Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 
90.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
1.130.000 
18.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

Vật Liệu X6CrNiNb18-10

1. Vật Liệu X6CrNiNb18-10 Là Gì?

🧪 X6CrNiNb18-10 là một loại thép không gỉ Austenitic có ổn định hóa Nb (Niobium), thuộc tiêu chuẩn EN 10088, tương đương với mác Inox 347 hoặc SUS 347 trong hệ AISI. Vật liệu này chứa Crom (~18%) và Niken (~10%), đồng thời được bổ sung Niobium (Nb) nhằm ngăn chặn hiện tượng ăn mòn liên kết hạt (intergranular corrosion), thường xảy ra sau quá trình hàn hoặc xử lý nhiệt.

Sự hiện diện của Niobium giúp ổn định cấu trúc Austenitic bằng cách tạo ra các hợp chất cacbua bền vững, nhờ đó bảo vệ đường viền hạt khỏi hiện tượng mỏng giòn – đặc biệt quan trọng trong môi trường làm việc nhiệt độ cao hoặc dao động.

🔗 Tìm hiểu thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của X6CrNiNb18-10

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.08

  • Si: ≤ 1.00

  • Mn: ≤ 2.00

  • P: ≤ 0.045

  • S: ≤ 0.015

  • Cr: 17.0 – 19.0

  • Ni: 9.0 – 12.0

  • Nb: ≥ 10 × C và ≤ 1.00

Tính chất cơ học:

  • Giới hạn bền kéo (Rm): 500 – 750 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 200 MPa

  • Độ giãn dài (A5): ≥ 40%

  • Độ cứng Brinell (HB): ≤ 220

  • Cấu trúc: Austenitic, không nhiễm từ

💡 Nhờ có Niobium, X6CrNiNb18-10 duy trì khả năng chống ăn mòn liên kết hạt tốt ngay cả sau khi hàn, phù hợp cho môi trường nhiệt độ từ -196°C đến 870°C.

🔗 Xem thêm: Thép hợp kim là gì?

3. Ứng Dụng Của X6CrNiNb18-10

🏭 Với khả năng ổn định nhiệt tốt và chống ăn mòn cao, X6CrNiNb18-10 được ứng dụng phổ biến trong nhiều ngành kỹ thuật và công nghiệp nặng:

  • Ngành hóa dầu – lọc hóa chất: đường ống chịu áp, thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa

  • Nồi hơi – thiết bị áp lực: bộ phận chịu nhiệt, khung chịu áp

  • Thiết bị xử lý nhiệt – trao đổi nhiệt: ống xoắn, van, phin lọc khí nóng

  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: khuôn thiết bị, bề mặt tiếp xúc không bị ăn mòn

  • Ứng dụng hàng hải – nước muối nhẹ: phụ kiện tàu, kết cấu biển

🔗 Tham khảo thêm: Inox 329J3L là gì?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của X6CrNiNb18-10

✨ Vật liệu này nổi bật nhờ các tính năng kỹ thuật sau:

  • Khả năng chống ăn mòn liên kết hạt sau hàn cực tốt

  • Hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt cao dao động liên tục

  • Duy trì độ bền cơ học và tính dẻo tốt ở nhiệt độ cao

  • Không nhiễm từ, lý tưởng cho các thiết bị y tế và điện tử

  • Dễ hàn, dễ tạo hình, không cần xử lý nhiệt sau hàn

Vật liệu này thường được lựa chọn thay thế Inox 304 trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng kháng ăn mòn mạnh hơn sau hàn, nhưng không yêu cầu khả năng chống axit mạnh như Inox 316.

🔗 Xem thêm: Inox 420 có chống ăn mòn không?
🔗 Tìm hiểu thêm: Inox 420 có thể sử dụng trong ngành công nghiệp nào?

5. Tổng Kết

🔍 X6CrNiNb18-10 (Inox 347) là vật liệu tuyệt vời khi bạn cần một loại thép không gỉ chịu nhiệt tốt, ổn định sau hàn, chống ăn mòn liên kết hạt, và vẫn giữ được đặc tính Austenitic không nhiễm từ. Đây là lựa chọn ưu việt cho các hệ thống hoạt động lâu dài trong môi trường có dao động nhiệt cao hoặc yêu cầu độ bền ăn mòn cao sau hàn.

Nếu bạn đang cân nhắc lựa chọn thép không gỉ để ứng dụng trong các môi trường chịu nhiệt và ăn mòn phức tạp, thì X6CrNiNb18-10 là giải pháp kỹ thuật hoàn hảo cả về hiệu suất và độ tin cậy.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox 00Cr18Ni10N

    Thép Inox 00Cr18Ni10N 1. Giới Thiệu Thép Inox 00Cr18Ni10N Thép Inox 00Cr18Ni10N là một loại [...]

    Lục Giác Inox 420 9mm

    Lục Giác Inox 420 9mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    CW605N Materials

    CW605N Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chịu Mài Mòn, Dẫn Điện Cao Và [...]

    Thép Không Gỉ SUS410S Là Gì?

    Thép Không Gỉ SUS410S – Martensitic Chống Gỉ, Dễ Gia Công, Ứng Dụng Trong Công [...]

    Láp Đồng Phi 24 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Láp Đồng Phi 24 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Láp [...]

    Lá Căn Inox 630 0.14mm

    Lá Căn Inox 630 0.14mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo 1. [...]

    Đồng Hợp Kim CZ120 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CZ120 1. Đồng Hợp Kim CZ120 Là Gì? Đồng Hợp Kim CZ120 [...]

    Shim Chêm Đồng 2.5mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 2.5mm 1. Shim Chêm Đồng 2.5mm Là Gì? Shim chêm đồng 2.5mm [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    3.027.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    13.000 
    1.831.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo