Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
1.831.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
24.000 

Tìm Hiểu Về Inox S31050 Và Ứng Dụng Của Nó

Inox S31050 là một loại thép không gỉ Austenitic có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt rất tốt. Inox S31050 là một hợp kim đặc biệt được thiết kế để hoạt động trong môi trường có nhiệt độ cao, đồng thời có khả năng chống lại các tác động ăn mòn từ hóa chất. Vì vậy, inox S31050 được sử dụng chủ yếu trong các ngành công nghiệp có yêu cầu khắt khe về nhiệt độ và độ bền.

1. Thành Phần Hóa Học Của Inox S31050

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) 0.25 max
Cr (Crom) 24.0 – 26.0
Ni (Niken) 19.0 – 22.0
Si (Silic) 1.5 max
Mn (Mangan) 2.0 max
P (Photpho) 0.045 max
S (Lưu huỳnh) 0.03 max

2. Đặc Điểm Nổi Bật Của Inox S31050

🌡️ Khả năng chịu nhiệt cực kỳ tốt:
Inox S31050 có khả năng chịu nhiệt lên tới 1150°C, làm cho nó rất phù hợp với các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao như lò nướng, nồi hơi, hoặc trong ngành công nghiệp chế biến thép.

💪 Khả năng chống ăn mòn vượt trội:
Hàm lượng Crom và Niken cao giúp inox S31050 có khả năng chống ăn mòn rất tốt, đặc biệt là trong môi trường có các axit mạnh và nhiệt độ cao.

🛠️ Tính chất cơ học ổn định:
Inox S31050 có tính chất cơ học ổn định và bền bỉ ngay cả khi hoạt động ở nhiệt độ cao, giúp duy trì độ bền và khả năng chống ăn mòn trong suốt thời gian sử dụng.

🔧 Khả năng gia công và hàn tốt:
Loại inox này có khả năng gia công và hàn dễ dàng mà không gặp phải các vấn đề như nứt hay biến dạng trong các mối hàn.

3. Ứng Dụng Của Inox S31050

🏭 Ngành công nghiệp chế biến thép và dầu khí:
Inox S31050 được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị chế biến thép, các lò nung, nồi hơi, và các bộ phận trong ngành dầu khí yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chịu mài mòn cao.

🚢 Ngành công nghiệp hàng hải:
Với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và chịu được các môi trường khắc nghiệt, inox S31050 là vật liệu lý tưởng cho các bộ phận tàu biển, thiết bị ngoài khơi, hoặc các cấu trúc trong môi trường biển.

⚙️ Ngành công nghiệp sản xuất năng lượng:
Inox S31050 được ứng dụng trong các lò hơi, máy nén khí, các bộ phận chịu nhiệt và các thiết bị trong ngành năng lượng, đặc biệt là trong các nhà máy nhiệt điện.

🏗️ Ngành công nghiệp hóa chất:
Với khả năng chịu đựng các môi trường hóa chất ăn mòn, inox S31050 được dùng trong các hệ thống xử lý hóa chất, thiết bị lọc và các bộ phận trong ngành công nghiệp hóa chất.

4. So Sánh Với Các Loại Inox Khác

  • Inox S31050 vs Inox 310S:
    Inox S31050 có khả năng chịu nhiệt cao hơn so với inox 310S, giúp nó vượt trội trong các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt độ cao trong thời gian dài, ví dụ như trong các thiết bị nhiệt độ cực cao.

  • Inox S31050 vs Inox 304:
    Inox S31050 có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt vượt trội so với inox 304, làm cho nó thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt như lò nướng và hệ thống công nghiệp xử lý nhiệt.

5. Kết Luận

Inox S31050 là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tuyệt vời. Với thành phần hóa học đặc biệt, inox S31050 không chỉ đáp ứng yêu cầu khắt khe về môi trường nhiệt độ cao mà còn có khả năng chống lại các tác động ăn mòn từ các dung dịch hóa chất. Điều này giúp inox S31050 trở thành vật liệu không thể thiếu trong các ngành công nghiệp chế tạo máy, năng lượng và hàng hải.

Tham Khảo Thêm

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại:
    Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox X2CrNiN18-7

    Thép Inox X2CrNiN18-7 Inox X2CrNiN18-7 là một loại thép không gỉ Austenitic với thành phần [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4438

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4438 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4438 là một loại [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 76

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 76 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 310S [...]

    Tấm Inox 410 2,5mm

    Tấm Inox 410 2,5mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Vật Liệu X15CrMo13

    Vật Liệu X15CrMo13 1. Giới Thiệu Vật Liệu X15CrMo13 X15CrMo13 là thép martensitic-chromium-molybdenum, với hàm [...]

    Đồng Hợp Kim CuZn37Mn3Al2PbSi Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuZn37Mn3Al2PbSi 1. Đồng Hợp Kim CuZn37Mn3Al2PbSi Là Gì? Đồng hợp kim CuZn37Mn3Al2PbSi [...]

    Thép Không Gỉ SUS302

    Thép Không Gỉ SUS302 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ SUS302 🔍 SUS302 là một [...]

    Hợp Kim Đồng CuNi12Zn24

    Hợp Kim Đồng CuNi12Zn24 1. Hợp Kim Đồng CuNi12Zn24 Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    270.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    1.130.000 
    146.000 
    3.372.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    216.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo