191.000 
3.027.000 
11.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 
1.130.000 

1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4611 Là Gì?

🧪 1.4611 là mác thép không gỉ martensitic cao crôm, thuộc nhóm thép chịu nhiệt và chống mài mòn theo tiêu chuẩn DIN/EN, còn được biết đến là X105CrMo17-1 trong hệ thống Châu Âu. Đây là loại thép martensitic có hàm lượng crôm cao và carbon trung bình, cho phép vật liệu đạt độ cứng cao, khả năng chống mài mòn và chịu va đập tốt sau khi được nhiệt luyện.

Vật liệu 1.4611 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cần độ cứng và bền cơ học vượt trội, bao gồm lưỡi dao, kéo, trục, van, khuôn mẫu và các chi tiết máy chịu áp lực cao. Loại thép này cũng có khả năng chống oxy hóa vừa phải, phù hợp cho môi trường làm việc trung bình, đồng thời dễ gia công và nhiệt luyện để đạt cơ tính mong muốn.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 1.4611

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.95 – 1.05%

  • Cr: 16.0 – 18.0%

  • Mo: 0.15 – 0.30%

  • Mn: ≤ 0.50%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.030%

  • S: ≤ 0.030%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 900 – 1100 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): 650 – 850 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 10%

  • Độ cứng: 55 – 60 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.8 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng cao và khả năng chống mài mòn vượt trội, lý tưởng cho lưỡi dao, kéo, trục và các chi tiết chịu áp lực.

  • Chịu được nhiệt độ làm việc vừa phải mà không giảm cơ tính.

  • Gia công và hàn theo quy trình chuẩn để tránh nứt rạn hoặc biến dạng.

  • Kết hợp ưu điểm giữa độ cứng cao và khả năng chống oxy hóa vừa phải, thích hợp nhiều môi trường công nghiệp.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 1.4611

🏭 Thép 1.4611 được sử dụng rộng rãi nhờ độ cứng cao, khả năng chống mài mòn và chịu áp lực tốt:

  • Ngành chế tạo máy: lưỡi dao cắt, kéo, khuôn mẫu, trục, van và các chi tiết chịu mài mòn và áp lực cao.

  • Ngành ô tô: chi tiết truyền động, trục, van và bộ phận chịu tải trọng lớn.

  • Ngành dụng cụ công nghiệp: dao, kéo, khuôn mẫu, thiết bị cắt và các dụng cụ cơ khí yêu cầu độ cứng cao.

  • Ngành xây dựng: chi tiết cơ khí chịu mài mòn vừa phải, tay nắm, lan can và thiết bị cơ bản.

  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: dao công nghiệp, thiết bị chế biến chịu mài mòn và nhiệt độ vừa phải.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 1.4611

✨ Ưu điểm của 1.4611 giúp vật liệu này trở thành lựa chọn phổ biến:

Độ cứng và độ bền cao sau nhiệt luyện, chống mài mòn và va đập hiệu quả.
Khả năng chống oxy hóa vừa phải, duy trì cơ tính trong môi trường làm việc trung bình.
Ổn định cơ tính và hình dạng trong quá trình sử dụng.
Gia công và hàn thuận tiện nếu thực hiện theo quy trình chuẩn.
Chi phí hợp lý, phù hợp nhiều dự án công nghiệp, chế tạo dụng cụ và chi tiết cơ khí.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Vật Liệu 1.4611

🔍 1.4611 là thép không gỉ martensitic cao crôm, nổi bật với độ cứng, khả năng chống mài mòn và bền cơ học sau nhiệt luyện. Với hàm lượng crôm 16 – 18% và carbon cao, thép này lý tưởng cho chi tiết máy, lưỡi dao, trục, van, khuôn mẫu và các bộ phận chịu mài mòn hoặc áp lực lớn.

Sự kết hợp giữa độ cứng, độ bền và khả năng chống oxy hóa vừa phải giúp 1.4611 là lựa chọn hiệu quả, kinh tế cho các ngành chế tạo máy, ô tô, dụng cụ cắt, xây dựng, thực phẩm và dược phẩm.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 82

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 82: Đặc Tính Và Ứng Dụng Láp tròn đặc [...]

    Vật Liệu STS310S

    Vật Liệu STS310S 1. Vật Liệu STS310S Là Gì? Vật liệu STS310S là một loại [...]

    Đồng Hợp Kim C48200 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C48200 1. Đồng Hợp Kim C48200 Là Gì? Đồng hợp kim C48200 [...]

    Thép 1.4563 Là Gì?

    Thép 1.4563 – Thép Không Gỉ Austenitic Chịu Ăn Mòn Cao 1. Thép 1.4563 Là [...]

    Lục Giác Inox 430 52mm

    Lục Giác Inox 430 52mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Vật Liệu 1.4318

    Vật Liệu 1.4318 1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4318 Là Gì? 🧪 Thép không gỉ [...]

    Cuộn Inox 201 2,5mm

    Cuộn Inox 201 2,5mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Thép Không Gỉ 68Cr17 Là Gì?

    Thép Không Gỉ 68Cr17 – Martensitic Độ Cứng Rất Cao, Chống Mài Mòn Xuất Sắc [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 
    108.000 
    11.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    1.579.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo