13.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
11.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

1. Giới Thiệu Vật Liệu 430S17 Là Gì?

🧪 Vật liệu 430S17 là thép không gỉ ferritic, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường ôxy hóa vừa phải, độ bền cơ học ổn định và chi phí hợp lý. Đây là một loại thép ferritic phổ biến, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô, thiết bị gia dụng, xây dựng và năng lượng, đặc biệt cho các chi tiết chịu nhiệt vừa phải.

430S17 có hàm lượng crôm khoảng 16 – 18%, niken thấp và carbon ≤0.03%, giúp thép duy trì khả năng chống oxy hóa, độ bền cơ học ổn định và tuổi thọ dài trong môi trường làm việc. Loại thép này thường được ứng dụng trong bộ phận ống xả, chi tiết động cơ, thiết bị gia dụng, lan can, tay vịn và bồn chứa chịu nhiệt trung bình.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 430S17

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.03%

  • Cr: 16 – 18%

  • Ni: ≤ 0.5%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 480 – 580 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 220 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 18%

  • Độ cứng: 150 – 190 HB

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống oxy hóa tốt, thích hợp cho các chi tiết tiếp xúc với nhiệt độ trung bình và môi trường ôxy hóa nhẹ.

  • Ổn định cơ học lâu dài, đảm bảo chi tiết duy trì hình dạng và hiệu suất làm việc trong thời gian dài.

  • Dễ gia công, hàn và tạo hình, thuận tiện cho sản xuất và chế tạo chi tiết công nghiệp.

  • Chi phí hợp lý, phù hợp nhiều ứng dụng công nghiệp và thiết bị gia dụng.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 430S17

🏭 430S17 được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng chống oxy hóa và ăn mòn vừa phải kết hợp độ bền cơ học ổn định:

  • Ngành ô tô: ống xả, chi tiết động cơ, van chịu nhiệt vừa phải, bộ phận trang trí nội ngoại thất.

  • Ngành công nghiệp: bồn chứa, đường ống, bộ trao đổi nhiệt, chi tiết máy và thiết bị chịu nhiệt vừa phải.

  • Thiết bị gia dụng: máy giặt, lò nướng, máy hút mùi, tủ lạnh và các chi tiết tiếp xúc nhiệt độ trung bình.

  • Xây dựng và trang trí: lan can, tay vịn, tấm ốp ngoài trời, cửa và tấm vách trang trí.

  • Ngành năng lượng: bộ trao đổi nhiệt, thiết bị hơi nước và chi tiết trong các hệ thống công nghiệp vừa.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 430S17

✨ 430S17 có các ưu điểm nổi bật:

Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tốt, phù hợp môi trường nhiệt độ trung bình và điều kiện ôxy hóa vừa phải.
Ổn định cơ học lâu dài, đảm bảo độ bền và hình dạng chi tiết trong quá trình sử dụng.
Dễ gia công, hàn và tạo hình, thuận tiện cho sản xuất và chế tạo chi tiết công nghiệp.
Chi phí hợp lý, thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp, ô tô và thiết bị gia dụng.
Đa dạng ứng dụng, từ ngành ô tô, công nghiệp, năng lượng đến thiết bị gia dụng và xây dựng.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Vật Liệu 430S17

🔍 Vật liệu 430S17 là thép không gỉ ferritic chất lượng cao, nổi bật với khả năng chống oxy hóa, độ ổn định cơ học tốt và chi phí hợp lý. Với hàm lượng crôm 16 – 18% và carbon thấp ≤0.03%, loại thép này phù hợp cho ngành ô tô, công nghiệp, năng lượng, xây dựng và thiết bị gia dụng, nơi yêu cầu chi tiết chịu nhiệt trung bình, chống oxy hóa vừa phải và tuổi thọ ổn định.

Sự kết hợp giữa khả năng chống oxy hóa, độ bền cơ học và chi phí hiệu quả giúp 430S17 trở thành giải pháp bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế trong nhiều ứng dụng công nghiệp và đời sống.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Inox Nhật Bản Phi 18

    Láp Inox Nhật Bản Phi 18 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Cuộn Inox 201 0.70mm

    Cuộn Inox 201 0.70mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Thép Inox X12CrNiSi18.8

    Thép Inox X12CrNiSi18.8 1. Thép Inox X12CrNiSi18.8 Là Gì? Thép Inox X12CrNiSi18.8 là một loại [...]

    Vật Liệu X2CrNi19-11

    Vật Liệu X2CrNi19-11 1. Vật Liệu X2CrNi19-11 Là Gì? 🧪 X2CrNi19-11 là một loại thép [...]

    Láp Inox 440C: Đặc tính, ứng dụng và lợi ích

    Láp Inox 440C: Đặc tính, ứng dụng và lợi ích Láp inox 440C là một [...]

    Thép Inox UNS S44700

    Thép Inox UNS S44700 – Ferritic Chống Ăn Mòn Cao, Ổn Định 1. Giới Thiệu [...]

    Thép Không Gỉ 410 Cho Các Bộ Phận Máy – Lựa Chọn Tối Ưu Trong Cơ Khí

    Thép Không Gỉ 410 Cho Các Bộ Phận Máy – Lựa Chọn Tối Ưu Trong [...]

    Đồng CuZn36Pb1.5 Là Gì?

    Đồng CuZn36Pb1.5 1. Đồng CuZn36Pb1.5 Là Gì? Đồng CuZn36Pb1.5 là một hợp kim đồng thau [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.130.000 
    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    48.000 
    30.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo