34.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
1.579.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 
242.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

1. Giới Thiệu Vật Liệu SUH409 Là Gì?

🧪 Vật liệu SUH409 là thép không gỉ ferritic, thuộc nhóm thép chống ăn mòn thấp hợp kim Cr, có khả năng chống gỉ tốt, chịu nhiệt và bền vững trong môi trường oxy hóa nhẹ. Loại thép này thường được ứng dụng cho hệ thống xả ô tô, ống dẫn, bình chứa và thiết bị chịu nhiệt trung bình, nhờ vào sự kết hợp giữa tính chống ăn mòn, độ bền cơ học và ổn định kích thước.

SUH409 được đánh giá cao trong ngành công nghiệp ô tô và cơ khí chế tạo, nơi cần các chi tiết chịu nhiệt, chống gỉ và có độ bền vừa phải nhưng chi phí hợp lý. Thành phần chính gồm Cr ~ 10 – 11%, C ≤ 0.03%, Mn ≤ 1.0%, mang lại khả năng chống oxy hóa trong môi trường nhiệt độ vừa phải và dễ gia công, hàn.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu SUH409

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.03%

  • Cr: 10 – 11%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.03%

  • S: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 450 – 600 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 200 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 20%

  • Độ cứng: ~ 170 – 200 HB

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Chống ăn mòn vừa phải, thích hợp trong môi trường oxy hóa nhẹ và khí thải.

  • Độ bền cơ học ổn định, chịu lực và chịu nhiệt tốt trong điều kiện làm việc bình thường.

  • Dễ gia công, hàn và uốn, thuận tiện chế tạo chi tiết phức tạp.

  • Ổn định kích thước, hạn chế biến dạng sau hàn hoặc nhiệt luyện.

  • Chi phí hợp lý, phù hợp các ứng dụng công nghiệp phổ biến.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu SUH409

🏭 SUH409 được ứng dụng nhiều trong ngành ô tô, cơ khí chế tạo và thiết bị chịu nhiệt nhờ đặc tính bền, chống gỉ và chịu nhiệt vừa phải:

  • Ngành ô tô: ống xả, bộ phận hệ thống khí thải, chi tiết máy chịu nhiệt vừa phải.

  • Công nghiệp chế tạo: ống dẫn, bình chứa, thiết bị nhiệt, van và chi tiết chịu áp lực trung bình.

  • Thiết bị gia dụng: ống dẫn, vỏ máy, chi tiết kim loại tiếp xúc môi trường ẩm và oxy hóa nhẹ.

  • Ngành xây dựng: lan can, tay vịn, chi tiết nội thất và thiết bị cần độ bền cơ học vừa phải.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu SUH409

✨ SUH409 có các ưu điểm nổi bật:

Chống ăn mòn vừa phải, bảo vệ thiết bị trong môi trường oxy hóa và khí thải.
Độ bền cơ học ổn định, chịu lực, chịu nhiệt tốt, kéo dài tuổi thọ chi tiết.
Dễ gia công và hàn, thuận tiện cho sản xuất hàng loạt và chế tạo chi tiết phức tạp.
Ổn định kích thước, hạn chế biến dạng sau nhiệt luyện hoặc hàn.
Chi phí hợp lý, là giải pháp kinh tế cho các chi tiết công nghiệp phổ biến.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Vật Liệu SUH409

🔍 Vật liệu SUH409 là thép không gỉ ferritic phổ biến, có khả năng chống ăn mòn vừa phải, độ bền cơ học ổn định và chịu nhiệt tốt. Với thành phần Cr ~ 10 – 11%, C ≤ 0.03%, loại thép này thích hợp cho ngành ô tô, cơ khí chế tạo, thiết bị nhiệt và xây dựng, nơi cần chi tiết chịu nhiệt, chống oxy hóa và bền vững trong môi trường làm việc bình thường. SUH409 là lựa chọn hiệu quả về chi phí, bền bỉ và dễ gia công, mang lại sự ổn định trong các ứng dụng công nghiệp thông thường.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tìm Hiểu Về Inox S20100

    Tìm Hiểu Về Inox S20100 Và Ứng Dụng Của Nó Inox S20100 là một loại [...]

    Tấm Inox 201 3,5mm

    Tấm Inox 201 3,5mm – Chống Ăn Mòn, Độ Bền Cơ Học Cao 1. Giới [...]

    Inox X39CrMo17-1 Là Gì?

    Inox X39CrMo17-1 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox X39CrMo17-1 là loại [...]

    Lục Giác Inox Phi 180mm

    Lục Giác Inox Phi 180mm Lục giác inox phi 180mm là thanh inox có thiết [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 40

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 40 – Thông Số, Ứng Dụng Và Báo Giá [...]

    Láp Inox 440C Phi 260

    Láp Inox 440C Phi 260 Láp inox 440C phi 260 (đường kính 260mm) là một [...]

    Thép Inox 1.4031 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4031 Là Gì? 🧪 Thép Inox 1.4031 là một loại [...]

    Lá Căn Inox 316 0.35mm

    Lá Căn Inox 316 0.35mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.345.000 
    13.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    2.102.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    54.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo