1.345.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 
67.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
3.027.000 
54.000 
2.391.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 

1. Giới Thiệu Vật Liệu 446 Là Gì?

🧪 Vật liệu 446 là thép không gỉ ferritic, còn được biết đến với ký hiệu SUS446 theo tiêu chuẩn Nhật Bản và 1.4762 theo tiêu chuẩn DIN Châu Âu. Đây là loại thép ferritic chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường có chloride, hơi nước và nhiệt độ cao, nhờ bổ sung molypden (Mo) và crôm cao nhằm tăng khả năng chống oxy hóa và cải thiện độ bền khi làm việc ở nhiệt độ lên tới 600°C.

Với thành phần crôm khoảng 23 – 27%, molypden 1 – 2%, carbon rất thấp (<0.03%), vật liệu 446 mang lại khả năng chống oxy hóa và ăn mòn vượt trội, ổn định cơ học lâu dài và chống intergranular corrosion tốt, ngay cả trong điều kiện nhiệt độ và môi trường ăn mòn khắc nghiệt. Thép 446 được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp năng lượng, hóa chất, thực phẩm, ô tô và thiết bị gia dụng, nơi đòi hỏi vật liệu bền, chống oxy hóa và chịu nhiệt tốt.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 446

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.03%

  • Cr: 23 – 27%

  • Mo: 1 – 2%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.040%

  • S: ≤ 0.030%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 550 – 750 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): 250 – 400 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 20%

  • Độ cứng: 160 – 200 HB

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường chloride, hơi nước, axit nhẹ và nhiệt độ cao.

  • Ổn định cơ học và hạt khi hàn, giúp giảm nguy cơ nứt hạt và intergranular corrosion.

  • Dễ gia công, uốn và dập, thích hợp sản xuất hàng loạt và chi tiết phức tạp.

  • Chi phí hợp lý, là lựa chọn bền lâu và hiệu quả cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 446

🏭 Vật liệu 446 được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng chống ăn mòn cao, chịu nhiệt tốt và ổn định khi hàn:

  • Ngành công nghiệp năng lượng: ống dẫn, vỏ bình, chi tiết trao đổi nhiệt chịu môi trường ăn mòn và nhiệt độ cao.

  • Ngành hóa chất: bình chứa, ống dẫn, van và chi tiết tiếp xúc với môi trường chloride và axit nhẹ.

  • Ngành thực phẩm: bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị chế biến thực phẩm chịu nhiệt và môi trường ăn mòn nhẹ đến vừa phải.

  • Ngành ô tô và cơ khí: tấm chắn nhiệt, vỏ động cơ, bộ tản nhiệt chịu môi trường ăn mòn và nhiệt độ trung bình đến cao.

  • Ngành gia dụng và xây dựng: thiết bị bếp, tấm chắn nhiệt, lan can và tay vịn chịu khí hậu ẩm hoặc môi trường biển nhẹ.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 446

✨ Ưu điểm giúp 446 trở thành lựa chọn phổ biến:

Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường chloride và nhiệt độ cao.
Ổn định khi hàn và gia công, hạn chế nứt hạt nhờ bổ sung molypden và crôm cao.
Dễ gia công, uốn và dập, tiết kiệm chi phí và thời gian sản xuất.
Độ bền cơ học tốt, giữ chi tiết ổn định lâu dài trong môi trường ăn mòn vừa phải đến khắc nghiệt.
Ứng dụng đa dạng, từ năng lượng, hóa chất, thực phẩm, ô tô, gia dụng đến xây dựng và nội thất.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Vật Liệu 446

🔍 Vật liệu 446 là thép không gỉ ferritic ổn định, nổi bật với khả năng chống oxy hóa vượt trội, chịu nhiệt tốt và ổn định cơ học khi hàn. Với hàm lượng crôm 23 – 27% và bổ sung molypden, thép này phù hợp cho ngành năng lượng, hóa chất, thực phẩm, ô tô, gia dụng và xây dựng, nơi yêu cầu chống gỉ lâu dài, độ bền cơ học cao, khả năng chịu nhiệt và dễ gia công.

Sự kết hợp giữa khả năng chống oxy hóa tốt, chịu nhiệt và ổn định cơ học giúp 446 trở thành giải pháp bền bỉ, hiệu quả và lâu dài trong nhiều ngành công nghiệp và đời sống.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 65 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Đỏ Phi 65 – Đặc Tính Và Ứng [...]

    Đồng Hợp Kim C17510 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C17510 1. Đồng Hợp Kim C17510 Là Gì? Đồng Hợp Kim C17510 [...]

    Cuộn Inox 310s 1,5mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng

    Cuộn Inox 310s 1,5mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Inox 2353 : Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Và Mài Mòn Cao Trong Khuôn Mẫu

    Inox 2353: Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Và Mài Mòn Cao Trong Khuôn Mẫu 1. [...]

    Thép 1.4305 Là Gì?

    Thép 1.4305 (AISI 303) – Thép Không Gỉ Austenitic Dễ Gia Công 1. Thép 1.4305 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 75

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 75 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Thép UNS S44500 Là Gì?

    Thép UNS S44500 Là Gì? Thép UNS S44500 là một loại thép không gỉ thuộc [...]

    Đồng Hợp Kim CW405J Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW405J 1. Đồng Hợp Kim CW405J Là Gì? Đồng hợp kim CW405J [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    270.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    42.000 
    2.700.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    67.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo