30.000 
1.345.000 
2.700.000 
54.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 

1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4003 Là Gì?

🧪 1.4003 là ký hiệu tiêu chuẩn EN/DIN cho một loại thép không gỉ ferritic martensitic có hàm lượng crôm khoảng 11–12%, thuộc nhóm thép không gỉ kinh tế với khả năng chống ăn mòn vừa phải và độ bền cơ học cao. Trong hệ thống tiêu chuẩn AISI, vật liệu này gần tương đương với AISI 410S hoặc X2CrNi12.

Điểm nổi bật của 1.4003 là sự cân bằng giữa chi phí và hiệu suất – nó rẻ hơn đáng kể so với các loại thép không gỉ austenitic như 304, nhưng vẫn chống gỉ tốt trong môi trường oxy hóa nhẹ. Ngoài ra, vật liệu này dễ gia công, dễ hàn và có khả năng chịu mài mòn tốt, nên được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền và tuổi thọ cao nhưng không cần khả năng chống ăn mòn quá mạnh.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 1.4003

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.030%

  • Cr: 10.5 – 12.5%

  • Ni: ≤ 1.0%

  • Mn: ≤ 1.5%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.040%

  • S: ≤ 0.030%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (ở nhiệt độ thường):

  • Độ bền kéo (Rm): 450 – 600 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 260 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 20%

  • Độ cứng: ~ 200 HB (có thể tăng sau nhiệt luyện)

  • Tỷ trọng: khoảng 7.7 g/cm³

💡 Khả năng làm việc và chịu nhiệt:

  • Hoạt động tốt ở nhiệt độ -20°C đến 450°C mà không bị biến dạng hay suy giảm cơ tính đáng kể.

  • Chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển, hơi nước, và môi trường ẩm nhẹ.

  • Có thể tăng độ cứng thông qua xử lý nhiệt (tôi và ram).

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 1.4003

🏭 Với sự cân bằng giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và chi phí, 1.4003 được dùng trong:

  • Ngành vận tải: sản xuất sàn xe tải, toa tàu, container và bộ khung chịu tải.

  • Ngành xây dựng: lan can, cầu thang, khung kết cấu, tấm ốp ngoài trời chịu môi trường khí quyển.

  • Ngành công nghiệp: chế tạo bồn chứa, phễu, máng dẫn, thiết bị vận chuyển vật liệu rời.

  • Ngành thực phẩm nhẹ: bàn, kệ, giá đỡ trong môi trường chế biến khô.

  • Ngành cơ khí: các chi tiết máy chịu mài mòn nhưng không tiếp xúc môi trường ăn mòn mạnh.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 1.4003

1.4003 được ưa chuộng trong nhiều dự án nhờ những ưu điểm sau:

Giá thành thấp hơn so với thép không gỉ austenitic, tối ưu chi phí.
Khả năng chống ăn mòn đủ tốt cho môi trường khí quyển, hơi ẩm và nước ngọt.
Độ bền cơ học cao, chịu mài mòn và va đập tốt.
Dễ hàn và gia công, phù hợp nhiều phương pháp tạo hình (cắt, uốn, hàn MIG/TIG).
Trọng lượng nhẹ hơn so với thép carbon cùng độ bền, giúp giảm tải trọng kết cấu.
Thích hợp cho kết cấu lớn cần tuổi thọ cao nhưng không yêu cầu chống ăn mòn khắc nghiệt.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Vật Liệu 1.4003

🔍 1.4003 là lựa chọn thép không gỉ ferritic – martensitic tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, khả năng chống gỉ vừa phải, và chi phí hợp lý. Với hàm lượng crôm 11–12% và niken thấp, loại thép này đáp ứng tốt trong môi trường khí quyển, hơi ẩm và điều kiện làm việc cơ học nặng.

Nhờ khả năng dễ gia công, hàn, định hình cùng với tuổi thọ dài hạn, 1.4003 là giải pháp hiệu quả cho ngành vận tải, xây dựng, cơ khí, công nghiệp chế biến nhẹ. Đây chính là lựa chọn lý tưởng khi bạn cần một vật liệu bền, rẻ, nhưng vẫn chống gỉ ở mức đáng kể.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép 1.4886 Là Gì?

    Thép 1.4886 – Thép Austenitic Chịu Nhiệt Cao Cấp 1. Thép 1.4886 Là Gì? Thép [...]

    Thép X46Cr13

    1. Giới Thiệu Thép X46Cr13 Là Gì? 🧪 Thép X46Cr13 là loại thép không gỉ [...]

    THÉP INOX X2CrTiNbVCu22

    THÉP INOX X2CrTiNbVCu22 1. Giới Thiệu Thép Inox X2CrTiNbVCu22 Thép Inox X2CrTiNbVCu22 là một loại [...]

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 8MM

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 8MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Láp Đồng Phi 6 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Láp Đồng Phi 6 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Láp [...]

    Thép 06Cr19Ni10N Là Gì?

    Thép 06Cr19Ni10N 1. Thép 06Cr19Ni10N Là Gì? Thép 06Cr19Ni10N là một loại thép không gỉ [...]

    Vật Liệu 1.4510

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4510 Là Gì? 🧪 1.4510 là ký hiệu tiêu chuẩn [...]

    Đồng CW307G Là Gì?

    Đồng CW307G 1. Đồng CW307G Là Gì? Đồng CW307G là một loại đồng thau thuộc [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    32.000 
    61.000 
    3.372.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo