P: ≤ 0.045

  • S: ≤ 0.015

  • Cr: 17.5 – 19.5

  • Ni: 8.0 – 10.5

Tính chất cơ học điển hình:

  • Giới hạn bền kéo (Rm): 520 – 720 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 210 MPa

  • Độ giãn dài sau đứt (A5): ≥ 45%

  • Độ cứng Brinell (HB): ≤ 215

  • Cấu trúc: Austenitic, không từ tính hoặc rất ít

💡 X5CrNi18-10 giữ được tính ổn định hóa học và cơ lý trong nhiều môi trường khác nhau, kể cả sau khi hàn. Đây là lý do vật liệu này được dùng phổ biến nhất trong tất cả các loại inox hiện nay.

🔗 Tham khảo thêm: Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

3. Ứng Dụng Của X5CrNi18-10

🏭 Với sự cân bằng giữa tính năng và chi phí, X5CrNi18-10 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Ngành thực phẩm & chế biến sữa: bồn chứa, thiết bị nấu, đường ống dẫn

  • Dược phẩm & y tế: bàn thao tác, thiết bị phòng sạch, xe y tế

  • Xây dựng & kiến trúc: lan can, khung inox, vách ngăn, mặt dựng

  • Ngành cơ khí – dân dụng: chi tiết máy, giá kệ, vật tư kỹ thuật

  • Trang trí nội thất & đồ gia dụng: nồi inox, chậu rửa, dụng cụ bếp

Nhờ tính dễ hàn và tạo hình, inox X5CrNi18-10 có thể được gia công thành các dạng như tấm, ống, cuộn, láp tròn… với bề mặt đánh bóng cao, đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ cao.

🔗 Xem thêm: Inox 329J3L là gì?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của X5CrNi18-10

✨ Các lợi thế giúp X5CrNi18-10 trở thành loại inox được sử dụng phổ biến nhất hiện nay:

  • Khả năng chống ăn mòn rất tốt trong môi trường đô thị, nước ngọt, thực phẩm, v.v.

  • Không nhiễm từ, dùng được cho thiết bị điện tử và y tế

  • Dễ hàn, dễ tạo hình, không cần xử lý nhiệt sau hàn

  • Bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh, phù hợp với yêu cầu an toàn vệ sinh thực phẩm

  • Độ dẻo cao, có thể gia công dập nguội, cán nóng hoặc cắt CNC

  • Chi phí hợp lý, tiết kiệm so với các loại inox cao cấp như 316L

🔗 Xem thêm: Inox 420 có dễ bị gỉ sét không?
🔗 Tham khảo thêm: Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?

5. Tổng Kết

🔍 X5CrNi18-10 là một trong những loại thép không gỉ thông dụng nhất, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, dễ hàn, dễ gia công và độ bền ổn định. Vật liệu này phù hợp cho cả công nghiệp nặng, dân dụng và các ứng dụng đòi hỏi tính thẩm mỹ cao.

Nếu bạn đang cần một loại inox kinh tế – bền bỉ – đa năng, thì X5CrNi18-10 là sự lựa chọn tối ưu, có thể đáp ứng tốt từ ngành thực phẩm đến y tế và xây dựng.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu 00Cr30Mo2

    Vật Liệu 00Cr30Mo2 1. Giới Thiệu Vật Liệu 00Cr30Mo2 00Cr30Mo2 là thép không gỉ ferritic, [...]

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 4 Là Gì?

    🔍 Giới Thiệu Về Lục Giác Đồng Đỏ Phi 4 – Vật Liệu Kỹ Thuật [...]

    Đồng Hợp Kim CuAg0.04P Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuAg0.04P 1. Đồng Hợp Kim CuAg0.04P Là Gì? Đồng hợp kim CuAg0.04P [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 12.7

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 12.7 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Thép Z8C17

    Thép Z8C17 1. Giới Thiệu Thép Z8C17 Là Gì? 🧪 Thép không gỉ Z8C17 là [...]

    Thép Không Gỉ 1.3964

    Thép Không Gỉ 1.3964 1. Thép Không Gỉ 1.3964 Là Gì? Thép không gỉ 1.3964 [...]

    THÉP INOX SAE 51430

    THÉP INOX SAE 51430 1. Giới Thiệu Thép Inox SAE 51430 Thép Inox SAE 51430 [...]

    Tấm Inox 316 0.65mm

    Tấm Inox 316 0.65mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    61.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    54.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo