Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 
108.000 
34.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
2.102.000 

1. Giới Thiệu Vật Liệu 022Cr12 Là Gì?

🧪 Vật liệu 022Cr12 là thép không gỉ martensitic, được thiết kế để chống ăn mòn vừa phải và chịu lực tốt, đặc biệt thích hợp cho các chi tiết cơ khí chịu mài mòn, trục, van và dao công nghiệp. Loại thép này được cải thiện ổn định kích thước và chống lắng đọng cacbua nhờ bổ sung Titan (Ti), giúp tăng độ bền hàn và duy trì cơ tính sau nhiệt luyện.

022Cr12 thường được ứng dụng trong ngành cơ khí chế tạo máy, ô tô, công cụ và thiết bị thực phẩm, nơi yêu cầu độ cứng, độ bền và khả năng chống ăn mòn trung bình. Thành phần chính gồm C ~ 0.18 – 0.22%, Cr ~ 11 – 12%, Ti ~ 0.3 – 0.5%, mang lại độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn tốt và chống oxy hóa vừa phải.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 022Cr12

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.18 – 0.22%

  • Cr: 11 – 12%

  • Ti: 0.3 – 0.5%

  • Ni: ≤ 0.5%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.03%

  • S: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 600 – 800 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 350 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 12%

  • Độ cứng: 48 – 52 HRC sau nhiệt luyện

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chịu mài mòn và lực tốt, đảm bảo hiệu suất chi tiết cơ khí.

  • Chống ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường làm việc tiêu chuẩn và hơi ẩm.

  • Ổn định cơ tính và kích thước sau nhiệt luyện, nhờ bổ sung Titan ngăn ngừa cacbua.

  • Dễ gia công và tạo hình trước nhiệt luyện, thuận tiện cho sản xuất hàng loạt.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 022Cr12

🏭 022Cr12 được ứng dụng rộng rãi nhờ độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn và ổn định cơ học:

  • Ngành cơ khí chế tạo máy: trục, bánh răng, lưỡi dao, chi tiết chịu mài mòn và lực vừa.

  • Ngành ô tô: van, trục, chi tiết động cơ chịu tải trọng vừa và môi trường ăn mòn nhẹ.

  • Ngành công cụ: khuôn dập, dao cắt, chi tiết cơ khí cần độ cứng cao.

  • Ngành xây dựng: thiết bị chịu lực, tay vịn, lan can chống oxy hóa nhẹ.

  • Ngành thực phẩm và hóa chất: chi tiết máy chế biến, thiết bị tiếp xúc môi trường hơi ẩm và ăn mòn nhẹ.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 022Cr12

✨ 022Cr12 có các ưu điểm nổi bật:

Độ cứng và độ bền cao sau nhiệt luyện, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ chi tiết cơ khí.
Khả năng chịu mài mòn và lực tốt, phù hợp chi tiết máy, trục và van.
Ổn định cơ tính và kích thước sau hàn, nhờ bổ sung Titan chống lắng đọng cacbua.
Chống ăn mòn vừa phải, đảm bảo tuổi thọ chi tiết trong môi trường oxy hóa trung bình.
Dễ gia công và tạo hình, thuận tiện cho sản xuất chi tiết cơ khí và công nghiệp.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Vật Liệu 022Cr12

🔍 Vật liệu 022Cr12 là thép không gỉ martensitic chất lượng cao, nổi bật với độ cứng, khả năng chịu mài mòn và chống ăn mòn vừa phải nhờ bổ sung Titan. Với thành phần C ~ 0.18 – 0.22%, Cr ~ 11 – 12% và Ti 0.3 – 0.5%, loại thép này phù hợp cho ngành cơ khí chế tạo máy, ô tô, công cụ, xây dựng và thực phẩm, nơi yêu cầu chi tiết chịu lực, mài mòn và ổn định cơ tính lâu dài.

Sự kết hợp giữa khả năng chịu lực, độ cứng, chống ăn mòn vừa phải và chi phí hợp lý giúp 022Cr12 trở thành giải pháp bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế trong nhiều ứng dụng công nghiệp.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu STS409

    1. Giới Thiệu Vật Liệu STS409 Là Gì? 🧪 Vật liệu STS409 là thép không [...]

    Láp Đồng Phi 350 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Láp Đồng Phi 350 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Láp [...]

    Tấm Inox 0.18mm

    Tấm Inox 0.18mm – Vật Liệu Siêu Mỏng Chất Lượng Cao 1. Giới Thiệu Về [...]

    Vật Liệu 06Cr18Ni11Ti

    Vật Liệu 06Cr18Ni11Ti 1. Giới Thiệu Vật Liệu 06Cr18Ni11Ti 🔎 06Cr18Ni11Ti là một loại thép [...]

    Thép Inox 1.4749

    Thép Inox 1.4749 – Vật Liệu Chịu Nhiệt Độ Cao Ổn Định Và Bền Bỉ [...]

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 7MM

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 7MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Đồng CW402J Là Gì?

    Đồng CW402J 1. Đồng CW402J Là Gì? Đồng CW402J là một loại đồng thau thuộc [...]

    Lá Căn Inox 316 0.20mm

    Lá Căn Inox 316 0.20mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    27.000 
    61.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    1.831.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo